Cập nhật danh sách địa chỉ chi nhánh, phòng giao dịch của các ngân hàng trên toàn quốc, giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian di chuyển
# | Chi nhánh/Phòng giao dịch | Địa chỉ | Điện thoại | Fax |
---|---|---|---|---|
1 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Bình Chánh | E6/36 Nguyễn Hữu Trí, T huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
2 | Phòng giao dịch Hưng Phú | xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
3 | Phòng giao dịch Trung Sơn | 8-10 đường 9A, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, xã Bình Chánh, TP HCM | --- | --- |
4 | Phòng giao dịch Bắc Bình Chánh | xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
5 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Cần Giờ | Đường Lương Văn Nho, Thị Trấn Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
6 | Phòng giao dịch Bình Khánh | Bình Phước, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ,thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
7 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Củ Chi | KP 2, Thị Trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
8 | - Phòng giao dịch số 3 | ẤpI, Xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
9 | - Phòng giao dịch số 2 | Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
10 | - Phòng giao dịch số 1 | Ấp chợ, Xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
11 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Hóc Môn | 12 Lý Thường Kiệt, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
12 | Phòng giao dịch Thị Trấn Hóc Môn | 02 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
13 | Phòng giao dịch Tây Bắc | Số 12/3 ấp Mỹ Hoà 4, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
14 | Phòng giao dịch Thạnh Bình | Tỉnh lộ 9, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
15 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hiệp Phước | Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, TP HCM | --- | --- |
16 | Phòng giao dịch Long Thới | 58, ấp 3, đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TP HCM | --- | --- |
17 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Nhà Bè | 18 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
18 | Phòng giao dịch Phú Xuân | 67/13, 67/14 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
19 | Chi nhánh NHNo&PTNT Phước Kiển | 18 Lê Văn Lương, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
20 | Chi nhánhNHNo&PTNT Quận 1 | 263 Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
21 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Sài Gòn | 7 Bis, Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
22 | Phòng giao dịch Số 1 | 319 đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM | --- | --- |
23 | Phòng giao dịch Nguyễn Trãi | 28 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
24 | Phòng giao dịch Minh Khai | 414 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
25 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thành Phố Hồ Chí Minh | 2A Phó Đức Chính, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
26 | Phòng giao dịch Nguyễn Thái Bình | Số 101 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM | --- | --- |
27 | Phòng giao dịch Hàm Nghi | 114 Hàm Nghi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
28 | Phòng giao dịch Tôn Thất Đạm | 70-72 Tân Thất Đạm, Quận 1, TP HCM | --- | --- |
29 | Phòng giao dịch Đô Thành | 67 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM | --- | --- |
30 | Phòng giao dịch Lê Lợi | 109, đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
31 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Mạc Thị Bưởi | 28-30-32, Mạc Thị Bưởi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
32 | Chi nhánh NHNo&PTNT Bến Thành | 195 B Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
33 | Phòng giao dịch Viễn Đông | 225 B-C TRần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, TP HCM | --- | --- |
34 | Phòng giao dịch Tân Định | 81 A Trần Quang KHải, Phường Tân Định, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
35 | Phòng giao dịch Phú Thọ | 351 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
36 | Phòng giao dịch số 1 | H1-H2 Hoà Hảo, phường 1, quận 10, TP Hồ Chí Minh. | --- | --- |
37 | Phòng giao dịch Lê Hồng Phong | 398 Lê Hồng Phong, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
38 | Phòng giao dịch Phú Tài | 246-248-250 Đường Lý Thái Tổ, Phường 1, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
39 | Phòng giao dịch 3 tháng 2 | Số 582 đường 3 tháng 2, phường 14, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh | --- | --- |
40 | Phòng giao dịch số 2 | 233 đường3/2, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
41 | Phòng giao dịch số 2 | 147 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
42 | Phòng giao dịch Vạn Hạnh | 772 E-F-G Sư Vạn Hạnh nối dài, phường 12, Quận 10, TP HCM | --- | --- |
43 | Phòng giao dịch Bách Khoa | 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
44 | Phòng giao dịch Số 2 | 99 Thành Thái, phường 14,Quận 10 , TP HCM | --- | --- |
45 | Phòng giao dịch Bắc Hải | Showroom 20 đường Đồng Nai, Phường 15, Quận 10, TP HCM | --- | --- |
46 | Phòng giao dịch Tô Hiến Thành | 175 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
47 | Phòng giao dịch Hoà Hưng | Số 422-424 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, TP HCM | --- | --- |
48 | Phòng giao dịch Hồng Bàng | 728 Hồng Bàng, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
49 | Phòng giao dịch Tạ Uyên | 265 Tạ Uyên, Phường 6, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
50 | Phòng giao dịch Nhật Tảo | 187, lý Thường Kiệt, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
51 | Phòng giao dịch Thanh Niên | 556 C Minh Phụng, Phường 9, Quận 11, TP HCM | --- | --- |
52 | Phòng giao dịch số 1 | 10 đường Âu Cơ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
53 | Phòng giao dịch Lạc Long Quân | 353, Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
54 | Chi nhánh NHNo&PTNT Lý Thường Kiệt | 90 A5-A6,Lý Thường Kiệt, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
55 | Chi Nhánh NHNo & PTNT 11 | 485 Lạc Long quân, Phường 5, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
56 | Phòng giao dịch Phú Lâm | 845 Hồng Bàng, , phường 9, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
57 | phòng giao dịch Âu Cơ | Số 24, đường Âu Cơ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
58 | Phòng giao dịch Số 3 | 1/17bis,Trường Chinh,Phường Đông Hưng Thuận,quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
59 | Phòng giao dịch Số 4 | Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 , thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
60 | Phòng giao dịch Số 1 | 2022 đường Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM | --- | --- |
61 | Phòng giao dịch Số 2 | 29A Nguyễn Anh Thủ, Phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
62 | Chi nhánh NHNo&PTNT Xuyên Á | Khu công viên phần mềm Quang Trung, Quận 12, TP HCM | --- | --- |
63 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tây Sài Gòn | 131A, Khu phố 1, đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, thành phố HCM | --- | --- |
64 | Chí nhánh NHNo&PTNT Bắc Sài Gòn | 101 Hà Huy Giáp, PhườngThạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
65 | Phòng giao dịch Khu công nghiệp Cát Lái | 938 Nguyễn Thị Định, Quận 2, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
66 | Phòng giao dịch số 6 | 512, 514 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
67 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Đông Sài Gòn | 09 Trần Não, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
68 | Phòng giao dịch số 3 | 22 Thảo Điền, Quận 2, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
69 | Phòng giao dịch Bàn Cờ | 614-616, Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
70 | Chi Nhánh NHNo & PTNT 3 | 324 - 326 Võ Văn Tần, phường .5, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
71 | Phòng giao dịch số 1 | 320 Nguyễn Thị Minh Khai, phường .6, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
72 | Phòng giao dịch Phạm Ngọc Thạch | 11 A Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
73 | Phòng giao dịch số 3 | 72 Trần Quốc Thảo , phường 8, Quận.3, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
74 | Phòng giao dịch số 2 | 282 Lê Văn Sỹ, phường 14, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
75 | Chi Nhánh NHNo & PTNT 4 | 192-194 Khánh Hội, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
76 | Phòng giao dịch Hoàng Diệu | Chung cư H3 đường Hoàng Diệu, Phường 6, Quận4, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
77 | Phòng giao dịch Nhà Rồng | 170 Nguyễn Tất Thành, phường 13, Quận 4, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
78 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Chợ Lớn | 43 Hải Thượng Lãn ông, phường 10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
79 | Phòng giao dịch Trang Tử | 45-47 Trang Tử, Phường 14 Quận 5, TP HCM | --- | --- |
80 | Phòng giao dịch Hoà Bình | 46 Chiêu Anh Cát phường 5, Quận 5,thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
81 | Phòng giao dịch Đông Chợ Lớn | 80 Trần Hưng Đạo, Phường 7, Quận 5, TP HCM | --- | --- |
82 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành Đô | 24 Phú Giáo phường 14, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
83 | Phòng giao dịch Đồng Khánh | 953 Trần Hưng đạo, Phường 1, Quận 5, TP HCM | --- | --- |
84 | Phòng giao dịch Trường kinh tế đối ngoại | số 81, Trần Bình Trọng, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
85 | Phòng giao dịch Nguyễn Chí Thanh | 678 Nguyễn Chí Thanh, phường 4- Quận 11, thành phố Hồ CHí Minh | --- | --- |
86 | Phòng giao dịch Số 1 | 501-503 An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
87 | Phòng giao Trần Hưng Đạo | 168 , đường Lê hồng Phong, Phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
88 | Phòng giao dịch Thuận Kiều | 291 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5, TP HCM | --- | --- |
89 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận 5 | 156 Trần Phú, Phường 9, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
90 | Chi Nhánh NHNo & PTNT 10 | 326 Nguyễn Chí Thanh phường 5-Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
91 | Phòng giao dịch Nguyễn Văn Cừ | 273 An Duơng Vương , Phường 3, Quận 5, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
92 | Phòng giao dịch Phú Thịnh | 231 Bình Phú, phường 11, quận 6, TP HCM. | --- | --- |
93 | Phòng giao dịch Bình Tây | 1-3 Hậu Giang, phường 2, quận 6, TP HCM. | --- | --- |
94 | Chi nhánh NHNo&PTNT Nam Hoa | 241 Hậu Giang, phường 5, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
95 | Phòng giao dịch Tháp Mười | 15 Nguyễn Hữư Thận, phường 2, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
96 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hùng Vương TP Hồ Chí Minh | 131, Kinh Dương Vương, phường 12- Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
97 | Chi Nhánh NHNo & PTNT 6 | 589 - 591, Hồng Bàng, Phường 2,Quận 6,Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
98 | Phòng giao dịch Phú Tân | 80 Đặng Nguyễn Cẩn, Phường 13, Quận 6, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
99 | Phòng giao dịch Huỳnh Tấn Phát | 970 Huỳnh Tấn Phát-phường Tân Phú- Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
100 | Phòng giao dịch Phú Mỹ | Toà nhà Phú Mã Dương, B12, Lô C4-1, Đường Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận7, TP HCM | --- | --- |
101 | Chi nhánh NHNo&PTNT Phú Mỹ Hưng | 77 đường Hoàng Văn Thái, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM. | --- | --- |
102 | Phòng giao dịch Mỹ Phúc | D2, 13-14, Mỹ Toàn 3, đường Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM | --- | --- |
103 | Phòng giao dịch Tân Mỹ | 02 đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM | --- | --- |
104 | Phòng giao dịch Đô Thị Mới | 60 Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
105 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Nam Sài Gòn | 18Bis lô J, cư xá Ngân Hàng, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
106 | Phòng giao dịch Khu Nam | Số 470A đường Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Qui, Quận 7, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
107 | Chi nhánh NHNo&PTNT 7 | 40/2 Nguyễn Văn Linh, Khu phố I, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP HCM | --- | --- |
108 | Phòng giao dịch Tân Hưng | 437 Trần xuân Soạn, Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
109 | Phòng giao dịch Rạch Ông | 360 Đường Phạm Hùng, Phường 5, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
110 | Phòng giao dịch Chánh Hưng | Số 376 Đường Chánh Hưng, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
111 | Chi Nhánh NHNo & PTNT 8 | Số 368-370 Đường Tùng Thiện Vương P13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
112 | phòng giao dịch Dương Bá Trạc | 161-163 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8 , TP HCM | --- | --- |
113 | Phòng giao dịch Nguyễn Thị Tần | 13 Lô G, Nguyễn Thị Tần, Phường 13, Quận 8, TP HCM | --- | --- |
114 | Phòng giao dịch Bình Phú | 151 Nguyễn Duy Trinh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
115 | Phòng giao dịch Phú Hữu | 749 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, TPHCM | --- | --- |
116 | Phòng giao dịch Long Trường | 126 nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Quận 9, TP HCM | --- | --- |
117 | Phòng giao dịch Bình Thái | 41 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Quận 9. thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
118 | Phòng giao dịch Tây Hoà | 131 đường Tây Hoà, Phường Phước Long A, Quận 9, TP HCM | --- | --- |
119 | Phòng giao dịch Phong Phú | 20, Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, Quận 9, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
120 | Phòng giao dịch Suối Tiên | Khu du lịch Suối Tiên, Xa lộ Hà Nội, Quận 9, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
121 | Chi Nhánh NHNo & PTNT 9 | 48 Lê Văn Việt, Quận 9. thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
122 | Chi nhánh NHNo&PTNT Mỹ Thành | 639 Lê Văn Việt, Phường Tân Phú, Quận 9. thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
123 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Bình Tân | 676 Kinh Dương Vương- An Lạc, quận BÌnh Tân, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
124 | Phòng giao dịch An Lạc | 326 Kinh Dương Vương- An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
125 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu công nghiệp Tân Tạo | Đường số 2, Lô 2-4 Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
126 | Phòng giao dịch Đông Bình Chánh | Phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
127 | Phòng giao dịch Bình Trị Đông | 706 đường tỉnh lộ 10, khu phố 18, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP HCM | --- | --- |
128 | Phòng giao dịch Ngã Tư bốn Xã | Số 142 đường Lê Văn Quới, phường Bình Hưng Hoà A, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh | --- | --- |
129 | Phòng giao dịch Bình Hưng Hoà | 161 Nguyễn Thị Tú - Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, TP HCM | --- | --- |
130 | Phòng giao dịch Sài Gòn Pearl | A4-13 Khu dân cư phức hợp, đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh | --- | --- |
131 | Phòng giao dịch Đại Nam | 19P đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, TP HCM. | --- | --- |
132 | Phòng giao dịch Thị Nghè | 98 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM | --- | --- |
133 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Bình Thạcn | 347-349-351 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
134 | Phòng giao dịch Bà Chiểu | 378 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, TP HCM | --- | --- |
135 | Phòng giao dịch Bạch Đằng | 246 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
136 | Phòng giao dịch Gia Định | 26A Phan Đăng Lưu, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
137 | Phòng giao dịch Số 1 | A19 đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
138 | Phòng giao dịch Bình Hoà | 263 Lê Quang ĐỊnh, Phường 7 , Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM | --- | --- |
139 | Phòng giao dịch Tân Cảng | 137 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
140 | Phòng giao dịch Văn Lang | 233 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM | --- | --- |
141 | Chi nhánh NHNo&PTNT Miền Đông | 107 Bình Qưới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP HCM | --- | --- |
142 | Phòng giao dịch Tân Sơn Nhất | 15,17A Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
143 | Phòng giao dịch Lê Quang Định | 503D, Lê Quang Định, Phường 01, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
144 | Phòng giao dịch số 1 | 12, Nguyễn Văn Bảo, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
145 | Phòng giao dịch Nguyễn Văn Nghi | 212 đường Nguyễn Văn Nghị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
146 | Phòng giao dịch Nguyễn Oanh | 2 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP HCM | --- | --- |
147 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Gia Định | 22 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
148 | Phòng giao dịch An Hội | 60/6B4-62/6B2, Phạm Văn Chiêu, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
149 | Phòng giao dịch An Nhơn | 33 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
150 | Chi nhánh NHNo&PTNT Phan Đình Phùng | 153, Phan ĐÌnh Phùng, quận Phú Nhuận, thành phố Chí Minh | --- | --- |
151 | Phòng giao dịch Nguyễn Văn Trỗi | 207 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú NHuận, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
152 | Phòng giao dịch Phú Hưng | 194 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP HCM | --- | --- |
153 | Phòng giao dịch số 1 | 143 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
154 | Phòng giao dịch Hoàng Văn Thụ | 207B Hoàng Văn Thụ, phường 8 Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
155 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Phú Nhuận | 135A Phan Đăng Lưuphường 2- Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 02932,106.684321 | --- |
156 | Phòng giao dịch Hiệp Tân | 183B, Hoà Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
157 | Phòng giao dịch Phú Hoà | 180B Lý Thường Kiệt, Phường 8,Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
158 | Phòng giao dịch Ông Tạ | 727 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6, Q. Tân bình, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
159 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tân Bình | 1200 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, TP HCM | --- | --- |
160 | Phòng giao dịch Bàu Cát | 172 Bàu Cát, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM | --- | --- |
161 | Phòng giao dịch Phạm Văn Hai | 19 Nguyễn Bặc, Phường3, Q.Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
162 | Phòng giao dịch Đồng Thịnh | 593 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
163 | Phòng giao dịch Tân Hưng | 14 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
164 | Phòng giao dịch số 2 | 978 Âu Cơ, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM | --- | --- |
165 | Phòng giao dịch Lê Văn Sỹ | 384 đường Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
166 | Phòng giao dịch Nguyễn Trọng Tuyển | 359A Nguyễn Trọng Tuyển, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
167 | Chi nhánh NHNo&PTNT Bình Phú | Đường 19/5A, Lô III Khu cộng nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
168 | Phòng giao dịch Chính Thắng | 198 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM | --- | --- |
169 | Chi nhánh NHNo&PTNT An Phú | 472-476 Cộng Hoà- quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
170 | Phòng giao dịch Tân Quý | 257, đường Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
171 | Phòng giao dịch Cộng Hoà | 39 Đường Cộng Hoà, Phường14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
172 | Chi nhánh NHNo&PTNT Trường Sơn | 21 Trường Sơn, P4, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
173 | Phòng giao dịch Phi Trường | Ga đến- Sân Bay Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
174 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Quận Tân Phú | 145Bis Luỹ Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
175 | Phòng giao dịch Phú Thọ Hoà | 588, Luỹ Bán Bích, phườnồầH Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
176 | Phòng giao dịch Tân Sơn Nhì | 109 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
177 | Phòng giao dịch Sơn Phú | 20 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh | --- | --- |
178 | Chi nhánh NHNo&PTNT Bình Triệu | 63/1 Quốc lộ 13-Phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
179 | Phòng giao dịch Sư phạm Kỹ Thuật | 01 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Q. Thủ đức. thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
180 | Phòng giao dịch Linh Tây | 11-18 Lê Văn Ninh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
181 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thủ Đức | 14 đường 6phường Linh Chiểu- Quận Thủ Đức- thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
182 | Phòng giao dịch Tam Phú | 480 tỉnh lộ 43, KP5, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, Tp HCM. | --- | --- |
183 | Phòng giao dịch Đại học Ngân hàng | 56, Đường Hoàng Diệu II, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP HCM | --- | --- |
184 | Phòng giao dịch Linh Trung | 927A Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP HCM | --- | --- |
185 | Phòng giao dịch Linh Xuân | 86 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | --- | --- |
186 | Sở Giao Dịch | Tầng 1 và 2, Toà nhà số 2 Láng Hạ quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
187 | Phòng giao dịch số 5 | 1070 đường Đê la Thành , thành phố Hà Nội | --- | --- |
188 | Phòng giao dịch số 10 | 56 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
189 | Phòng giao dịch số 8 | 52 Thành Công, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
190 | Phòng giao dịch Giảng Võ | Số 800 đường La Thành , Quận Ba Đình, TP Hà Nội | --- | --- |
191 | Phòng giao dịch Cửa Nam | 14 Lê Duẩn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
192 | Phòng giao dịch số 1 | Số 52 Nguyễn Thái Học, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
193 | Phòng giao dịch Ba Đình | 51 Kim Mã, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
194 | Phòng giao dịch số 07 | Số 106, phố Đào Tấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
195 | Phòng giao dịch Giảng Võ | Số 9 đường Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
196 | Phòng giao dịch số 6 | 217 Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội | --- | --- |
197 | Phòng giao dịch số 4 | Tầng 1 nhà D1 khu dân cư Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, thành phố Hà nội | --- | --- |
198 | Phòng giao dịch Linh Lang | I19 Linh Lang, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
199 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Bắc Hà Nội | 266 Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội. | (04)37627628 | (04)37627628 |
200 | Phòng giao dịch Quán Thánh | 144 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
201 | Phòng giao dịch 1 | Số 84 Quán Thánh, Ba Đình, Thành phố Hà Nội | --- | --- |
202 | Phòng giao dịch Ngọc Hà | 171 Đường Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội. | --- | --- |
203 | Phòng giao dịch số 5 | 65A, Cửa Bắc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
204 | Phòng giao dịch số 3 | Số 83 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình, Hà Nội | --- | --- |
205 | Phòng giao dịch số 9 | 61 Châu Long, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
206 | Phòng giao dịch số 7 | Số 42B đường Phạm Hồng Thái, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
207 | Phòng giao dịch Châu Long | 50B Châu Long, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội | --- | --- |
208 | Phßng giao dịch Trung Hoà | Số nhà 5 lô 14B, Phố Trung Hoà, Quận Cầu Giấy , TP Hà Nội | --- | --- |
209 | Phòng giao dịch Nhân Chính | Toà 1, toà nhà 18T1, Trung hoà- nhân chính, thành phố Hà Nội | --- | --- |
210 | Chi nhánh NHNo&PTNT Trung Yên | Tầng 1, toà nhà 17T4 Khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính, đường Hoàng Đạo Thuý, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | (04)62818223 | (04)62818228 |
211 | Phòng giao dịch số 1 | Số 61 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
212 | Phòng giao dịch số 4 | 69A, Nguyễn Chánh, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | --- | --- |
213 | Phòng giao dịch Số 2 | Tầng 1 E3 Đơn Nguyên B, Khu đô thị mới Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
214 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tây Hà Nội | Toà nhà A1K Cụm sản xuất tiểu thủ công nghiệp, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. | (04)35332243 | (04)37194144 |
215 | Phòng giao dịch số 4 | Tầng 1, tòa nhà CT3 VIMECO ngõ 218 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội | --- | --- |
216 | Phòng giao dịch số 11 | 107, D5 khu đô thị mới phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
217 | Phòng giao dịch số 7 | 11 Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
218 | Phòng giao dịch 06 | Đại học Sư Phạm Hà Nội I, Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
219 | Phòng giao dịch Quan Hoa | Nhà số 79, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
220 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Cầu Giấy | 99 Trần Đăng Ninh, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. | (04)337910813 | (04)37910815 |
221 | Phòng giao dịch số 8 | số 114, phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
222 | Phòng giao dịch Nam Đô | N09, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
223 | Phòng giao dịch số 3 | Sè 8 Phan văn Trường, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, TP Hµ Néi | --- | --- |
224 | Phòng giao dịch Hai Bà Trưng | 71 Phố Cửa Nam Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
225 | Phòng giao dịch số 6 | Tầng 1, Toà nhà Internet, Lô 2A Làng quốc tế Thăng long, đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vong, TP Hà Nội | --- | --- |
226 | Phòng giao dịch số 03 | Nhà B2, phố Nguyễn Thị Định, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
227 | Phòng giao dịch số 03 | Số 159, phố Doãn Kế Thiện, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
228 | Phòng giao dịch 2 | Số 8, Ngõ 5 Trần Quý Kiên, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
229 | Phòng giao dịch số 05 | Số C2, phố Trung Kính, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
230 | Phòng giao dịch Số 7 | Toà nhà B1, Khu đô thị Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
231 | Phòng giao dịch số 8 | Kiốt số 9 Bách Hoá, Phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
232 | Phòng giao dịch Nghĩa Đô | 10 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
233 | Chi nhánh NHNo & PTNT Hoàng Quốc Việt | Số 375, 377 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội21.046105,105.805496 | (04)37555691 | (04)37555690 |
234 | Phòng giao dịch số 2 | 99 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
235 | Phòng giao dịch số 9 | 14 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
236 | Phòng giao Cổ Nhuế | Số 5 Phạm Văn Đồng, xã Cổ Nhuế , huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
237 | Phòng giao dịch Trường Chinh | 335 Trường Chinh, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
238 | Phòng giao dịch số 3 | 81 Phố Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội | --- | --- |
239 | Phòng giao dịch Phương Mai | 67 Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
240 | Phòng giao dịch số 1 | Số nhà 177 Phố Xã Đàn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
241 | Phòng giao dịch 3 | 113, Chùa Bộc, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
242 | Phòng giao dịch Kim Liên | 135 Lương Đình Của, Đống Đa, Hà Nội | --- | --- |
243 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thăng Long | Số 4, Phố Phạm Ngọc Thạch, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội. | (04)38521692 | (04)38521693 |
244 | Phòng giao dịch Ngã Tư Sở | 228 Tây Sơn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
245 | Phòng giao dịch Kim Liên | 1A Đào Duy Anh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
246 | Phòng giao dịch Xã Đàn | 318 Phố Xã Đàn, Phường Phương Liên ,Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
247 | Phòng giao dịch Số 25 | 158 Thái Thịnh, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
248 | Phòng giao dịch Quang Trung | 85 Trần Quang Diệu, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
249 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Láng Hạ | Số 24, đường Láng Hạ, quận Đống Đa , thành phố Hà Nội. | (04)38311844 | (04)38312250 |
250 | Phòng giao dịch Số 24 | 1A2 NguYên Hồng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
251 | Phòng giao dịch Khâm Thiên | 201 Khâm Thiên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
252 | Phòng giao dịch Láng Thượng | số 976 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
253 | Phòng giao dịch số 4 | Số 97 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
254 | Phòng giao dịch Số 23 | 154A Tôn Đức Thắng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
255 | Phòng giao dịch Hàng Lược | 25 Đoàn Thị Điểm, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
256 | Phòng giao dịch Nguyễn Khuyến | Số 14B, Phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
257 | Phòng giao dịch Cát Linh | 25D Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | --- | --- |
258 | Phòng giao dịch Phú Lãm | xã Phú Lãm, huyện Thanh Oai | --- | --- |
259 | Phòng giao dịch số 2 | A8, Đa Sỹ,Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội | --- | --- |
260 | Phòng giao dịch Yên Nghĩa | Yên Nghĩa, thành phố Hà Đông | --- | --- |
261 | Phòng giao dịch số 1 | Ba La, thành phố Hà Đông, Hà Nội | --- | --- |
262 | Phòng giao dịch Quang Trung | 183, Quang Trung, thành phố Hà Đông | --- | --- |
263 | Phòng giao dịch số 3 | 262, Quang Trung,, Hà Đông, Hà Nội | --- | --- |
264 | Phòng giao dịch Hà Đông | Số 2,3,4 Lô A Khu chung cư La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội | --- | --- |
265 | Phòng giao dịch số 7 | Số 1, Ngô Thị Nhậm, Thị xã Hà Đông | --- | --- |
266 | Phòng giao dịch số 8 | 79, Lê Hồng Phong, Thị xã Hà Đông | --- | --- |
267 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Hà Tây | Số 34, đường Tô Hiệu, thành phố Hà Đông | --- | --- |
268 | Phòng giao dịch Quang Trung | 85 Quang Trung, thị xã Sơn Tây | --- | --- |
269 | Phòng giao dịch Cầu Lão | Xã Trường Thịnh, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây | --- | --- |
270 | Phòng giao dịch số 5 | Chu văn An,Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội | --- | --- |
271 | Phòng giao dịch số 9 | 78 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Mỗ, Thành phố Hà Đông, Tỉnh Hà Tây | --- | --- |
272 | Phòng giao dịch Trần Phú | 153, Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội | --- | --- |
273 | Phòng giao dịch số 6 | 64, Trần Phú, Văn Mỗ, Hà Đông, Hà Nội | --- | --- |
274 | Phòng giao dịch Nguyễn Trãi | 52 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
275 | Phòng giao dịch số 2 | Số 45 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | --- | --- |
276 | Phòng giao dịch Chợ Mơ | số 486 Phố Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
277 | Phòng giao dịch Phương Mai | 84 Phố Vọng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
278 | Phòng giao dịch Minh Khai | 78 Minh Khai, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
279 | Phòng giao dịch Số 3 | 126 Phố Vọng, Phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
280 | Phòng giao dịch số 6 | 297 Đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
281 | Phòng giao dịch số 6 | Phố Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
282 | Phòng giao dịch Đồng Tâm | 12A7 phố Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | --- | --- |
283 | Phòng giao dịch số 07 | Số 326 phố Kim Ngưu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
284 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Hà Nội | 77 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | (04)38211681 | (04)38219352 |
285 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Hà Thành | Số 236 phố Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng,thành phố Hà Nội. | (04)36284026 | (04)36284027 |
286 | Phòng giao dịch số 09 | Số 54, phố Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
287 | Chi nhánh NHNo & PTNT Bách Khoa | Số 92, đường Võ Thị Sáu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | (04)36227074 | (04)36226955 |
288 | Phòng giao dịch Bạch Mai | số 335 Phố Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
289 | Phòng giao dịch Lê Đại Hành | số 48b Phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, thành phố Hà Nội | --- | --- |
290 | Phòng giao dịch Bạch Đằng | 102A3 Đầm Trấu, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
291 | Phòng giao dịch Lương Yên | Số 1-A1 Đầm Trấu phường Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
292 | Phòng giao dịch Nguyễn Công Trứ | Số 107 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
293 | Phòng giao dịch số 04 | Số 224, phố Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
294 | Phòng giao dịch Nguyễn Đình Chiểu | Số 23B, Phố Nguyễn Đình Chiểu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
295 | Phòng giao dịch Lê Ngọc Hân | 44 Lê Ngọc Hân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
296 | Chi nhánh NHNo & PTNTThủ Đô | 91 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | (04)39447683 | (04)39447682 |
297 | Phòng giao dịch Bùi Thị Xuân | số 40 Bùi Thị Xuân, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
298 | Phòng giao dịch Hai Bà Trưng | 60 Ngô Thì Nhậm , Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
299 | Phòng giao dịch Chợ Hôm | Trần Xuân Soạn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
300 | Phòng giao dịch Hàn Thuyên | Số 9 Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội | --- | --- |
301 | Phòng giao dịch Hàm Long | Số 8 Phố Hàm Long, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
302 | Phòng giao dịch Trần Hưng Đạo | Số 75 A Phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
303 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Đông Hà Nội | 23B Quang Trung,quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. | (04)39364890 | (04)39364929 |
304 | Phòng giao dịch số 9 | 18 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
305 | Phòng giao dịch Bà Triệu | 38 Bà Triệu, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
306 | Phòng giao dịch Tràng Tiền | 24B Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
307 | Phòng giao dịch Lý Thường Kiệt | 79 Lê Duẩn, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
308 | Phòng giao dịch Hàng Trống | 63 Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
309 | Phòng giao dịch Số 18 | 29, Lò Sũ, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
310 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Hồng Hà | 164 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. | (04)39263454 | (04)39263304 |
311 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Đống Đa | 211 Phố Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội. | (04)35767564 | (04)35720323 |
312 | Phòng giao dịch số 02 | Số 179, phố Phùng Hưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
313 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Hoàn Kiếm | 26, 28 Cửa Đông , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. | (04)39233220 | (04)39233521 |
314 | Phòng giao dịch số 2 | Số 4A, phố Hàng Chiếu, Phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
315 | Phòng giao dịch Số 17 | 26 Cao Thắng , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
316 | Phòng giao dịch số 2 | 73 Hàng Giấy, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
317 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thanh Trì | Km10+200 đường Ngọc Hồi,Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội. | (04)38615226 | (04)38611954 |
318 | Chi nhánh NHNo & PTNT Hùng Vương | Tầng 1, toà nhà CC2A, Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. | (04)36410911 | (04)36410910 |
319 | Phòng giao dịch Nam Linh Đàm | Tầng 1, toà nhà COTANA, Lô CC5A, phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | --- | --- |
320 | Phòng giao dịch Linh Đàm | Đô thị Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | --- | --- |
321 | Phòng giao dịch số 6 | 61 Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | --- | --- |
322 | Phòng giao dịch Kim Đồng | Số 3 Phố Kim Đồng, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
323 | Phòng giao dịch Đại Kim | A4 Lô 166- 167 KĐT Đại Kim, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
324 | Phòng giao dịch Pháp Vân | Tầng 1, Nơ 7, Khu đô thị Pháp Vân-Tứ Hiệp, Phường Tứ Hiệp, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | --- | --- |
325 | Phòng giao dịch Lĩnh Nam | Phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | --- | --- |
326 | Phßng giao dịch Gi¸p B¸t | 987 đường Giải Phóng, Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | --- | --- |
327 | Phòng giao dịch Trương Định | Số 396 phố Trương Định, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | --- | --- |
328 | Phòng giao dịch Tân Mai | 594 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. | --- | --- |
329 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Hoàng Mai | 813, đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. | (04)36646338 | (04)36646350 |
330 | Phòng giao dịch Định Công | Nhà CT5 - Khu Đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | --- | --- |
331 | Phòng giao dịch số 5 | Số nhà D20 lô 12 khu đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | --- | --- |
332 | Phòng giao dịch Vạn Xuân | Ô 9, Lô 6, Đền Lừ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai - thành phố Hà Nội | --- | --- |
333 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tam Trinh | 409 Nguyễn Tam Trinh, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. | (04)36342236 | (04)36342272 |
334 | Phòng giao dịch Đông Đô | 126 Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | --- | --- |
335 | Phòng giao dịch Đức Giang | 42A Ngô Gia Tự, huyện Long Biên, thành phố Hà Nội | --- | --- |
336 | Phòng giao dịch Bắc Long Biên | Số 6 Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Long Biên- thành phố Hà Nội | --- | --- |
337 | Phòng giao dịch Bắc Chương Dương | 210 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên- thành phố Hà Nội | --- | --- |
338 | Phòng giao dịch Nguyễn Sơn | Số 4 Nguyễn Sơn, Long Biên- thành phố Hà Nội | --- | --- |
339 | Chi Nhánh NHNo & Long Biên | Số 562 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, thành phố Hà Nội. | (04)3650767 | (04)36501766 |
340 | Phòng giao dịch Chương Dương | 146 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Long Biên- thành phố Hà Nội | --- | --- |
341 | Phòng giao dịch số 2 | 9 phố Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | --- | --- |
342 | Phòng giao dịch Nguyễn Văn Cừ | 449 phố Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | --- | --- |
343 | Phòng giao dịch Thanh Am | 923 Ngô Gia Tự, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | --- | --- |
344 | Phòng giao dịch Yên Phụ | 14 Yên Phụ, Phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | --- | --- |
345 | Phòng giao dịch 22 | 345 đường Lạc long Quân, Phường Nghĩa Đô, thành phố Hà Nội | --- | --- |
346 | Phòng giao dịch Xuân Diệu | Số 168 phố Xuân Diệu, Phường Quảng An, quận Tây Hồ thành phố Hà Nội | --- | --- |
347 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tây Hồ | Số 447 Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội. | (04)37194143 | (04)37194144 |
348 | Phòng giao dịch Lạc Long Quân | 669 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | --- | --- |
349 | Phòng giao dịch 21 | 489 Đường Âu Cơ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | --- | --- |
350 | Phòng giao dịch Phú Thượng | Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | --- | --- |
351 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thanh Xuân | 168 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. | (04)35641757 | (04)35641759 |
352 | Phòng giao dịch Số 34 | 106 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
353 | Phòng giao dịch số 1 | 212 - 214 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. | --- | --- |
354 | Phòng giao dịch Số 33 | 5 Nguyễn Quý Đức,Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
355 | Phòng giao dịch Khương Đình | số 18 phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, quận Thanh Xuân , thành phố Hà Nội | --- | --- |
356 | Phòng giao dịch số 2 | Số 33 đường Ngưyễn Quý Đức, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
357 | Phòng giao dịch Số 1 | Số 55 Phố Hoàng Vân Thái, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
358 | Phòng giao dịch Nguyễn Tuân | Tầng 1, Khu nhà A, đường Nguyễn Tuân, Quận Thanh Xuân, thành phố hà Nội | --- | --- |
359 | Phòng giao dịch số 5 | 58 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
360 | Phòng giao dịch Số 32 | 176 Nguyễn Huy Tưởng, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
361 | Phòng giao dịch Số 46 | 125 phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
362 | Phòng giao dịch Hoàng Văn Thái | 60 Hoàng Văn Thái, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
363 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Nam Hà Nội | C3 Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. | (04)38687092 | (04)38687062 |
364 | Phòng giao dịch số 08 | 102 I 2 Phố Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
365 | Phòng giao dịch Khương Mai | 185 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà nội | --- | --- |
366 | Phòng giao dịch Đông Sơn | Cổ Đông Sơn Tây, thị xã Sơn Tây | --- | --- |
367 | Phòng giao dịch Xuân Khanh | Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây | --- | --- |
368 | Phòng giao dịch Sơn Lộc | Phương Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây | --- | --- |
369 | Phòng giao dịch số 8 | Số 102 Hoàng Diệu, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | --- | --- |
370 | Phòng giao dịch Lê Lợi | 74 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây | --- | --- |
371 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Hà Tây | 189 Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây | --- | --- |
372 | Phòng giao dịch Văn Miếu | Phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây | --- | --- |
373 | Phòng giao dịch Vạn Thắng | Xã vạn thắng, huyện Ba Vì | --- | --- |
374 | Phòng giao dịch Tản Lĩnh | Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì | --- | --- |
375 | Phòng giao dịch Tiên Phong | Xã Tiên Phong, huyện Ba Vì | --- | --- |
376 | Phòng giao dịch Sơn Đà | Xã Sơn Đà, huyện Ba Vì | --- | --- |
377 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Ba Vì | Thị trấn Tây Đằng, huyện Bà Vì | --- | --- |
378 | Phòng giao dịch Quảng Bị | Xã Quảng Bị, huyện Chương Mỹ | --- | --- |
379 | Phòng giao dịch Đông Phương Yên | Xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ | --- | --- |
380 | Phòng giao dịch Miếu Môn | Xã Trần Phú, huyện Chương Mỹ | --- | --- |
381 | Phòng giao dịch số 1 | Khu phố Xuân Mai, Chương Mỹ | --- | --- |
382 | Chi nhánh NHNo & PTNT Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ | --- | --- |
383 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Chương Mỹ | Thi Trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ | --- | --- |
384 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Đan Phượng | Thị Trấn phùng, huyện Đan Phương | --- | --- |
385 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Đan Phượng | Thị Trấn phùng, huyện Đan Phương | --- | --- |
386 | Phòng giao dịch Tân Hội | Xã Tân Hội, huyện Đan Phương | --- | --- |
387 | Phòng giao dịch Thọ An | Xã Thọ An, huyện Đan Phương | --- | --- |
388 | Phòng giao dịch Chợ Cháy | Xã Đông Tân, huyện Ứng Hoà | --- | --- |
389 | Phòng giao dịch Dâu | Xã Xuân Canh , Huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | --- | --- |
390 | Phòng giao dịch Mai Lâm | Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | --- | --- |
391 | Phòng giao dịch Bắc Thăng Long | Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | --- | --- |
392 | Phòng giao dịch Cổ Loa | Xã Cổ Loa , huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | --- | --- |
393 | Phòng giao dịch số 16 | Khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | --- | --- |
394 | Phòng giao dịch Vân Trì | Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | --- | --- |
395 | Phòng giao dịch Liên Hà | Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | --- | --- |
396 | Phòng giao dịch Nam Hồng | Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | --- | --- |
397 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Đông Anh | Tổ 1, Thị Trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội, | (04)38835514 | (04)38832759 |
398 | Phòng giao dịch Nguyên Khê | Xã NguYên Khê, Huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | --- | --- |
399 | Phòng giao dịch Đa Tốn | Xã Đa Tốn , huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
400 | Phòng giao dịch Phú Thị | Ngã tư Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
401 | Phòng giao dịch Cổ Bi | Tầng 1 Tòa nhà Kho Bạc, Đường Cổ Bi, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
402 | Phòng giao dịch Đại Học Nông nghiệp I Hà Nội | Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
403 | Phòng giao dịch Yên Viên | 436 phố Hà Huy Tập, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
404 | Phòng giao dịch Khu công nghiệp Ninh Hiệp | Xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
405 | Phòng giao dịch Ngãi Cầu | Thôn ngãi cầu, xã an khánh, huyện Hoài Đức, | --- | --- |
406 | Phòng giao dịch Cát Quế | Xã cát quế, hoai đức, Hà Tây, huyện Hoài Đức | --- | --- |
407 | Phòng giao dịch Sơn Đồng | Xã kim chung, hoài đức hà tây, huyện Hoà Đức y | --- | --- |
408 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Hoài Đức | Thị trấn Trạm trôi, huyện Hoài Đức | --- | --- |
409 | Phòng giao dịch số 1 | Tầng 1, Nhà B10, Khu đô thị Nam Trung Yên, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
410 | Phòng giao dịch Xuân Đỉnh | Xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
411 | Phòng giao dịch Tiên Phong | Phố Yên Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội | --- | --- |
412 | Phòng giao dịch Thạch Đà | Thô 1, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | --- | --- |
413 | Phòng giao dịch Đại Thinh | Thôn Đại Bái, Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | --- | --- |
414 | Chi nhánh NHNo&PTNT Mê Linh | Km 8 đường Bắc Thăng Long Nội Bài, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội. | (043) 8181256; | (043) 8165010. |
415 | Phòng giao dịch Hương Sơn | Hương Sơn , huyện Mỹ Đức | --- | --- |
416 | Phòng giao dịch Hợp Tiến | Hợp Tiên , huyện Mỹ Đức | --- | --- |
417 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức | --- | --- |
418 | Phòng giao dịch Kênh Đào | An Mỹ, huyện Mỹ Đức | --- | --- |
419 | Phòng giao dịch Đại Xuyên | Xã Đại Xuyên, huyện Phú Xuyên | --- | --- |
420 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên | --- | --- |
421 | Phòng giao dịch Đồng quan | Xã Phương Dực, huyện Phú Xuyên | --- | --- |
422 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Phúc Thọ | Thị trấn Gạch, huyện Phúc Thọ | --- | --- |
423 | Phòng giao dịch Ngọc Tảo | xã Ngọc Tảo, huyện Phúc Thọ | --- | --- |
424 | Phòng giao dịch Võng Xuyên | xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ | --- | --- |
425 | Phòng giao dịch Vân Phúc | xã Vân Phúc, huyện Phúc Thọ | --- | --- |
426 | Phòng giao dịch Tân Hoà | Xã Tân Hoà, huyện Quốc Oai | --- | --- |
427 | Phòng giao dịch Bương | Xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai | --- | --- |
428 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Quốc Oai | Thị Trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai | --- | --- |
429 | Phòng giao dịch số 01 | Toà nhà SUDICO - CT5 khu đô thị mới Sông Đà, đường Phạm Hùng, Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
430 | Phòng giao dịch số 2 | Số 5 Đường Phạm Hùng, Huyện Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
431 | Phồng giao dịch Ga T1 Nội Bài | Ga T1 Sân bay quốc tế Nội Bài, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | --- | --- |
432 | Phßng giao dịch Khu Vùc Kim Anh | Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | --- | --- |
433 | Phßng giao dịch Khu vực Phủ Lỗ | Khu đường II, Phủ Lỗ, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | --- | --- |
434 | Phßng giao dịch Khu C«ng nghiÖp Néi Bµi | Khu Công nghiệp Nội Bài, Quang Tiến, huyện Sóc Sơn , thành phố Hà Nội | --- | --- |
435 | Phòng giao dịch Xuân Giang | Xuân giang , huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | --- | --- |
436 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Sóc Sơn | Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội. | (04)38843553 | (04)38840288 |
437 | Phßng giao dịch Nỷ | Trung Giã, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | --- | --- |
438 | Phòng giao dịch Phùng Xá | Xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất | --- | --- |
439 | Phòng giao dịch Bình Phú | Xã Bình Phú, huyện Thạch Thất | --- | --- |
440 | Chi nhánh NHNo & PTNT Hòa Lạc | Xã Bình Yên, huyện Thạch Thất | --- | --- |
441 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Thạch Thất | Xã Liên Quan, huyện Thạch Thất | --- | --- |
442 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Thanh Oai | 91 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai | --- | --- |
443 | Phòng giao dịch Vác | Phố Vác, xã Dân Hoà, huyện Thanh Oai | --- | --- |
444 | Phòng giao dịch Bình Đà | xã Bình Minh, huyện Thanh Oai | --- | --- |
445 | Phòng giao dịch Vạn Phúc | Đường 340, khối Bạch Đằng, phường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | --- | --- |
446 | Phòng giao dịch Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội | --- | --- |
447 | Phòng giao dịch Ngũ Hiệp | Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội | --- | --- |
448 | Phòng giao dịch Tân Triều | xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội | --- | --- |
449 | Phòng giao dịch Thanh Xuân Nam | 539 và 565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
450 | Phòng giao dịch Thượng Đình | 522, Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | --- | --- |
451 | Phòng giao dịch Cầu Bươu | đường Phan Trọng Tuệ, Thị trấn Cầu Bươu, quận Thanh Trì, thành phố Hà Nội | --- | --- |
452 | Phòng giao dịch Đại Cường | Xã Đại Cường, huyện Ứng Hoà | --- | --- |
453 | Phòng giao dịch Phú Minh | Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên | --- | --- |
454 | Phòng giao dịch Tía | Xã Tô Hiệu , huyện Thường Tín | --- | --- |
455 | Phòng giao dịch Minh Tân | Xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên | --- | --- |
456 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Thường Tín | Số 116 Thị Trấn Thường Tín, huyện Thường Tín | --- | --- |
457 | Phòng giao dịch Hồng Vân | Xã Hồng Vân , huyện Thường Tín | --- | --- |
458 | Phòng giao dịch Quán Gánh | Xã Nhị khê , huyện Thường Tín | --- | --- |
459 | Phòng giao dịch Quán Gánh | Xã Nhị khê , huyện Thường Tín | --- | --- |
460 | Phòng giao dịch Trung Văn | Th«n Phïng Khoang, x· Trung Văn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
461 | Phòng giao dịch số 02 | Số 555 phố Đỗ Đức Dục, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
462 | Phòng giao dịch Mễ Trì | Thôn Thượng- Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
463 | Phòng giao Khu vực Đại Mỗ | Xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
464 | Phòng giao dịch số 1 | Nhà D, Khu đô thị Mỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội | --- | --- |
465 | Phòng giao dịch Mỹ Đình | xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
466 | Chi nhánh NHNo & PTNT Tây Đô | Số 18 đường Trần Hữu Dực, Khu đô thị mới Mỹ Đình, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | (04)62872246 | (04)62872664 |
467 | Phòng giao dịch số 3 | Công ty Bê tông Chèm, Đông Ngạc, Từ Liên, thành phố Hà Nội | --- | --- |
468 | Phòng giao dịch 05 | thị trấn Cầu Diễn- Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
469 | Phòng giao dịch số 1 | 97 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | --- | --- |
470 | Phòng giao dịch Nguyễn Phong Sắc | Nhà số 3, Tầng 1, đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | --- | --- |
471 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Từ Liêm | Khu liên cơ quan Từ Liêm, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | (04)37643362 | (04)38348393 |
472 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Mỹ Đình | Nhà A9 Toà tháp đôi The Manor, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | (04)37940300; | (04)37940313 |
473 | Phòng giao dịch số 10 | Tầng 1 Nhà A Tập thể Bộ Quốc Phòng, Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
474 | Phòng giao Khu vực Nhổn | Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
475 | Phòng giao Khu vực Chèm | Xóm 4B, Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội | --- | --- |
476 | Phòng giao dịch Nông Lâm | Số 136 Nông Lâm- Đông Ngạc- Từ Liêm- thành phố Hà Nội | --- | --- |
477 | Phòng giao dịch Hòa Phú | Xã Hòa Phú, huyện Ứng Hoà | --- | --- |
478 | Phòng giao dịch Hòa Xá | Xã Hòa Xá, huyện Ứng Hoà | --- | --- |
479 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Ứng Hòa | Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hoà | --- | --- |
480 | Phòng giao dịch An Đồng | 354 Tôn Đức Thắng - Xã An ĐỒng, Huyện An Dương,, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
481 | Chi nhánh Huyện An Dương | Thị trấn An Dương, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
482 | Chi nhánh NHNo&PTNT An Hưng | Km 14- Quốc lộ 5, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
483 | Phòng giao dịch Trường Sơn | Xã TRường Sơn, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
484 | Phòng giao dịch Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức, huyện An Lão,, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
485 | Chi nhánh huyện An Lão | Thị trấn An Lão, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
486 | Phòng giao dịch Thị trấn Cát Bà | Thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
487 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu vực Cát Hải | Thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
488 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu vực Cát Bà | Thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
489 | Phòng giao dịch thị trấn Đối | Thị trấn Đối, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
490 | Chi nhánh huyện Kiến Thụy | SỐ 4 - Cẩm Xuân- Thị trấn Núi ĐỐi, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
491 | Chi nhánh NHNo&PTNT Đại Hợp | Xã Đại Hợp, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
492 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thanh Lãng | Xã Kỳ Sơn- Huyện Thuỷ NguYên, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
493 | Chi nhánh NHNo&PTNT Ngũ Lão | Xã Ngũ Lão- Huyện Thuỷ NguYên, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
494 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thuỷ Nguyên | Thị trấn Núi Đèo, huyện Thuỷ NguYên,, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
495 | Phòng giao dịch Đông Quy | Xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng , thành phố Hải Phòng | --- | --- |
496 | Phòng giao dịch Cầu Đầm | Xã Đoàn Lập, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
497 | Chi nhánh NHNo&PTNT Vàng Lãng | Xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng,, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
498 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tiên Lãng | Thị trấn Tiên Lãng- Huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
499 | Phòng giao dịch Cộng Hiền | Xã Cộng Hiền, huyện VĨnh Bảo, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
500 | Phòng giao dịch An Cầu | Thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
501 | Chi nhánh NHNo&PTNT Nam Am | Xã Tam Cường, huyện VĨnh Bảo, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
502 | Chi nhánh huyện Vĩnh Bảo | Số 19 đường 20/8- Thị trấn Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
503 | Phòng giao dịch Ngọc Xuyên | 353 phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | --- | --- |
504 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Đồ Sơn | 8 Lý Thánh Tông-Thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
505 | Chi nhánh NHNo&PTNT quận Dương Kính | Km 11+600 đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kính, TP Hải Phòng | --- | --- |
506 | Phòng giao dịch NGô Gia Tự | Số 5 Ngô Gia Tự- Quận Hải An, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
507 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Hải An | Ngã 4 đường Ngô Gia Tự và đường Lê Hồng Phong, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
508 | Phòng giao dịch Trần Quang KHải | Số 88 D Trần Quang KHải- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
509 | Phòng giao dịch Thượng Lý | Số 2 Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | --- | --- |
510 | Phòng giao dịch Quán Toan | Phường Quán Toan- Quận Hồng bàng, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
511 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Hồng Bàng | Số 72 Điện Biên Phủ- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
512 | PGD Trần Nguyên Hãn | 217 Trần NguYên Hãn- Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
513 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Lê Chân | 393 Tô Hiệu,Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
514 | Phòng giao dịch Lương Khánh Thiện | 83 Lương Khánh Thiện- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
515 | Phòng giao dịch Cầu Đất | 109, Đường cầu đất, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
516 | Chi nhánh NHNo&PTNT Trần Phú | 25 Đường Trần Phú- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
517 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quân Ngô Quyền | 276 A- Đà Nẵng- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
518 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thành phố Hải Phòng | 283 Lạch Tray- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
519 | Phòng giao dịch Quán Trữ | Phường Quán Trữ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
520 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Kiến An | 95 Trần Thành Ngọ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
521 | Phòng giao dịch Hoà Sơn | Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
522 | Phòng giao dịch Hòa Phước | Quốc lộ 1A Miếu Bông, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
523 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hoà Vang | Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
524 | Phòng giao dịch Khuê Trung | 138 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
525 | Phòng giao dịch Hoà Phát | 57 Lê Trọng Tấn, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
526 | Phòng giao dịch An Hòa | 03 Kiốt, Chợ Cẩm Lệ, phường Khuê Trung, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
527 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Cẩm Lệ | 349 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
528 | Phòng giao dịch số 3 | 162 Lê Đình Lý, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
529 | Phòng giao dịch số 2 | 33 Nguyễn Thái Học, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
530 | Phòng giao dịch số 1 | 23 Phan Đình Phùng, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
531 | Phòng giao dịch Sân bay Đà Nẵng | Sân Bay Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
532 | Phòng giao dịch Nguyễn Tri Phương | Lô A1 số 77 Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | --- | --- |
533 | Phòng giao dịch Hòa Cương | 392 Núi Thành, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
534 | Phòng giao dịch 2/9 | 228 đường 2/9 quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | --- | --- |
535 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tân Chính | 336 Lê Duẩn, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
536 | Chi nhánh NHNo&PTNT Đống Đa | 243 Đống đa, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
537 | Chi nhánh NHNo&PTNT Chợ Mới | 280 Trưng Nữ Vương, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
538 | Chi nhánh NHNo&PTNT Chi Lăng | 188 Hùng Vương, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
539 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hải Châu | 107 Phân Châu Trinh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
540 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thành phố Đà Nẵng | 23 Phan Đình Phùng, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
541 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu công nghiệp Đà Nẵng | Khu công nghiệp Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
542 | Phòng giao dịch Hoà Minh | 135, Tôn Đức Thắng, Thành phố Đà nẵng | --- | --- |
543 | Phòng giao dịch Hoà Khánh | 65, Nguyễn Cảnh Trân, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
544 | Phòng giao dịch Hoà Hiệp | 17 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng | --- | --- |
545 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Liên Chiểu | 136 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà nẵng | --- | --- |
546 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu công nghiệp Hoà Khánh | Khu công nghiệp Hoà Khánh, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
547 | Phòng giao dịch Non Nước | 103, Huyền Trần Công Chúa, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
548 | Phòng giao dịch Bắc Mỹ An | 364 Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
549 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Ngũ Hành Sơn | 470 A Lê Văn Hiến, quận Ngũ hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
550 | Phòng giao dịch Thọ Quang | 35 Trần Quang KHải, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
551 | Phòng giao dịch An Hải Đông | 65 Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, tp Đà Nẵng | --- | --- |
552 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Sơn Trà | 625 Ngô quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
553 | Phòng giao dịch Thanh Lộc Đán | 88 Dũng Sĩ Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
554 | Phòng giao dịch Siêu Thị Đà Nẵng | Siêu thị Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
555 | Phòng giao dịch Nguyễn Văn Linh | 118 đường Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng | --- | --- |
556 | Phòng giao dịch An Khê | 165 Trường Chinh, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
557 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Thanh Khê | 18 Võ Văn Tần,quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
558 | Chi nhánh NHNo&PTNT ông Ích Khiêm | 542 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
559 | Chi nhánh NHNo&PTNT Chợ Cồn | 334 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng | --- | --- |
560 | Phòng giao dịch Tri Trễ | xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
561 | Phòng Giao dịch Chợ Dừa | Xã Khai Sơn, Anh Sơn , tỉnh Nghệ An | --- | --- |
562 | Phòng Giao dịch Cây Chanh | Xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
563 | Phòng Giao dịch Cầu Trù | Xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
564 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Anh Sơn | Thị trấn huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
565 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Con Cuông | Thị trấn , huyện Con Cuông , tỉnh Nghệ An | --- | --- |
566 | Phòng giao dịch Yên Lý | Xã Diễn Yên , huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
567 | Phòng giao dịch Diễn Đồng | Xã Diễn Đồng , huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
568 | Phòng giao dịch Bến Kiềng | Xã Diễn Thọ , huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
569 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Diễn Châu | Thị trấn huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
570 | Phòng giao dịch Xuân Bài | Xã Xuân Sơn , huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
571 | Phòng giao dịch Văn Hiến | Xã Quang Sơn , huyện Đô Lương,tỉnh Nghệ An | --- | --- |
572 | Phòng giao dịch Bạch Ngọc | Xã Bồi Sơn , huyện Đô Lương,tỉnh Nghệ An | --- | --- |
573 | Phòng Giao dịch Chợ Lường | Xã Tràng Sơn , huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
574 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đô Lương | Thị trấn huyện Đô Lương,tỉnh Nghệ An | --- | --- |
575 | Phòng giao dịch Nam Hưng | Xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
576 | Phòng giao dịch Đông Hưng | Xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
577 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện huyện Hưng Nguyên | Thị trấn Thái Lão, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
578 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Kỳ Sơn | Thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
579 | Phòng giao dịch Quán Hành | Thị trấn Quán Hành - Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
580 | Phòng giao dịch Quán Bánh | Xã Nghi Kim , huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
581 | Phòng giao dịch Lâm Mỹ | Xã Nghi Phương , huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
582 | Phòng giao dịch Cửa Hội | Xã Nghi Xuân , huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
583 | Phòng giao dịch Chợ Sơn | Xã Nghi Thạch , huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
584 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Nghi Lộc | Xã: Nghi Trung , huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
585 | Phòng giao dịch Nghĩa Hiếu | Xã Nghĩa Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
586 | Phòng giao dịch Chợ Mới | Xã Nghĩa Thuận, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
587 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện huyện Nghĩa Đàn | Thị Trấn Thái Hoà, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
588 | Chi nhánh NHNo&PTNT Nghĩa Bình | Xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
589 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Quế Phong | Thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
590 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Quỳ Châu | Thị trấn Quỳ Châu, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
591 | Phòng giao dịch 3/2 | Xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
592 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Quỳ Hợp | Thị trấn huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
593 | Phòng giao dịch Sơn hải | Xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
594 | Phòng giao dịch Quỳnh Châu | Xã Quỳnh Tam, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
595 | Phòng giao dịch Bãi Ngang | Xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
596 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện huyện Quỳnh Lưu | Thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
597 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hoàng Mai | Xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
598 | Phòng giao dịch Tân An | Xã Tân An, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
599 | Phòng giao dịch Nghĩa Dũng | Xã Nghĩa Dũng , huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
600 | Phòng giao dịch Cừa | Xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
601 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tân Kỳ | Thị trấn Lạt, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
602 | Phòng giao dịch Xuân Lâm | Xã Thanh Dưng , huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
603 | Phòng giao dịch Rộ | Xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
604 | Phòng giao dịch Phuống | Xã Thanh Giang , huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
605 | Phòng giao dịch Cát Ngạn | Xã Phong Thịnh , huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
606 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thanh Chương | Thị trấn Dùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
607 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tương Dương | Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
608 | Phòng giao dịch Thọ yên | Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
609 | Phòng giao dịch Công Tiến | Xã Công Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
610 | Phòng giao dịch Chợ Rộc | Xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
611 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Yên Thành | Thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
612 | Phòng giao dịch Nghi Phú | 243, Đường Nguyễn Thái Học, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
613 | Phòng giao dịch Hồng Sơn | Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
614 | Phòng Giao dịch Lê Lợi | Phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
615 | Phòng Giao dịch Hưng Lộc | Xóm 13 - xã Hưng Lộc , thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
616 | Phòng Giao dịch Hưng Dũng | Khu Trung Tiến - Hưng Dũng , thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
617 | Phòng Giao dịch Chợ Vinh | K3 phường Hồng Sơn , thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
618 | Phòng Giao dịch Bến Thuỷ | K9 phường Bến Thuỷ , thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
619 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành phố Vinh | Số 364 - đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
620 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Nghệ An | Số 364 - đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
621 | Phòng Giao dịch Cảng Cửa Lò | Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
622 | Phòng Giao dịch Cảng Cửa Hội | Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
623 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Cửa Lò | Thị xã Cửa Lò, thị xã Cửa Lò , tỉnh Nghệ An | --- | --- |
624 | Phòng giao dịch Năm Nam | Xã Nam Trung , huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
625 | Phòng giao dịch Kim Liên | Xã Kim Liên , huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
626 | Phòng giao dịch Chợ Chùa | Xã Xuân Hoà , huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
627 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Nam đàn | Thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | --- | --- |
628 | Phòng giao dịch Xuân Quế | Xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
629 | Phòng giao dịch Sông Ray | Xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
630 | Phòng giao dịch Bảo Bình | Xã Bảo Bình, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
631 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Cẩm Mỹ | Ấp Suối Râm, xã Long Giao, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
632 | Phòng giao dịch Phú Túc | Km 91, Quốc lộ 20, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
633 | Phòng giao dịch Phú Ngọc | Km105,Quốc lộ 20, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
634 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Định Quán | Km 115 QLộ 20, Thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, Đồng Nai | --- | --- |
635 | Phòng giao dich thị trấn Long Thành | Khu Phước Thái Thị trấn huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
636 | Phòng giao dịch Phước Thái | Xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
637 | Phòng giao dịch Phước Tân | Xã Phước Tân, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
638 | Phòng giao dich Bình Sơn | Xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
639 | Phòng giao dịch An Phước | Xã An Phước huyện Long Thành | --- | --- |
640 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tam Phước | Đường số 6, Khu công nghiệp Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
641 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Long Thành | Khu Phước Hải, Thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
642 | Phòng giao dịch Phước Thiền | Xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai | --- | --- |
643 | Phòng giao dich Đại Phước | Xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
644 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Nhơn Trạch | Đường 25B, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
645 | Phòng giao dịch Phú Lập | Xã Phú Lập, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
646 | Phòng giao dịch Phú Lâm | Km132, Quốc lộ 20, huyện .Tân Phú, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
647 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tân Phú | Km 125 QLộ 20, Thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
648 | Phòng giao dịch Kiệm Tân | Xã Gia Tân 3, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
649 | Phòng giao dịch Dầu Giây | Xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
650 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thống Nhất | ấp Trần Cao Vân, X. Bàu Hàm II, huyện Thị Nhất, Đồng Nai | --- | --- |
651 | Phòng giao dịch Sông Thao | Xã Sông Thao, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
652 | Phòng giao dịch Đông Hoà | Xã Đông Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
653 | Phòng giao dịch Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
654 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Trảng Bom | Thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
655 | Phòng giao dịch Thạnh Phú | Xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
656 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Vĩnh Cửu | Khu phố 3, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
657 | Phòng giao dịch Xuân Định | Xã Xuân Định, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
658 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Xuân Lộc | Thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
659 | Phòng giao dịch Thống Nhất | Phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa | --- | --- |
660 | Phòng giao dịch Tân Hòa | Phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa | --- | --- |
661 | Phòng giao dịch Quyết Thắng | Phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa | --- | --- |
662 | Phòng giao dịch Long Bình | Phường Long Bình, thành phố Biên Hòa | --- | --- |
663 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu công nghiệp Biên Hòa | Số 1A, Xa lộ thành phố Hà Nội, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
664 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tân Hiệp | 4C, Đường Đồng Khởi, PhườngTân Tiến, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
665 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tân Biên | A8 Khu phố 5A Phường Tân Biên Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
666 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Đồng Nai | 121-123 đường 30/4, PhườngThanh Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
667 | Phòng giao dịch Xuân Bình | Xã Bình Lộc, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
668 | Phòng giao dịch thị xã Long Khánh số 2 | Phường Xuân Bình, Thị xã . Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
669 | Phòng giao dịch thị xã Long Khánh số 1 | Phường Xuân Bình, Thị xã . Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | --- | --- |
670 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Long Khánh | Số 32, đường CMT8, Phường Xuân Hòa, Thị trấn Long Khánh, Đ Nai | --- | --- |
671 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Ba Chẽ | Khu 1 Thị trấn Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
672 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bình Liêu | Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
673 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Cô Tô | Thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô , tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
674 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đầm Hà | Thị trấn Đầm Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
675 | Phòng giao dịch Thủy An | Xã Thuỷ An, huyện Đông Triều , tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
676 | Chi nhánh NHNo&PTNT Mạo Khê | Hoàng Hoa Thám, Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
677 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đông Triều | 211, đường Trần Nhân Tông, Thị trấn Đông Triều, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
678 | Phòng giao dịch Thị trấn Đông Triều | Khu 2Thị trấn Đông Triều, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
679 | Phòng giao dịch Khu mỏ Mạo Khê | Khu Công nông, Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
680 | Phòng giao dịch Bình Khê | xã Bình Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
681 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hải Hà | SN 18 Phố Lý Thường Kiệt, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
682 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hoành Bồ | Khu 4 thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ , tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
683 | Phòng giao dịch Thống Nhất | Thôn Đồng Cao, xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
684 | Phòng giao dịch Quảng La | Xã Quảng La, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
685 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tiên Yên | SN 2C phố Hoà Bình, Thị Trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
686 | Phòng giao dịch Đông Ngũ | Khu Bình Quyền, Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
687 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Vân Đồn | Khu 5 thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
688 | Phòng giao dịch Hà Nam | Xã Hà Nam, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
689 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Yên Hưng | Số 1, phố Ngô Quyền, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng | --- | --- |
690 | Phòng giao dịch Thị trấn Quảng Yên | Số 79, phố Lê Lợi, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
691 | Phòng giao dịch Minh Thành | Xã Minh Thành, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
692 | Phòng giao dịch Hạ Long 2 | Tổ 1 Khu 1, Phường yết Kiêu Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
693 | Phòng giao dịch Cao Xanh | Tổ 31 khu 3, phường Cao Xanh, Tp Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
694 | Chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Hạ Long | Cột 5 phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
695 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu vực Bãi Cháy | Số 2 Vườn Đào, phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
696 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hạ Long 3 | Số 106 đường Lê Thánh Tông, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
697 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hạ Long 1 | Chợ Hạ Long 1, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
698 | Chi nhánh NHNo&PTNT Cao Thắng | Số 159 đường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
699 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Quảng Ninh | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
700 | Phòng giao dịch số 5 Giếng Đáy | SN 534, phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
701 | Phòng giao dịch Số 2 Việt Hưng | Khu 10 xã Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
702 | Phòng giao dịch Hồng Hải | Số nhà 352, đường NguYên Căn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
703 | Phòng giao dịch cột 8 | Số nhà 417 đường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
704 | Phòng giao dịch Trà Cổ | Phường Trà Cổ, Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
705 | Phòng giao dịch Khu vực chợ Móng Cái | Số 4 phố Hồ Xuân Hương , Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
706 | Phòng giao dịch Hải Tiến | Km 13, xã Hải Tiến, Thị xã Móng cái, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
707 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Móng Cái | 24 Phố Chu Văn An, Phường Hoà Lạc Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
708 | Phòng giao dịch Quang Hanh | Tổ 12 Khu 6 Phường Quang Hanh, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
709 | Phòng giao dịch Cửa Ông | Tổ 2, Khu 3, phường Cửa ông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
710 | Phòng giao dịch cẩm trung | Đường Tô Hiệu Phường Cẩm trung, Thị xã cẩm phả, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
711 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Cẩm Phả | Tổ 41, Bà Triệu Phường Cẩm Đông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
712 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Uông Bí | Số 424 phường Quang Trung Thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | --- | --- |
713 | Phòng giao dịch Giai Xuân | Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, Cần Thơ | --- | --- |
714 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Phong Điền | Xã Nhơn Ái, Huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
715 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
716 | Phòng giao dịch Thạnh Mỹ | Ấp Lân Quới I, Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
717 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện VĨnh Thạnh | 2983 Thị trấn Trung An, huyện VĨnh Thạnh, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
718 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Bình Thuỷ | 17/12 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
719 | Phòng giao dịch An Bình | 1A/1 Ấp lợi NguYên, An Bình, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
720 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Cái Răng | 106/4 Võ Tánh, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
721 | Phòng giao dịch số 1 | Nông trường Quốc doanh Sông Hậu, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
722 | Phòng giao dịch An Hòa | 36/24A Trần Việt Châu, phường An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | --- | --- |
723 | Phòng giao dịch số 2 | Số 15 Hoà Bình, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
724 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Ninh Kiều | 8-10 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
725 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thành Phố Cần Thơ | 03 Phan ĐÌnh Phùng, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
726 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Ô Môn | 48/1 Trần Hưng Đạo, Quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
727 | Phòng giao dịch số 1 | Đường liên tỉnh, quốc lộ 91, Thị trấn Thốt nốt, Quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
728 | Chi nhánh NHNo&PTNT Trung An | Tỉnh lộ 921, Trung An, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
729 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Thốt Nốt | Số 99 Nguyễn Thái Học, thị trấn Ô Môn, Quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | --- | --- |
730 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Bá Thước | Thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
731 | Phòng giao dịch Cẩm Tân | Xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
732 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Cẩm Thủy | Thị trấn Cẩm thuỷ, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
733 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Đông Sơn | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
734 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Hà Trung | Thị trấn Hà trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
735 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Hậu Lộc | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
736 | Phòng giao Tào Xuyên | Thị trấn Tào Xuyên, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
737 | Phòng giao dịch Nghĩa Trang | Xã Hoàng trung, huyện Hoàng Hoá, tỉnh Thánh Hoá | --- | --- |
738 | Phòng giao dịch Hoàng Lộc | Xã Hoàng Lộc, huyện Hoàng Hoá, tỉnh Thánh Hoá | --- | --- |
739 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Hoàng Hóa | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoàng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
740 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Lang Chánh | Thị trấn Lang chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
741 | Phòng giao dịch Huyện Mường Lát | Trị trấn Mường lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
742 | Phòng giao dịch Tư Si | Xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
743 | Phòng giao dịch Nga An | xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
744 | Phòng giao dịch Hói Đào | Xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
745 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Nga Sơn | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
746 | Phòng giao dịch Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
747 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Ngọc Lặc | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
748 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Như Thanh | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Tranh, tỉnh Thanh Hóa | --- | --- |
749 | Phòng giao dịch Bãi Trành | Thị trấn bãi trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
750 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Như Xuân | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
751 | Phòng giao dịch Cầu Quan | Xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
752 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Nông Cống | Thị trấn Chuối, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
753 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Quan Hóa | Thị trấn Hồi xuân, huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
754 | Phòng giao dịch Huyện Quan Sơn | Thị trấn Quan Sơn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
755 | Phòng giao dịch Quảng Ngọc | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
756 | Phòng giao dịch Quảng Lưu | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
757 | Phòng giao dịch Môi | Xã Quảng Tâm, xã Quảng Tâm , huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
758 | Phòng giao dịch Ghép | Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
759 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Quảng Xương | Thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
760 | Phòng giao dịch Vân Du | Thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
761 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Thạch Thành | Thị trấn Kim tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
762 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Thiệu Hoá | Thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
763 | Phòng giao dịch Xã Xuân Lai | Xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
764 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
765 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Thọ Xuân | Thị trấn Thọ xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
766 | Phòng giao dịch Luận Thành | Xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
767 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Thường Xuân | Thị trấn Thường xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
768 | Phòng giao dịch Hải Ninh | Xã Hải Ninh, huyện Tỉnh Gia, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
769 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Tỉnh Gia | Thị Trấn Tỉnh gia, huyện Tỉnh Gia, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
770 | Chi nhánh NHNo & PTNT Nghi Sơn | Thị Trấn Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
771 | Phòng giao dịch Sim | Hợp thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
772 | Phòng giao dịch Nưa | Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
773 | Phòng giao dịch Đà | Thọ dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
774 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Triệu Sơn | Thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
775 | Phòng giao dịch Bòng | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
776 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Vĩnh Lộc | Thị trấn Vĩnh lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
777 | Phòng giao dịch Yên Tâm | Nông trường Thống nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
778 | Phòng giao dịch Kiểu | Thị trấn Kiểu, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
779 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Yên Định | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
780 | Phòng giao dịch Thanh Hoa | 25, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
781 | Phòng giao dịch Số 7 | 492,Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
782 | Phòng giao dịch Số 1 | 143, Tống Duy Tân, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
783 | Phòng giao dịch Nguyễn Trãi | 110, Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
784 | Phòng giao dịch Bà triệu | Bà Triệu, Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
785 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Thanh Hóa | 12 Phan Chu Trinh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. | --- | --- |
786 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thành phố Thanh Hóa | 11, Phan Chu Trinh, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
787 | Chi nhánh NHNo & PTNT Số 4 | 06, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
788 | Chi nhánh NHNo & PTNT Số 3 | 248, Bà Triệu, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
789 | Chi nhánh NHNo & PTNT Số 2 | 267, Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
790 | Chi nhánh NHNo & PTNT Ba Đình | Phường Ba Đình ,Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
791 | Phòng giao dịch Đông Sơn | Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
792 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thị xã Bỉm Sơn | Thị Xã Bỉm Sơn, huyện Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
793 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Sầm Sơn | Đường Hồ Xuân Hương , Phường Trường sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá | --- | --- |
794 | Phòng giao dịch Tân Hòa | Xã Tân Hoà, huyện Buôn đôn, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
795 | Phòng giao dịch Ea Bar | Xã Ea Bar, huyện Buôn đôn, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
796 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Buôn Đôn | Huyện Buôn đôn, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
797 | Phòng giao dịch Trung Hòa | Xã Tuy Hòa huyện Cư Kun tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
798 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Cư Kun | Xã Drang B hăng, huyện Cư kun tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
799 | Phòng giao dịch Ea Pok | Xã Ea Pok, huyện Cư Mgar, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
800 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Cư Mgar | Thị trấn Quãng phú, huyện Cư Mgar, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
801 | Chi nhánh NHNo&PTNT Ea Cpam | Xã Ea Cpam, huyện Cư Mgar, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
802 | Phòng giao dịch Ea Rốc | Xã Ea Rốc, Huyện Ea Sup, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
803 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Ea Sup | Huyện Ea Sup, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
804 | Phòng giao dịch thị trấn Ea Drăng | Thị Trấn Ea Drăng, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
805 | Chi nhánh NHNo&PTNT EaRal | Xã Ea Ral, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
806 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện EaHleo | Huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
807 | Phòng giao dịch DLIE YANg | Xã Dlie Yang, Huyện EA Hleo, tỉnh Đăk Lăk | --- | --- |
808 | Phòng giao dịch Ea Na | Xã Ea na, huyện Krông A Na, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
809 | Phòng giao dịch Buôn Trấp | Thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
810 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Krông Ana | Thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
811 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Krông Bông | Huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
812 | Phòng giao dịch Thống Nhất | Xã thống nhất, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
813 | Chi nhánh NHNo&PTNT thị xã Buôn Hồ | Thị trấn Buôn hồ, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
814 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện PơngDrang | Xã Pơng Drang, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
815 | Phòng giao dịch Tân Phát | Xã Ea Tân, huyện Krông Năng | --- | --- |
816 | Phòng giao dịch Phú Xuân | Xã Phú Xuân, huyện Krông Năng, Đắk Lắk | --- | --- |
817 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Krông Năng | Huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
818 | Chi nhánh NHNo&PTNT EaTó | Xã Ea Tó, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
819 | Phòng giao dịch Tân Tiến | Xã Tân Tiến, huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
820 | Phòng giao dịch số 1 | Km 47, Quốc lộ 26, xã Krông Buk, Huyện Krông Pak, tỉnh Đăk Lăk | --- | --- |
821 | Phòng giao dịch Ea Knêch | Xã Ea Knêch, huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
822 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Krông Păk | Thị trấn Phước An, huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
823 | Chi nhánh NHNo&PTNT Ea Phê | Xã Ea Phê, huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
824 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Lăk | Thị trấn Liên Sơn, huyện Lăk, tỉnh Đắk Lắk. | --- | --- |
825 | Phòng giao dịch Ea Riêng | Xã Ea Riêng, huyện MDRăk, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
826 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện M DRăk | Huyện M Drăk, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
827 | Phòng giao dịch Tự An | 108 Đường Hùng Vương, Phường Tự An, Thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk | --- | --- |
828 | Phòng giao dịch Tín Nghĩa | 67 Điện biên phủ, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
829 | Phòng giao dịch Thành Nhất | Phường Thành Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
830 | Phòng giao dịch Thành Đạt | K14 Ngô Quyền, Thành phố Buôn Ma Thuột | --- | --- |
831 | Phòng giao dịch Thành Công | 121, Mạc Thị Bưởi, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐakLak | --- | --- |
832 | Phòng giao dịch Tân Thành | 32 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
833 | Phòng giao dịch Tân Lợi | Chợ Phan Chu Trinh, Thành phố BMT, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
834 | Phòng giao dịch Tân Hòa | Phường Tân Hoà, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
835 | Phòng giao dịch Kim Tín | Chợ Buôn Ma Thuột, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
836 | Phòng giao dịch Hoà Bình | Ngã 3 Hoà Bình, KM5, Phường Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk | --- | --- |
837 | Phòng giao dịch Đạt Lý | Chợ Đạt Lý, xã Hoà Thuận, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
838 | Phòng giao dịch Đại Tín | 180 Phan Chu Trinh, thành phố Buôn Ma Thuột | --- | --- |
839 | Phòng giao dịch Đại Lộc | 244 Nguyễn Tất Thành, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
840 | Phòng giao dịch Đại học Tây NguYên | Trường Đại học Tây NguYên, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
841 | Phòng giao dịch Buôn Mrê | KM12. QL14, Xã Hoà Phú, Thành phố Buôn Ma Thuật, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
842 | Phòng giao dịch Ban Mê | 36, Nơ TrangLong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lăk | --- | --- |
843 | Chi nhánh NHNo&PTNTPhan Chu Trinh | 05 Phan Chu Trinh, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
844 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành phố Buôn Ma Thuật | 40,42 Quang Trung, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
845 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tân Lập | Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
846 | Chi nhánh NHNo&PTNT Kim Ngân | 76,78 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
847 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hòa Thắng | Xã Hòa Thắng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
848 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hòa Khánh | Phường khánh xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
849 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Đắk Lắk | 37 Phan Bội Châu, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
850 | Chi nhánh NHNo & PTNT Ea Tam | Phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
851 | Chi nhánh NHNo&PTNT Nơ Trang Lơng | 61 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
852 | Chi nhánh NHNo&PTNT Lê Hồng Phong | 227 Lê Hồng Phong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
853 | Chi nhánh NHNo & PTNT Tân An | Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
854 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hoà Thuận | Xã Hòa Thuận, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
855 | Phòng giao dịch Đoàn Kết | Số 173 Trần Hưng Đạo, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk | --- | --- |
856 | Phòng giao dịch Lai Uyên | Xã Lai UYên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
857 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Bến Cát | Khu phố 2, Thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
858 | Chi nhánh NHNo&PTNT Sở Sao | ấp 2, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
859 | Phòng giao dịch Minh Hoà | ấp Hòa Cường, xã Minh Hòa, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
860 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Dầu Tiếng | Khu phố 2, Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
861 | Phòng giao dịch thị trấn Dĩ An | 01 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
862 | Phòng giao dịch Bình An | 9/1Bis, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
863 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Dĩ An | Khu trung tâm hành chánh Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
864 | Phòng giao dịch Tân Hiệp | Ấp 4, Xã Tân Hiệp, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
865 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Phú Giáo | Thị trấn Phước Vĩnh, Huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
866 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tân Phước Khánh | Thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân UYên, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
867 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tân UYên | Thị trấn UYên Hưng, huyện Tân UYên, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
868 | Phòng giao dịch Búng | 69 Lê Văn Duyệt, KP Thạnh Hòa A, Thị trấn An Thạnh, Thuận An, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
869 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Thuận An | 02 Pasteur, Thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
870 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Thủ Dầu Một | Số 9 Đoàn Trần Nghiệp, Thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
871 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Bình Dương | 45, Đại lộ Bình Dương, Thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | --- | --- |
872 | Phòng giao dịch Xuân Sơn | Thôn Sơn Lập, Sơn Bình, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
873 | Phòng giao dịch Suối Nghệ | QL 56 Đá Bạc, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
874 | Phòng giao dịch Ngãi Giao | Số 297, Hùng Vương, Thị trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
875 | Phòng giao dịch Kim Long | QL 56 Hưng Long, Kim Long, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
876 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 297 Hùng Vương, Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
877 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đất Đỏ | Phước Thới, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
878 | Phòng giao dịch Phước Hưng | Xã Phước Hưng, huyện Long Điền | --- | --- |
879 | Phòng giao dịch Long Tân | Số 313 Đường Võ Thị Sáu, Thôn Long Tân, Thị trấn Long Điền, Huyện Long Điền, Tỉnh BRVT | --- | --- |
880 | Phòng giao dịch Long Hải | Thị Trần Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu | --- | --- |
881 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Long Điền | 27 Trần Xuân Độ, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
882 | Phòng giao dịch Mỹ Xuân | Tổ 16 Ấp Thị Vải, Mỹ Xuân, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
883 | Phòng giao dịch Hắc Dịch | Chợ Hắc Dịch, Ấp Trảnh Lớn, Xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
884 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu công nghiệp Tân Thành | Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
885 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Ql 51 Vạn Hạnh Thị Trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
886 | Phòng giao dịch Bình châu | QL55, ấp láng găng, bình châu , huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
887 | Phòng giao dịch Hoà Hiệp | Xã Hoà Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà rịa vũng tàu | --- | --- |
888 | Phòng giao dịch Bàu Lâm | QL55, ấp láng găng, bình châu , huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
889 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | QL 55, Thị trấn phước bữu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
890 | Phòng giao dịch Trưng Vương | 48 Lý Thường Kiệt, P1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
891 | Phòng giao dịch Phước Thắng | 1050 Đường 30/04, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
892 | Phòng giao dịch Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 103 Na Kỳ Khởi Nghĩa, P3 thành phố Vũng Tàu | --- | --- |
893 | Phòng giao dịch Long Sơn | Thôn 1, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu | --- | --- |
894 | Phòng giao dịch Bến Đình | 294A Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
895 | Chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Vũng Tàu | 43A Đường 30/4, Phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
896 | Phòng giao dịch Thị xã Bà Rịa | 87 Lê Qúy Đôn, Phường Phước Trung, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu | --- | --- |
897 | Phòng giao dịch số 2 | 588/1, đường Cách mạng tháng 8, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà rịa vũng tàu | --- | --- |
898 | Phòng giao dịch Hòa Long- Long Phước | Tỉnh lộ 52 Ấp Nam, Xã Hoà Long, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà rịa vũng tàu | --- | --- |
899 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 21 Nguyễn Hữu Thọ, PhườngPhước Trung, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
900 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Bà Rịa | Phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | --- | --- |
901 | Phòng giao dịch Phủ Bình | Xã Thái Học -huyện Bình giang, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
902 | Phòng giao dịch Long Xuyên | Thôn Cậy- xã Long Xuyên -huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
903 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bình Giang | Thị trấn Kẻ sặt, huyện Bình Giang - tỉnh Hải Dương | --- | --- |
904 | Phòng giao dịch Tân Trường | Phố Ghẽ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
905 | Phòng giao dịch Cẩm Vũ | xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
906 | Phòng giao dịch Cẩm Giàng | xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
907 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Cẩm Giàng | Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
908 | Phòng giao dịch Trạm Bóng | xã Trạm Bóng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
909 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Gia Lộc | Thị Trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
910 | Phòng giao dịch Lai Khê | Xã Cộng Hoà, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
911 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Kim Thành | Thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
912 | Phòng giao dịch Phúc Thành | Xã Phúc Thành, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
913 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Kinh Môn | Thị trấn Kinh Môn, Huyện kinh Môn, Hải Dương | --- | --- |
914 | Phòng giao dịch Tiền Trung | Tiền Trung - ái Quốc , huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
915 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Nam Sách | Đường Hùng Vương - Thị trấn Nam Sách , huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
916 | Phòng giao dịch Tân Quang | Xã Tân Quang , huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
917 | Phòng giao dịch Cầu Ràm | Xã Tân Hương, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
918 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Ninh Giang | Xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
919 | Phòng giao dịch Thanh Bính | Xã Thanh bính, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
920 | Phòng giao dịch Cẩm Chế | Xã Cẩm chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
921 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thanh Hà | Khu 1 thị trấn Thanh Hà, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
922 | Phòng giao dịch Ngũ Hùng | Xã Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
923 | Phòng giao dịch Hồng Quang | thôn Đông La- xã Hồng quang, huyệnThanh Miện, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
924 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thanh miện | Khu 3, Thị trấn Thanh miện, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
925 | Phòng giao dịch Hưng Đạo | Thị tứ Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ , tỉnh Hải Dương | --- | --- |
926 | Phòng giao dịch Cầu Xe | xã Cầu Xe, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
927 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tứ Kỳ | Thị trấn Tứ Kỳ , huyện Tứ Kỳ - tỉnh Hải Dương | --- | --- |
928 | Phòng giao dịch số 3 | số 14, Tuy Hoà, Thành phố Hải Dương , tỉnh Hải Dương | --- | --- |
929 | Phòng giao dịch số 2 | số 107B, đường Chi Lăng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
930 | Phòng giao dịch số 1 | Số 76 Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
931 | Phòng giao dịch Hải Tân | Số 647 Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
932 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành phố Hải Dương | 16 Phạm Hồng Thái, Quang trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
933 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thanh Bình | Km5+500 Đường NguYên Lương Bằng- Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
934 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Hải Dương | Số 4 Lê Thanh Nghị, phường Phạm Ngũ Lão, Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
935 | Phòng giao dịch Tân Dân | Xã Tân Dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
936 | Chi nhánh NHNo&PTNT Phả Lại | Xã Cộng Hoà , huyện Chí Linh - Hải Dương | --- | --- |
937 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Chí Linh | 136 Nguyễn Trãi 1, Sao đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
938 | Chi nhánh NHNo&PTNT Đại Tân | Xã Cộng Hoà, huyện Chi Linh, tỉnh Hải Dương | --- | --- |
939 | Phòng giao dịch Long Bình | thị trấn Long Bình, huyện An Phú, tỉnh An Giang | --- | --- |
940 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện An Phú | 472 Thoại Ngọc Hầu, Thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang | --- | --- |
941 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Châu Phú | Quốc lộ 91 thị trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | --- | --- |
942 | Phòng giao dịch Vĩnh Bình | Tỉnh lộ 941 Xã Vĩnh Bình, Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | --- | --- |
943 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Châu Thành | Quốc lộ 91 thị trấn An Châu, Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | --- | --- |
944 | Phòng giao dịch Hoà Bình | Ấp An Thuận, xã Hoà Bình, Huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | --- | --- |
945 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Chợ Mới | 10 Lê Lợi, Thị trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | --- | --- |
946 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Mỹ Luông | Nguyễn Huệ, thị trấn Mỹ Luông, Huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | --- | --- |
947 | Phòng giao dịch Hòa Lạc | Xã Hòa Lạc, huyện Phú Tân, An Giang | --- | --- |
948 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phú Tân | Thị trấn Phú Mỹ, Huyện Phú Tân, tỉnh An Giang | --- | --- |
949 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Chợ Vàm | Ấp Phú Xương, thị trấn Chợ Vàm, Huyện PHú Tân, tỉnh An Giang | --- | --- |
950 | Phòng giao dịch Vọng Thê | Thị trấn Óc heo, Huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang | --- | --- |
951 | Phòng giao dịch Phú Hoà | Thị trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang | --- | --- |
952 | Chi nhánh NHNo&PTNTHuyện Thoại Sơn | 179 Nguyễn Huệ, Thị trấn Núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang | --- | --- |
953 | Phòng giao dịch Xuân Tô | Xã Xuân Tô, Huyện TỊnh Biên, tỉnh An Giang | --- | --- |
954 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tịnh Biên | 21-23 Quốc lộ 91 , Thị trấn Nhà Bàn, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | --- | --- |
955 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Chi Lăng | Thị trấn Chi Lăng, Huyện TỊnh Biên, tỉnh An Giang | --- | --- |
956 | Phòng giao dịch Ba Chức | Khóm An Hoà, thị trấn Ba Chúc, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang | --- | --- |
957 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Trì Tôn | 63 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Ba Chúc, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang | --- | --- |
958 | Phòng giao dịch Bình Khánh | 220-222 Hàm nghi, Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | --- | --- |
959 | Chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Long Xuyên | 40-42-44 Hai Bà Trưng, Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | --- | --- |
960 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh An Giang | 51B, Tôn Đức Thắng, Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | --- | --- |
961 | Chi nhánh NHNo&PTNT thị xã Châu Đốc | 4-5 Quang Trung, Châu Phú A, Thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang | --- | --- |
962 | Phòng giao dịch Trung tâm Thương mại Tân Châu | 169 Tôn Đức Thắng, Thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang | --- | --- |
963 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tân Châu | 01 Trân Hưng Đại, Thị trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu, tỉnh An Giang | --- | --- |
964 | Chi nhánh NHNo& PTNT Huyện Cam Lâm | Thị Trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
965 | Phòng giao dịch Thị trấn Diên Khánh | 02 Phan Bội Châu-Thi trấn Diên Khánh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
966 | Phòng giao dịch Suối Dầu | QL 1a, Thôn Đồng, Xã Suối Tân, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
967 | Phòng giao dịch KCN Suối Dầu | Quốc Lộ 1A, Xã Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa | --- | --- |
968 | Phòng giao dịch Diên Phước | Thôn Phò Thiện, Xã Diên Phước, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
969 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Diên Khánh | QL 1A - Thị trấn Diên Khánh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
970 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Khánh Sơn | Thị trấn Tô Hạp, huyện Khánh Sơn, Tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
971 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Khánh Vĩnh | 11 Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
972 | Thị xã Ninh Hòa | 230 Trần Quý Cáp, thị trấn Ninh Hòa, thị xã Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
973 | Phòng giao dịch Thị trấn Ninh Hoà | 179 Trần Quý Cáp, Thị trấn Ninh Hoà , huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
974 | Phòng giao dịch Ninh Diêm | Thôn Phú Thọ 2, xã Ninh Diêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
975 | Phòng giao dịch Ninh An | Thôn Ninh Ích, xã Ninh An, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
976 | Phòng giao dịch Dục Mỹ | Đường số 3, thôn Tân Khánh, xã Ninh Siêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
977 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Ninh Hòa | 230 Trần Quý Cáp - Thị trấn Ninh Hòa, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
978 | Phòng giao dịch Tu Bông | Thôn Long Hòa, Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
979 | Phòng giao dịch Số 1 | 70 Lê Hồng Phong, Thi trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
980 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Vạn Ninh | 389 Hùng Vương - Thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
981 | Phòng giao dịch Nam Nha Trang | Lô 133-134, Khu dân cư Hòn Rớ, Xã Phước Đồng, TP Nha Trang | --- | --- |
982 | Chi nhánh NHNo& PTNT Vĩnh Thọ | 12C Đường 2/4 Vĩnh Phước , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
983 | Chi nhánh NHNo& PTNT Vĩnh Hiệp | 14 Đường 23/10 Vĩnh Hiệp , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
984 | Chi nhánh NHNo& PTNT Nha Trang | 161 Thống Nhất , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
985 | Chi nhánh NHNo& PTNT Chợ Xóm Mới | 106 Ngô Gia Tự , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
986 | Chi nhánh NHNo& PTNT Bình Tân | Lô 6 Khu A Võ Thị Sáu – Bình Tân , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
987 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Khánh Hòa | 02 Hùng Vương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
988 | Phòng giao dịch Mỹ Ca | 14 Hải Đảo, Phường Cam Nghĩa, Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
989 | Phòng giao dịch Chợ Mới | N6 Đường 22/8 Phường Cam Thuận, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
990 | Phòng giao dịch Ba Ngòi | 237 Quốc Lộ 1 - Ba Ngòi, Thị Xã Cam ranh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
991 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thị xã Cam Ranh | QL 1 phường Cam Phúc - Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
992 | Phòng giao dịch Cam Đức | Quốc lộ 1, Nghĩa Đông, Cam Đức, tỉnh Khánh Hoà | --- | --- |
993 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện An Lão | Xã An Hoà, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | --- | --- |
994 | Phòng giao dịch Đập Đá | Thị trấn Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
995 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huỵên An Nhơn | Trần Phú, thị trấn Bình Định, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
996 | Phòng giao dịch Mỹ Thành | Xã Mỹ Thành, huyện Hoài ân, tỉnh Bình Định | --- | --- |
997 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hoài Ân | Đường số 1, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài ân, tỉnh Bình Định | --- | --- |
998 | Phòng giao dịch Tam Quan | 270, Quốc Lộ 1A, Thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
999 | Phòng giao dịch Hoài Hương | Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1000 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hoài Nhơn | 2 Hai Bà Trưng, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1001 | Phòng giao dịch Bình Dương | Thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1002 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phù Mỹ | Thanh Niên, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1003 | Phòng giao dịch Đề Gi | Thôn Gia Thạnh, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1004 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phù Cát | 47 Đường 3-2 thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1005 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Tây Sơn | Số 9, Quang Trung, thị trấn Phú Long, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1006 | Phòng giao dịch Gò Bồi | Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1007 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Tuy Phước | Tỉnh Lộ 638 Ngọc Thạnh, Phước An, huyện Tuy Phứơc, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1008 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Vân Canh | Thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1009 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Vĩnh Thạnh | Thị Trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1010 | Phòng giao dịch Trần Hưng Đạo | 234 Trần Đưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1011 | Phòng giao dịch Tây Sơn | Lô 12-Tây Sơn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1012 | Phòng giao dịch Ngô Mây | 342B-Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1013 | Phòng giao dịch Lê Hồng Phong | 367- 369 Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1014 | Phòng giao dịch Hải Cảng | 34 Trần Hưng đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1015 | Phòng giao dịch Đống Đa | 766 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1016 | Phòng giao dịch Chợ Lớn | Lô số 4 Chợ Lớn- Trần Quí Cáp, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1017 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành phố Qui Nhơn | 44 Lê Thánh Tôn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1018 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Bình Định | 64 Lê Duẩn, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1019 | Chi nhánh NHNo & PTNT Khu Công nghiệp Phú Tài | Tổ 8, Khu vực 1, Trần Quang Diệu, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | --- | --- |
1020 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện An Biên | Quốc lộ 63-KV3 Thị trấn thứ3, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1021 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện An Minh | Khu vực II - Thị trấn thứ 11huyện An Minh , tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1022 | Phòng giao dịch Vĩnh Hoà Hiệp | xã Vĩnh Hoà Hiệp, huyện Châu thành, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1023 | Phòng giao dịch Cụm Mong Thọ | Nhà số 208, Ấp Phước Ninh, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1024 | Phòng giao dịch Bình An | ấp Minh thông, xã Bình An , huyện Châu thành, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1025 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Châu Thành | Thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1026 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Giồng Riềng | Khu vực3 - Thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1027 | Chi nhánh NHNo&PTNT Bến Nhất | Ấp5 xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1028 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Gò Quao | ấp Phước Hưng 1 Thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1029 | Phòng giao dịch thị trấn Sóc Sơn | Thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, Kiên Giang | --- | --- |
1030 | Chi nhánh NHNo&PTNT Mỹ Lâm | 105 QLộ 80,ấp Hưng Giang, xã Mỹ lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1031 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Hòn Đất | Thị trấn Hòn đất, huyện Hòn đất, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1032 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Kiên Hải | Ấp1 Xã Hòn tre, huyện Kiên Hải,tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1033 | Phòng giao dịch Bình An | Xã Bình An, huyện Kiên Lương, Kiên Giang | --- | --- |
1034 | Chi nhánh NHNo&PTNT Ba Hòn | Ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1035 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Kiên Lương | thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1036 | Phòng giao dịch Nguyễn Trung Trực | 182 Nguyễn Trung Trực, huyện Phú Quốc, Kiên Giang | --- | --- |
1037 | Phòng giao dịch An Thới | Khu phố II, Thị trấn An thới, huyện Phú quốc, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1038 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Phú Quốc | 02 Tr.Hưng Đạo-Khu phố II, Thị Trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1039 | Phòng giao dịch Thạnh Đông A | Ấp Đông Phước -xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1040 | Phòng giao dịch Kinh B | Ấp Động An, huyện Tân Hiệp, Kiên Giang | --- | --- |
1041 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tân Hiệp | Khóm B -Thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1042 | Phòng giao dịch U Minh Thượng | Xã U mInh Bắc, huyện U Minh Thượng, Kiên Giang | --- | --- |
1043 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Vĩnh Thuận | Thị trấn Vĩnh Thuận -huyện Vĩnh Thuận , tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1044 | Phòng giao dịch số 2 | 22 Hoàng Hoa Thám- thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1045 | Phòng giao dịch số 1 | 234 Trần Phú, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1046 | Chi nhánh NHNo&PTNT Rạch Sỏi | 04 Mai Thị Hồng Hạnh, thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1047 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Kiên Giang | 01 Hàm Nghi, Phường Vĩnh Thanh Vân Thành phố Rạch Giá , tỉnh Kiên giang | --- | --- |
1048 | Chi nhánh NHNo&PTNT Vĩnh Lạc | 166, Nguyễn Trung Trực, thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1049 | Phòng giao dịch Mũi Nai | Phường Pháo Đài, Xã Hà Tiên, Kiên Giang | --- | --- |
1050 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Hà Tiên | 37 Lam Sơn- Thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang | --- | --- |
1051 | Phòng giao dịch Nhân Thắng | Phố Ngụ- Nhân Thắng, huyện Gia BÌnh, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1052 | Phòng giao dịch Đông Cứu | Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1053 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Gia Bình | Đường Trung tâm- thị trấn Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1054 | Phòng giao dịch Kênh Vàng | Kênh Vàng, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1055 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Lương Tài | Thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1056 | Phòng giao dịch Đông Du | xã đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1057 | Phòng giao dịch Chợ Chì | Chợ Chì, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1058 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Quế Võ | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1059 | Phòng giao dịch Phố Hồ | Phố Hồ, huyệnThuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1060 | Phòng giao dịch Dâu | Phó Dâu, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1061 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Thuận Thành | Đông Côi- thi trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1062 | Phòng giao dịch Hoàn Sơn | Đồng Xép- Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1063 | Phòng giao dịch Chợ Và | PHố Và- Hợp Lĩnh, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1064 | Phòng giao dịch Chợ Sơn | Chợ Sơn- Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1065 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Tiên Du | Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1066 | Phòng giao dịch Vạn An | Dương xã- Vạn An, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1067 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Yên Phong | Thị trấn Chờ- xã Hàm Sơn, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1068 | Phòng giao dịch Võ Cường | 201 Đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1069 | Phòng giao dịch Vân Dương | Xã Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1070 | Phòng giao dịch số 1 | Ngô Gia Tự, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1071 | Phòng giao dịch Phong Khê | Dương ổ- Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1072 | Phòng giao dịch Đáp Thị Cầu | 129, khu 6, Cầu Thị, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1073 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Bắc Ninh | 37 Đường Nguyễn Đăng Đạo Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1074 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thành phố Bắc Ninh | 81 Đường Nguyễn Du, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1075 | Phòng giao dịch Thị trấn Từ Sơn | NSố 28, Minh Khai, Thị trấn Từ Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1076 | Phòng giao dịch Đồng Quang | Đồng Kỵ- xã Đồng Quang, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | --- | --- |
1077 | Phòng giao dịch Châu Khê | Châu Khê, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. | --- | --- |
1078 | Chi nhánh NHNo & PTNT Khu Công nghiệp Tiên Sơn | 16 Đường Từ Sơn 11- Khu công nghiệp Tiên Sơn Bắc Ninh | --- | --- |
1079 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Từ Sơn | Phường Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bức Ninh | --- | --- |
1080 | Phòng giao dịch Lương Bình | Xã Lương Bình,huyện Bến Lúc, Long An | --- | --- |
1081 | Chi nhánh NHNo&PTNT khu vực Gò Đen | QL 1A, Ấp chợ, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | --- | --- |
1082 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bến Lức | 3 Huỳnh Châu Sổ, khu 1, Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | --- | --- |
1083 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Cần Đước | Khu 1B thị trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước, tỉnh Long An | --- | --- |
1084 | Phòng giao dịch Tân Tập | Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, Long An | --- | --- |
1085 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Cần Giuộc | Quốc lộ 50 , thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | --- | --- |
1086 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Châu Thành | Phan Văn Dạt, Khóm 3, Thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành, tỉnh Long An | --- | --- |
1087 | Phòng giao dịch Khu vực Tân Mỹ | Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | --- | --- |
1088 | Phòng giao dịch Khu vực Gò Mối | Xã Đức Hoà Thượng, Huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | --- | --- |
1089 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu vực Đức Hoà | Khu Vực 3 thị trấn Đức Hoà, Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | --- | --- |
1090 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đức Hoà | Thị trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | --- | --- |
1091 | Phòng giao dịch Mỹ Quý Tây | ấp 2, xã Mỹ Quí Tây, Huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | --- | --- |
1092 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đức Huệ | Khu Vực 2, Thị trấn Đông Thành, Huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | --- | --- |
1093 | Phòng giao dịch Bình Phong Thạnh | Âp 2, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hoá, tỉnh Long An | --- | --- |
1094 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Mộc Hoá | Số 04 Đường 30-04 Thị trấn Mộc Hoá, huyện Mộc Hoá, tỉnh Long An | --- | --- |
1095 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tân Hưng | Đường 3.2 Thi trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An | --- | --- |
1096 | Phòng giao dịch Hậu Thạnh Đông | ấp 2 Xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An | --- | --- |
1097 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tân Thạnh | Khu Vực 1, Thị trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An | --- | --- |
1098 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tân Trụ | 157 Đường Nguyễn Trung Trực, Thị trấn Tân Trụ, huyện Tân Trụ. tỉnh Long An | --- | --- |
1099 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thạnh Hoá | Khóm 2, thị trấn Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, tỉnh Long An | --- | --- |
1100 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thủ Thừa | Phan Văn Tình, Thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | --- | --- |
1101 | Chi nhánh NHNo&PTNT khu vực Cầu Voi | Ấp 6 xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | --- | --- |
1102 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Vĩnh Hưng | 30/04 Thị trấn Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | --- | --- |
1103 | Phòng giao dịch Cần Đốt | 308-QL62-phường 6, thị xã Tân An, tỉnh Long An, tỉnh Long An | --- | --- |
1104 | Phòng giao dịch Bình Tâm | 163 Nguyễn Thông, xã Bình Tâm, thị xã Tâm An, tỉnh Long An | --- | --- |
1105 | Chi nhánh NHNo&PTNT khu vực 2 | 108 Quốc Lộ 1, phường 2, thị xã Tân An, tỉnh Long An | --- | --- |
1106 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu vực 3 | 23 Trương Công Xưởng, phường 1 , thị xã Tân An, tỉnh Long An | --- | --- |
1107 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thị xã Tân An | Số 136 138 Đường Nguyễn Trung Trực, phường 1, Thị xã Tân An, Tỉnh Long An. | --- | --- |
1108 | Chi nhánhNHNo&PTNT huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My , huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1109 | Phòng giao dịch Vùng B Đại Lộc | Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1110 | Phòng giao dịch Vùng A | xã đại đồng , huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1111 | Chi nhánhNHNo&PTNT huyện Đại Lộc | Thị trấn ái Nghĩa , huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1112 | Phòng giao dịch Thị trấn Vĩnh Điện | Thị trấn Vĩnh Điện , huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1113 | Phòng giao dịch Số 1 | Xã Điện Ngọc , huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1114 | Phòng giao dịch Phòng Thử | Phong Thử - Điện Thọ , huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1115 | Chi nhánh NHNo&PTNT KCN Điện Nam - Điện Ngọc | Xã Điện Nam Bắc , huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1116 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Vĩnh Điện , huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1117 | Chi nhánh NHNo&PTNT Bắc Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc , huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1118 | Phòng giao dịch Sông Vàng | Xã Ba, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1119 | Phòng giao dịch A Vương | xã Mà Cooih, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1120 | Chi nhánhNHNo&PTNT huyện Đông Giang | Thị trấn Prao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1121 | Phòng giao dịch Khu Tây | Khu Tây - Duy Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1122 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1123 | Chi nhánh NHNo&PTNT Nam Phước | Thị trấn Nam Phước , huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1124 | Phòng giao dịch Việt An | Xã Bình Lâm , huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1125 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1126 | Phòng giao dịch Thạnh Mỹ | Thị trấn Thạnh Mỹ , huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1127 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Nam Giang | Xã Cà Dy, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1128 | Chi nhánhNHNo&PTNT huyện Nam Trà My | Xã Trà Mai, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1129 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Nông Sơn | Xã Quế Trung , huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1130 | Phòng giao dịch Tam Xuân | Tam Xuân 1, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1131 | Phòng giao dịch Tam Quang | Tam Quang , huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1132 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Núi Thành | Thị trấn Núi Thành , huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1133 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu Kinh tế mở Chu Lai | Khối 5 - Thị trấn Núi Thành, huyện núi thành, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1134 | CN NHNo&PTNT huyện Phú Ninh | xã Tam Vinh, Huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1135 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tam Đàn | Tam Đàn, huyện Phú Ninh , tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1136 | Chi nhánhNHNo&PTNT huyện Phước Sơn | Thị trấn Khâm Đức, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1137 | Phòng giao dịch số 1 | Thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1138 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hương An | xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1139 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú , huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1140 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tây Giang | Xã Lăng , huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1141 | Phòng giao dịch số 1 | Thị Trấn Hà Lam , huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1142 | Phòng giao dịch Kế Xuyên | Kế Xuyên , huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1143 | Phòng giao dịch Chợ Được | Chợ Được - Bình Triều , huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1144 | Phòng giao dịch Bình Quý | Xã Bình Quý , huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1145 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Thăng Bình | Thị Trấn Hà Lam , huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1146 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tiên Phước | Thị trấn Tiên Kỳ , huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1147 | Phòng giao dịch số 1 | Số 06 Hoàng Diệu - Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1148 | Phòng giao dịch Minh An | số 92, Trân Phú, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1149 | Chi nhánh NHNo&PTNT thị xã Hội An | số 255, Cửa Đại, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1150 | Chi nhánh NHNo&PTNT Cửa Đại | 12- Trần Hưng Đạo- Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1151 | Chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Tam Kỳ | 347 Phan Chu Trinh - thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1152 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Quảng Nam | 06 Phan Bội Châu, Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1153 | Chi nhánh NHNo&PTNT Trường Xuân | Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | --- | --- |
1154 | Phòng giao dịch Tân Lộc | Xã Phương xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1155 | Phòng giao dịch Phú Lạc | Xã Phú Lạc, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1156 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Cẩm Khê. | Khu 6-thị trấn Sông thao, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1157 | Phòng giao dịch Tây Cốc | Xã tây cốc, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1158 | Phòng giao dịch Chân Mộng | xã Chân mộng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1159 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1160 | Phòng giao dịch Xuân Áng | Xã Xuân áng, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1161 | Phòng giao dịch Vinh Chân | Xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1162 | Phòng giao dịch Hương Xạ | Xã hương xạ, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1163 | Phòng giao dịch Đan Thượng | Xã Đan Thượng, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1164 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Hạ Hoà. | Thị trấn Hạ Hoà, huyện Hạ Hoà, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1165 | Phòng giao dịch Xuân Lũng | Xã Xuân lũng, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1166 | Phòng giao dịch Tứ xã | Xã Tứ xã, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1167 | Phòng giao dịch Supe | Thị trấn Lâm thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1168 | Phòng giao dịch Hùng Sơn | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1169 | Phòng giao dịch Cao Xá | Xã Cao xá , huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1170 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Thị trấn Lâm thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1171 | Phòng giao dịch Tử đà | Xã Tử Đà, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1172 | Phòng giao dịch Trạm Thản | Xã Trạm thản, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1173 | Phòng giao dịch Phú Lộc | Xã Phú lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1174 | Phòng giao dịch Hùng Lô | Xã Hùng Lô, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1175 | Phòng giao dịch Bãi Bằng | Thị trấn Phong châu-huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1176 | Chi nhánh NHNo&PTNT HuyÖn Phù Ninh | Thị trấn Phong châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1177 | Phòng giao dịch Thanh Uyên | Xã Thanh UYên, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1178 | Phòng giao dịch Cổ Tiết | Xã Cổ Tiết, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1179 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tam Nông | Thị trấn Hưng Hoá, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1180 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tân Sơn | Xã Tân Phú -huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1181 | Phòng giao dịch Yển Khê | xã Yển Khê, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1182 | Phòng giao dịch Thanh Hà | xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1183 | Phòng giao dịch Khải Xuân | Xã KHải Xuân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1184 | Phòng giao dịch Đồng Xuân | thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1185 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1186 | Phòng giao dịch Võ Miếu | Xã Võ Miếu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1187 | Phòng giao dịch Tam Thắng | Xã Tất Thắng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1188 | Phòng giao dịch Minh đài | Xã Minh Đài , huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1189 | Phòng giao dịch Hương Cần | Xã Hương Cần , huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1190 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Thanh Sơn | Thị Trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1191 | Phòng giao dịch Trung Nghĩa | Xã Trung Nghĩa , huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1192 | Phòng giao dịch Hoàng xá | xã Hoàng Xá , huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1193 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Thanh Thuỷ | Xã La phù , huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1194 | Phòng giao dịch Ngọc lập | Xã Ngọc lập , huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1195 | Phòng giao dịch Lương Sơn | Xã Lương Sơn , huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1196 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1197 | Phòng giao dịch Dữu Lâu | Phường dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1198 | Phòng giao dịch Bạch Hạc | phường Bạch Hạc, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1199 | Chi nhánh NHNo&PTNT Vân Cơ | SN:3143-Đại lộ Hùng Vương-Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1200 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thanh Miếu | SN 766 Phường thanh miếu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1201 | Chi nhánh NHNo&PTNT Gia cẩm | 1959 đại Lô Hùng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1202 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Phú Thọ | 1674, Đại lộ Hùng Vương, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1203 | Phòng giao dịch Phú Hộ | Xã phú hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1204 | Phòng giao dịch Phong Châu | Phường Phong Châu, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1205 | Chi nhánh NHNo&PTNT thị xã Phú Thọ. | phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | --- | --- |
1206 | Phòng giao dịch Hòa Khánh | Xã Hòa Khánh, Huyện Cai Be , tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1207 | Phòng giao dịch An Hữu | Xã An Hữu Huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1208 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Cai Bè | Khu I A Thị trấn Cai Be, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1209 | Phòng giao dịch Thị trấn Cai Lậy | Đường 30/4 Thị Trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1210 | Phòng giao dịch Mỹ Phước Tây | Ấp Kinh 12 Mỹ Phước Tây , huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1211 | Phòng giao dịch Long Tiên | Ap Mỹ Thạnh A Long Tiên , huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1212 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Cai Lậy | Khu 5 Thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1213 | Phòng giao dịch Vĩnh Kim | Ấp Vĩnh Thạnh Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1214 | Phòng giao dịch Long Định | Ấp Mới xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1215 | Chi nhánh NHNo&PTNT KCN Mỹ Tho | Ấp Bình Tạo, xã Bình Đức Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1216 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Châu Thành | Ấp Cá Thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành , tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1217 | Phòng giao dịch Bến Tranh | Ấp Lương Phú A Lương Hoà Lạc, chợ gạo, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1218 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Chợ Gạo | 84 Ô 2 Khu 1 Thị trấn Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1219 | Phòng giao dịch Vàm Láng | 919 ấp chợ Vàm Láng huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1220 | Phòng giao dịch Tân Tây | Âp Gò Lức Xã Tân Đông huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1221 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Gò Công Đông | 55 Khu phố Dương Phú, Tân Hoà, Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1222 | Phòng giao dịch Long Bình | Ấp Thạnh Thới Đồng Sơn Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1223 | Phòng giao dịch Đồng Sơn | Ấp Hòa Phú Long Bình Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1224 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Gò Công Tây | Ấp Bắc Thị trấn Vĩnh Bình Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1225 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Tân Phú Đông | Ấp Tân Phú xã Phú Thạnh, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1226 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Tân Phước | Khu IV Thị Trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1227 | Phòng giao dịch Ấp Bắc | 21 Ấp Bắc, Phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1228 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Tiền Giang | 31 Lê Lợi Phường 1 Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1229 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thành phố Mỹ Tho | 280C Lý Thường Kiệt, Phường 5, Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giàng | --- | --- |
1230 | Phòng giao dịch Phan Bội Châu | 03A, Phan Bội Châu, thị xã Gò Công, Tiền Giang | --- | --- |
1231 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thị Xã Gò Công | 04 Trương Định,Thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang | --- | --- |
1232 | Phòng giao dịch Trại Mát | 115A Tự Phước, Phương 11, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1233 | Phòng giao dịch Phù Đổng | 3B Phù Đổng Thiên Vương, P8, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1234 | Phòng giao dịch Phan Chu Trinh | 6E/21 Nguyễn Đình Chiểu, P9, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1235 | Phòng giao dịch Hòa Bình | 36 khu Hoà bình, Phường 1, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1236 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Lâm Đồng | 21B Trần Phú, Phường 3, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1237 | Chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Dalat | 09 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1238 | Phòng giao dịch số I | 40 Lê Thị Pha, Phường 2 , Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1239 | Phòng giao dịch Lộc Châu | Thôn 3 , Xã Lộc Châu, Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1240 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Dâu Tằm Tơ | 02 Lý Tự Trọng , P II, Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1241 | Chi nhánh NHNo & PNT Lộc Phát | 723 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Thị xã Bảo Lộc | --- | --- |
1242 | Chi nhánh NHNo & PTNT Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng , huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1243 | Chi nhánh NHNo & PNT Lộc Thành | Thôn 8, Xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1244 | Chi nhánh NHNo & PNT Lộc An | Thôn 3 , Xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1245 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Cát tiên | Thôn 2 Phù Mỹ, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1246 | Phòng giao dịch Tân Châu | Thôn 9 Xã Tân Châu , huyện Di linh, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1247 | Phòng giao dịch Gia Hiệp | Thôn 2 Xã Gia Hiệp , huyện Di linh, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1248 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Di linh, tỉnh Lâm Đồng | Số 960 - Hùng Vương , Thị trấn Di Linh, huyện Di linh, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1249 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hoà ninh | Thôn 2 Xã Hòa Ninh , huyện Di linh, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1250 | Phòng giao dịch Tân Hội | Xóm 1 thôn Tân hiệp, xã Tân hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1251 | Phòng giao dịch Ninh Gia | Xóm 1 Đai ninh, xã ninh gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1252 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hiệp thạnh | Thôn phinôm, xa Hiệp thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1253 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | 693 QL20, Thị trấn Liên nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1254 | Phòng giao dịch Đamri | Kp 2 Thị trấn ĐạmRi, huyện Đạ huoai, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1255 | Chi nhánh NHNo&PTNThuyện ĐạHuoai | Kp 5 Thị trấn MaDaguôi, huyện Đạ huoai, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1256 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện ĐạTẻh | Khu phố 6a thị trấn Đạtẻh, huyện Đạtẻh, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1257 | Phòng giao dịch Lạc Nghiệp | Thị trấn Dran , huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1258 | Phòng giao dịch Ka Đô | Xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1259 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Đơn Dương | Thị Trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1260 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Lạc dương | Thị trấn Lạc Dương, Huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1261 | Phòng giao dịch Tân Hà | Thôn Liên trung, Tân hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1262 | Phòng giao dịch Nam Ban | Khu đông anh 2,Thị trấn Nam ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1263 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng | 185 KP3, Thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng | --- | --- |
1264 | Phòng giao dịch Yên Lãng | Xã Yên lãng , Huyện Đại từ , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1265 | Phòng giao dịch Phú Xuyên | Xã Phú Xuyên, Huyện Đại từ , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1266 | Phòng giao dịch Ký Phú | Xã Ký phú , Huyện Đại từ , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1267 | Phòng giao dịch Cù Vân | Xã Cù vân, Huyện Đại từ , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1268 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đại từ | Thị trấn Đại từ , Huyện Đại từ , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1269 | Phòng giao dịch Yên Thông | Xã Bình Yên, Huyện Định hoá , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1270 | Phòng giao dịch Quán Vuông | Xã Trung Hội, Huyện Định hoá , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1271 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Định hoá | Thị trấn Chợ Chu , Huyện Định Hoá , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1272 | Phòng giao dịch Trại Cau | Thị trấn Trại cau, Huyện Đồng Hỷ , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1273 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đồng hỷ | Thị Trấn Chùa hang, huyện Đồng hỷ , tỉnh Thái nguyên | --- | --- |
1274 | Phòng giao dịch Thanh Xuyên | Xã Trung thành ,Huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1275 | Phòng giao dịch Phúc Thuận | Thị trấn Bắc sơn, Huyện phổ Yên , tỉnh Thái NguYên | --- | --- |
1276 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phổ Yên | Thị trấn Ba hàng , Huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1277 | Phòng giao dịch Phúc Thanh Ninh | Xã Thanh Ninh , Huyện Phú bình , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1278 | Phòng giao dịch Phúc Hanh | Xã Điềm thuỵ , Huyện Phú bình , tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1279 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phú bình | Thị trấn Hương Sơn, Huyện Phú bình,tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1280 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Võ nhai | Thị trấn Đình cả, huyện Võ nhai, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1281 | Phòng giao dịch La Hiên | Xã La hiên ,huyện Võ nhai, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1282 | Phòng giao dịch Quang Trung | Tổ 20, Phường Quang trung , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1283 | Phòng giao dịch Mỏ Bạch | Tổ 3, Phường Hoàng Văn Thụ , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1284 | Phòng giao dịch Hoàng Văn Thụ | Tổ 19, Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1285 | Phòng giao dịch Gia Sàng | Tổ 2, Phường Gia sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1286 | Phòng giao dịch Gang Thép | Tổ 17, Phường Hương sơn , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1287 | Chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Thái Nguyên | SN 10, Đường Cách Mạng Tháng 8, Thành phố Thái nguyên, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1288 | Chi nhánh NHNo&PTNT Sông cầu | Số 138,Hoàng văn Thụ ,Thành phố Thái nguyên,tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1289 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Thái Nguyên | SN 279 , đường Thống nhất, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1290 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Sông công | Đường cách Mạng tháng 10, Thị xã Sông công , tỉnh Thái NguYên | --- | --- |
1291 | Phòng giao dịch Tức Tranh | Xã Tức tranh, Huyện Phú lương,tỉnh Thái NguYên | --- | --- |
1292 | Phòng giao dịch Giang Tiên | Thị trấn Giang tiên , huyện Phú lương,tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1293 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phú Lương | Thị trấn Đu, Huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên | --- | --- |
1294 | Phòng giao dịch Xuân Long Hải | Xã Giao Xuân, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1295 | Phòng giao dịch Khu vực Hồng Thuận | Xã Giao Thanh, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1296 | Phòng giao dịch Khu vực Giao Phong | Xã Giao Phong, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1297 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Giao Thủy | Thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1298 | Phòng giao dịch Khu vực Hải Lộc | Xã Hải Lộc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1299 | Phòng giao dịch Hải Phong | Xã Hải Phong, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1300 | Phòng giao dịch Hải Anh | Xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1301 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thịnh Long | Thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1302 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Hải Hậu | Thị Trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1303 | Chi nhánh NHNo&PTNT Cồn | Thị Trấn Cồn, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1304 | Chi nhánh NHNo&PTNT huỵện Mỹ Lộc | Km số 5 đường Nam Định - thành phố Hà Nội huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1305 | Phòng giao dich Nam Hồng | Xã Nam Hồng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1306 | Phòng giao dịch Mùng 3 tháng 2 | Xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1307 | Phòng giao dich Cầu Vòi | Xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1308 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Nam Trực | Thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1309 | Phòng giao dịch Thắng Thượng | Xã Nghĩa Minh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1310 | Phòng giao dịch Khu vực Quần Lạc | Xã Nghĩa Phong, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1311 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Nghĩa Hưng | Thị Trấn Liễu Đền, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1312 | Phòng giao dịch Liên Phương | Xã Trực Phong, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1313 | Phòng giao dịch Khu vực Trực Cát | Xã Trực Cát, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1314 | Phòng giao dịch khu vực Ninh Cường | Xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1315 | Phòng giao dịch Chợ Đền | Xã Trực Hưng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1316 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Trực Ninh | Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1317 | Phòng giao dịch Khu vực Dần | Xã Trung Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1318 | Phòng giao dịch Khu vực Chợ Lời | Xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1319 | Phòng giao dịch Khu vực Chợ Gạo | Xã Thành Lợi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1320 | Chi nhánh NHNo&PTNT huỵện Vụ Bản | Thị Trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1321 | Phòng giao dịch Xuân Kiên | Xã Xuân Kiên, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1322 | Phòng giao dịch Xuân Đài | xã Xuân Đài, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1323 | Phòng giao dịch Hành Thiện | Xã Xuân Hồng, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1324 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Xuân Trường | Thị trấn xuân trường, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1325 | Phòng giao dịch Yên Chính | Xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1326 | Phòng giao dịch Làng Nghề Ý Yên | Xã Yên Linh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1327 | Phòng giao dịch Khu vực Yên Thắng | Xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1328 | Chi nhánh NHNo&PTNT huỵện Ý Yên | Thị Trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1329 | Phòng giao dịch Trần Hưng Đạo | 91 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1330 | Phòng giao dịch Số 9 | 160, Hùng Vương, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1331 | Phòng giao dịch số 2 | số 352, Đường Hoàng Văn Thụ , thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1332 | Phòng giao dich số 3 | 110 đường Thái Bình, Trường Chinh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1333 | Phòng giao dịch số 11 | 116 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1334 | Phòng giao dịch Số 10 | 31 Thành Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1335 | Phòng giao dịch Lộc Hoà | Số 394, đường Điện Biên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1336 | Phòng giao dich Khu vực Hai Bà Trưng | Số 6, Bà Triệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1337 | Phòng giao dịch Hàn Thuyên | 290 Hàn ThuYên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1338 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành phố Nam Định | 304 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1339 | Chi nhánh NHNo&PTNT Đông Bình | Thị Trấn Đông Bình, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1340 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành Nam | Số 9, Phan Bội Châu, Thành phố Nam Định, tỉn Nam Định | --- | --- |
1341 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Nam Định | Số 45 Bạch Đằng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1342 | Chi nhánh NHNo & PTNT Khu công nghiệp Hoà Xá | Khu Công nghiệp Hoà Xá, tỉnh Nam Định | --- | --- |
1343 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện A Lưới | Thị trấn A Lưới , huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1344 | Phòng giao dịch Bình Điền | Xã Bình Điền , huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1345 | Phòng giao dịch An Hoà | Xã Hương Sơ-huyện huyện Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1346 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hương Trà | Khu vực 7 Thị trấn Tứ Hạ , huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1347 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Nam Đông | Thị trấn Khe Tre , huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1348 | Phòng giao dịch Điền Lộc | Thôn Giáp Nam, xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1349 | Phòng giao dịch An Lỗ | Thôn Bồ Điền - Xã Phong An , huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1350 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phong Điền | Thị Trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1351 | Phòng giao dịch Truồi | Thôn Xuân Lai - Xã Lộc An , huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1352 | Phòng giao dịch Lăng Cô | Thôn An Cư Đông - Thị trấn Lăng Cô , huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1353 | Phòng giao dịch Khu Ba | Thôn 5 - Xã Vinh Mỹ , huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1354 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phú Lộc | Khu 1 Thị trấn Phú Lộc , huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1355 | Phòng giao dịch Phú Thuận | Xã Phú Thuận , huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1356 | Phòng giao dịch Chợ Mai | Xã Phú Thượng -huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1357 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phú Vang | Xã Phú Đa , huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1358 | Phòng giao dịch Quảng An | Thôn Mỹ Xá - Xã Quảng An , huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1359 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Quảng Điền | Thị Trấn Sịa , huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1360 | Phòng giao dịch Tây Lộc | 144 Nguyễn Trãi - Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1361 | Phòng giao dịch Chợ Dinh | 51 Nguyễn Gia Thiều - Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1362 | Chi nhánh NHNo&PTNT Nam Sông Hương | 72 Hùng Vương - Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1363 | Chi nhánh NHNo&PTNT Bắc Sông Hương | 139 Trần Hưng Đạo - Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1364 | Chi nhánh NHNo&PTNT Trường An | 154 Phan Bội Châu - Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1365 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Thừa Thiên Huế | 10 Hoàng Hoa Thám - Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1366 | Phòng giao dịch Thuỷ Phù | Thôn 1B - Xã Thuỷ Phù , huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1367 | Phòng giao dịch Thuỷ Dương | Thôn 2 - Xã Thuỷ Dương , huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1368 | Phòng giao dịch Phú Bài | Khu 2 Thị trấn Phú Bài , huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1369 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hương Thuỷ | Khu 8 Thị Trấn Phú Bài , huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế | --- | --- |
1370 | Phòng giao dịch Yaly | Xã Yaly, huyện Chưpah, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1371 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Chưpăh | Hùng Vương- thị trấn Phú Hoà, huyện Chưpăk, tỉnh gia lai | --- | --- |
1372 | Phòng giao dịch Phú Nhơn | Quốc lộ 14, đường Trần Hưng Đạo, xã Nhơn Hoà, Huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1373 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Chư Sê | 729 Hùng Vương- thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1374 | Phòng giao dịch Bàu Cạn | Xã Bàu Cạn, huyện Chưprông, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1375 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Chưprông | Trần Hưng Đạo- thị trấn Chưprông, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1376 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Đắc Đoa | 225 Nguyễn Huệ- thị trấn Đắc Đoa, huyện Đắc Đoa, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1377 | Chi nhánh NHNo&PTNT Đắc Pơ | Thị trấn Đắc Pơ | --- | --- |
1378 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Đức Cơ | 364 Quang Trung- thị trấn Chưty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1379 | Phòng giao dịch Kongbla | Bản Ksum, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1380 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Kbang | 35 Võ Thị sáu- thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1381 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Kongchro | 239 Nguyễn Huệ- thị trấn Kongchro, huyện Kongchro, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1382 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Mangyang | Trần Hưng Đạo- thị trấn Kon tầng, huyện Krôngpa, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1383 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Krôngpa | 20 Trần Hưng Đạo- thị trấn Phú Túc, huyện Krôngpa, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1384 | Phòng giao dịch Thống Nhất | 99C Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1385 | Phòng giao dịch số 2 | 59 Quang Trung, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1386 | Phòng giao dịch số 1 | 28 Tăng Bạt Hổ,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1387 | Phòng giao dịch Khu công nghiệp Trà Đa | KhuB, xã Trà Đa, khu Công nghiệp Trà Đa, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1388 | Chi nhánh NHNo&PTNT Trà Bá | 102 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1389 | Chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Pleiku | 100B, Phan Đình Phùng,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1390 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hoa Lư | 01 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1391 | Chi nhánh NHNo&PTNT Diên Hồng | 77 Trần Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1392 | Chi nhánh NHNo&PTNT CHư Á | 137 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1393 | Chi nhánh NHNo&PTNT Yên Đỗ | 80 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1394 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Gia Lai | 25 Tăng Bạt Hổ- Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1395 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hội thương | 115 Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1396 | Chi nhánh NHNo&PTNT Biển Hồ | 927 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1397 | Phòng giao dịch Phú Thiện | Thị trấn Phú thiện, huyện Ayunpa, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1398 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Ayunpa | Nguyễn Huệ- thị xã Ayunpa, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1399 | Chi nhánh NHNo&PTNT thị xã An Khê | 584 Quang Trung- thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1400 | Phòng giao dịch Ia sao | Xã Iasao, huyện Iagrai, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1401 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Lagrai | 290 Hùng Vương- thị trấn Ia kha, huyện Lagrai, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1402 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Iapa | Thị trấn Iapa, huyện Iapa, tỉnh Gia Lai | --- | --- |
1403 | Phòng giao dịch Khu vực Thăng Long | Xã Thănng long, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1404 | Phòng giao dịch Khu vực Đông Mỹ | Xã Đông mỹ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1405 | Phòng giao dịch khu vực Châu Giang | Xã Đông phong, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1406 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đông Hưng | Thị trấn Đông hưng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1407 | Phòng giao dịch thị trấn Hưng Hà | Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1408 | Phòng giao dịch Khu vực Tịnh Xuyên | Xã Hồng minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1409 | Phòng giao dịch Khu vực Hưng Nhân | Xã Phú sơn,, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1410 | Phòng giao dịch Khu Đông | Xã Hùng dũng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1411 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hưng Hà | Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1412 | Phòng giao dịch Vũ Quý | Xã Vũ Quý , huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1413 | Phòng giao dịch Lụ | Xã Nam cao, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1414 | Phòng giao dịch Khu vực Gốc | Xã Thanh Bình, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1415 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Kiến xương | Thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến xương, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1416 | Phòng giao dịch Khu vực Tư Môi | thị trấn An bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1417 | Phòng giao dịch Khu vực Quỳnh Trang | Xã Quỳnh trang, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1418 | Phòng giao dịch Bến Hiệp | Xã Quỳnh giao, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1419 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Quỳnh Phụ | Thị trấn Quỳnh côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1420 | Phòng giao dịch Khu vực Cầu Cau | Xã Thái hưng, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1421 | Phòng giao dịch Đông Hồ | Xã Thuỵ phong, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1422 | Phòng giao dịch Chợ Cầu | Xã Thái hoà, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1423 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thuỵ, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1424 | Phòng giao dịch Thị trấn Tiền Hải | Thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1425 | Phòng giao dịch Khu vực Nam Thanh | Xã Nam thanh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1426 | Phòng giao dịch Khu vực Cổ Rồng | Xã Phương công, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1427 | Phòng giao dịch Đông Long | Xã Đông long, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1428 | Phòng giao dịch Đông Lâm | Xã Đông lâm, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1429 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tiền Hải | Thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1430 | Phòng giao dịch Vũ Tiến | Xã Vũ tiến, huyện Vũ thư , tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1431 | Phòng giao dịch Vũ Hội | Xã Vũ hội, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Binh | --- | --- |
1432 | Phòng giao dịch Tân Hoà | Xã Tân hoà, huyện Vũ thư , tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1433 | Phòng giao dịch Tân Đệ | Xã Tân lập, huyện Vũ thư , tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1434 | Phòng giao dịch Khu vực Búng | Xã Việt hùng, huyện Vũ thư , tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1435 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Vũ thư | Thị trấn huyện Vũ thư,huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1436 | Phòng giao dịch khu vực 9 | Số 313, Lê Quí Đôn, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1437 | Phòng giao dịch khu vực 6 | SN285, Lí bôn, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1438 | Phòng giao dịch khu vực 5 | Đường Long Hưng, Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1439 | Phòng giao dịch khu vực 4 | SN 183, Lí thường kiệt, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1440 | Phòng giao dịch khu vực 3 | Đường 30/6, Quang trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1441 | Phòng giao dịch khu vực 2 | SN 483, Đường Lí Bôn, tổ 46, Kì bá, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1442 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành phố Thái Bình | Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1443 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu vực I | SN 63, Lê Lợi, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | --- | --- |
1444 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Thái Bình | Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | --- | --- |
1445 | Phòng giao dịch Quang Hà | Xã Gia Khánh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1446 | Phòng giao dịch Phú Xuân | Xã Phú xuân, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1447 | Phòng giao dịch Bá Thiện | Khu Đồng Bay, thông Bá Cầu, xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1448 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bình Xuyên | Thị trấn Hương canh, huyện Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1449 | Phòng giao dịch Triệu Đề | Xã Triệu đề, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1450 | Phòng giao dịch Tam Sơn | Xã Tam sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1451 | Phòng giao dịch Liễn Sơn | Xã Liễn sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1452 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Lập Thạch | Xã Xuân hoà, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1453 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tam đảo | Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1454 | Phòng giao dịch Vân Hội | Xã Vân hội, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1455 | Chi nh¸nh NHNo&PTNT huyÖn Tam D¬ng | Thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1456 | Phòng giao dịch Chấn Hưng | Xã Chấn Hưng, huyện Vĩnh Tường, thành phố Hải Phòng | --- | --- |
1457 | Phòng giao dịch Bồ Sao | Xã Bồ sao, huyện Vĩnh tường, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1458 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thổ Tang | Xã Thổ Tang, huyện Vĩnh tường, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1459 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Vĩnh tường | Thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1460 | Phòng giao dịch Nguyệt Đức | Xã Nguyệt đức, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1461 | Phòng giao dịch Liên Châu | Xã Liên châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1462 | Phòng giao dịch Đồng Văn | Xã Đồng văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1463 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện huyện Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1464 | Phòng giao dịch Nam Vĩnh Yên | Xã Khai quang, thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1465 | Phòng giao dịch Vĩnh Yên | Phường Ngô Quyền, thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1466 | Chi nhánh NHNo&PTNT Bắc Vĩnh Yên | Phường Đồng Tâm, thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1467 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Vĩnh Phúc | Phường Liên Bảo, thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1468 | Phòng giao dịch Xuân Hòa | Phường Xuân hòa, Thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1469 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Phúc Yên | Phường Trưng Trắc, Thị xã Phúc Yên, tỉnh tỉnh Vĩnh Phúc | --- | --- |
1470 | Phòng giao dịch Tân Phúc | xã Tân Phúc, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1471 | Phòng giao dịch Chợ Thi | xã Hồ Tùng Mậu , huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1472 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Ân Thi | Thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1473 | Phòng giao dịch Hồng Tiến | Xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1474 | Phòng giao dịch Đông Kết | Xã Đông Kết , huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1475 | Phòng giao dịch Chợ Giàn | Xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1476 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Khoái Châu | Thị Trấn Khoái Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1477 | Phòng giao dịch Trương Xá | xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1478 | Phòng giao dịch Đức Hợp | Xã Đức Hợp , huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1479 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Kim Động | Thị Trấn Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1480 | Phòng giao dịch Dị Sử | Xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1481 | Chi nhánh NHNo&PTNT KCN Minh Đức | Xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1482 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Mỹ Hào | Phố Nối, Huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên. | --- | --- |
1483 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Phù Cừ | Thị Trấn Trần Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1484 | Phòng giao dịch Tam Đa | Xã Tam Đa, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1485 | Phòng giao dịch Thuỵ Lội | Xã Thuỵ Lôi, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1486 | Phòng giao dịch thị trấn Vương | Thị Trấn Vương, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1487 | Phòng giao dịch Ba Hàng | Xã Thủ Sỹ , huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1488 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Tiên Lữ | ThịTrấn Vương, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1489 | Phòng giao dịch Long Hưng | Xã Long Hưng, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1490 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Văn Giang | Thị Trấn Văn Giang, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1491 | Phòng giao dịch Chỉ Đạo | Xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1492 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Văn Lâm | Thị Trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1493 | Phòng giao dịch Từ Hồ | Xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1494 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Yên Mỹ | Xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1495 | Phòng giao dịch số 2 | 2-Nguyễn Thiện Thuật , TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1496 | Phòng giao dịch Chợ Gạo | Đường Đinh Điền, phường Lam Sơn, TP Hưng Yên , tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1497 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Hưng Yên | 304-Nguyễn Văn Linh - TP Hưng Yên - Tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1498 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thành phố Hưng Yên | 122, Phạm Ngũ Lão , TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | --- | --- |
1499 | Phòng giao dịch số 51 | Khu 2 thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1500 | Phòng giao dịch Phố Hoa | Xã Bắc Lý-, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1501 | Phòng giao dịch Bách Nhẫn | Xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1502 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hiệp Hòa | Khu 2 thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1503 | Phòng giao dịch Tiên Lục | Xã Tiên Tục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1504 | Phòng giao dịch Tân Dĩnh | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1505 | Phòng giao dịch Kép | Thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1506 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Lạng Giang | Thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1507 | Phòng giao dịch Sàn | Dốc Sàn- Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1508 | Phòng giao dịch Mai Sưu | Xã Trường Sơn- Mai Sưu-Lục Nam- Bắc Giang | --- | --- |
1509 | Phòng giao dịch Cẩm Lý | Xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1510 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Lục Nam | Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1511 | Phòng giao dịch Tân Sơn | Phố chợ Tân Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1512 | Phòng giao dịch số 92 | Thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1513 | Phòng giao dịch Lim | Phố Lim, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1514 | Phòng giao dịch Kim | Phố Kim, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1515 | Phòng giao dịch Biển Động | Phố Biển, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1516 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Lục Ngạn | Thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1517 | Phòng giao dịch Tuấn Đạo | Xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1518 | Phòng giao dịch Cẩm Đàn | Xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1519 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Sơn Động | Thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1520 | Phòng giao dịch Việt Lập | Kim Tràng- Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1521 | Phòng giao dịch Nhã Nam | Phố Tân Quang, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1522 | Phòng giao dịch Ngọc Thiện | Phố Bỉ- Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1523 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tân Yên | Phố mới, Thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1524 | Phòng giao dịch Xong Khê | Xã Song Khê, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1525 | Phòng giao dịch Tiên Phong | Xã Tiên Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1526 | Phòng giao dịch Tân An | Xã Tân An , huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1527 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo , huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1528 | Phòng giao dịch Mỏ Trạng | Xã Tam Tiến, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1529 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Yên Thế | Thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1530 | Chi nhánh NHNo&PTNT Bố Hạ | Thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1531 | Phòng giao dịch 102 | 342 Đường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1532 | Phòng giao dịch Thọ Xương | 109, Đường Nguyễn Hãn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1533 | Phòng giao dịch số 131 | 193 Hoàng Hoa Thám, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1534 | Phòng giao dịch số 12 | 38 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1535 | Phòng giao dịch số 11 | 158 Đường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1536 | Phòng giao dịch số 101 | 338 Đường Nguyễn Công Hãng, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1537 | Phòng giao dịch Dĩnh Kế | 379, Đường Giáp Hải, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1538 | Phòng giao dịch 105 | Đường Nguyễn Gia Thiều, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1539 | Phòng giao dịch 103 | 04 Đường Huyền Quang, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1540 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1541 | Chi nhánh NHNo&PTNT Xương Giang | 62 Lý Thái Tổ, Phường Trần Phú , thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1542 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Bắc Giang | 45 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | --- | --- |
1543 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Ba Tơ | Thị trấn Ba Tơ, huyện Ba Tơ , tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1544 | Phòng giao dịch Châu Ô | Thị trấn Châu Ô, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1545 | Chi nhánh NHNo&PTNT Dung Quất | Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1546 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Bình Sơn | Thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1547 | Phòng giao dịch Trà Câu | Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1548 | Chi nhánh NHNo&PTNT Sa Huỳnh | Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1549 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Đức Phổ | Thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1550 | Chi nhánh NHNo&PTNT Lý Sơn | Xã An Vĩnh, huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1551 | Phòng giao dịch Thi Phổ | Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1552 | Phòng giao dịch Thạch Trụ | Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1553 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Mộ Đức | Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đứic, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1554 | Chi nhánh NHNo&PTNT Minh Long | thị trấn Minh Long, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1555 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Nghĩa Hành | Thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1556 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Sơn Hà | Thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1557 | Phòng giao dịch Sơn Mỹ | Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1558 | Phòng giao dịch Ba Gia | Xã Tịnh Bắc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1559 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Sơn Tịnh. | Thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1560 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Trà Bồng | Thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1561 | Phòng giao dịch Sông Vệ | Thị trấn Sông Vệ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1562 | Phòng giao dịch Nghĩa Kỳ | Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1563 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Tư Nghĩa | Thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1564 | Phòng giao dịch Vạn Tường | Khu đô thị Vạn Tường, thuộc Khu Kinh tế Dung Quất, Tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1565 | Phòng giao dịch Trần Hưng Đạo | 114 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1566 | Phòng giao dịch Thu Lộ | 230 ĐL Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1567 | Phòng giao dịch Cẩm Thành | 650 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1568 | Phòng giao dịch Ba La | Phường Nghĩa Dõng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1569 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Quảng Ngãi | 194 Trần Hưng Đạo, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi , tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1570 | Chi nhánh NHNo & PTNT thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 47 Đại Lộ Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | --- | --- |
1571 | Phòng giao dịch khu vực 1 Cao Lãnh | ấp 3 - xã Phương Trà , huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1572 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Cao Lãnh | Thị trấn Mỹ Thọ , huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1573 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Châu Thành | Thị trấn Cái Tàu Hạ , huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1574 | Phòng giao dịch số 1 | số 5 - Đường Hùng Vương - Thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1575 | Phòng giao dịch Hồng Ngự | huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1576 | Chi nhánh NHNo&PTNT thị xã Hồng Ngự | Thị xã Hồng Ngự , tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1577 | Phòng giao dịch khu vực I | Ấp Định Thành - Xã Định Hoà , huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1578 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Lai Vung | Thị trấn Hoà Long , huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1579 | Phòng giao dịch khu vực Tân Mỹ | Xã Tân Mỹ, huyện Lấp vò, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1580 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Lấp Vò | Thị trấn Lấp vò , huyện Lấp vò , tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1581 | Phòng giao dịch khu vực 1 Tam Nông | ấp An Phú - xã An Long - Tam Nông , tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1582 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tam Nông | Thị trấn Tràm Chim , huyện Tam Nông , tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1583 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thanh Bình | Thị trấn Thanh Bình , huyện Thanh Bình , tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1584 | Phòng giao dịch khu vực 1 Tháp Mười | Xã Phú Điền , huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1585 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tháp Mười | Thị trấn Mỹ An , huyện Tháp Mười , tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1586 | Phòng giao dịch số 1 | Số 76, Hùng Vương, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1587 | Chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Cao Lãnh | 15 đường Nguyễn Huệ, Phường1, Thành phố .Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1588 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Đồng Tháp | 01 đường Nguyễn Du Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1589 | Phòng giao dịch số 1 | 51A đường trần hưng đạo -Thị xã sađéc, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1590 | Chi nhánh NHNo&PTNT thị xã Sađéc | số 18 - Trần Hưng Đạo - Thị xã Sadéc, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1591 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tân Hồng | Thị trấn sarai , huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp | --- | --- |
1592 | Phòng giao dịch Thiên Cầm | Thiên Cầm, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1593 | Phòng giao dịch Cẩm Trung | Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1594 | Phòng giao dịch Cẩm Thành | Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1595 | Chi nhánh huyện Cẩm Xuyên | Thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1596 | Chi nhánh NHNo&PTNT Đồng Lộc | Đồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1597 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Can Lộc | Thị trấn Can Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1598 | Chi nhánh NHNo&PTNT Chợ Nhe | Chợ Nhe, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1599 | Phòng giao dịch Đức Trung | Trung Lễ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1600 | Phòng giao dịch Đức Lạc | Đức Lạc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1601 | Chi nhánh huyện Đức Thọ | Thị Trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1602 | Phòng giao dịch Phúc Trạch | Phúc Trạch, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1603 | Phòng giao dịch Phúc Đồng | Phúc Đồng, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1604 | Chi nhánh huyện Hương Khê | Thị Trấn Hương Khê, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1605 | Phòng giao dịch Sơn Hoà | Sơn Hoà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1606 | Phòng giao dịch Nầm | Nầm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1607 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tây Sơn | Tây Sơn, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1608 | Chi nhánh huyện Hương Sơn | Thị trấn Hương Sơn, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1609 | Phòng giao dịch Hưng Lợi | Thị trấn Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1610 | Chi nhánh NHNo&PTNT Voi | Voi, Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1611 | Chi nhánh huyện Kỳ Anh | Thị trấn Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1612 | Phòng giao dịch Phù Lưu | Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1613 | Chi nhánh huyện Lộc Hòa | huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1614 | Phòng giao dịch Xuân An | Thị trấn Gia Lác, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1615 | Phòng giao dịch Cổ Đạm | Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1616 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu kinh tế Vũng Ánh | Khu kinh tế Vũng Ánh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1617 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Nghi Xuân | Thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1618 | Phòng giao dịch Thạch Khê | Thạch Khê, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1619 | Phòng giao dịch Thạch Châu | Thạch Châu, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1620 | Phòng giao dịch Ba Giang | Ba Giang, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1621 | Chi nhánh huyện Thạch Hà | Thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1622 | Chi nhánh huyện Vũ Quang | Thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1623 | Phòng giao dịch Trung tâm | Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1624 | Phòng giao dịch Thạch Trung | Thạch Trung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1625 | Phòng giao dịch số 4 | đường Hà Huy Tập Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1626 | Phòng giao dịch số 2 | đường Trần Phú, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1627 | Phòng giao dịch Bắc Hà | Đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1628 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành Phố Hà Tĩnh | Đường Đặng Dung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1629 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Hà Tĩnh | Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1630 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Hồng Lĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | --- | --- |
1631 | Phòng giao dịch Thị Trấn Cái Vồn | 5/7 Ngô Quyền - Thị trấn Cái Vồn , huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1632 | Phòng giao dịch Tân Lược | Ấp Tân Vĩnh - xã Tân Lược , huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1633 | Phòng giao dịch Đông Bình | Ấp Đông Hậu - xã Đông Bình , huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1634 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Bình Minh | 165/15 Khóm 1 - Ngô Quyền - Thị trấn Cái Vồn , huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1635 | Chi nhánh NHNo&PTNT Bình Tân | Ấp Tân Thuận - xã Tân Qưới , huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1636 | Phòng giao dịch Mỹ Thuận | Xã Mỹ Thuận, huyện Bình Tân, Vĩnh Long | --- | --- |
1637 | Phòng giao dịch An Bình | Ấp An Thuận - xã An Bình , huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1638 | Phòng giao dịch Thanh Đức | Ấp Long Hưng, Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1639 | Phòng giao dịch Phú Qưới | Ấp Phú An - xã Phú Qưới , huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1640 | Phòng giao dịch Hoà Ninh | Ấp bình Thuận - xã Hòa Ninh , huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1641 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Long Hồ | Khóm 5 - Thị trấn Long Hồ, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1642 | Ấp Phước Long- xã Lộc Hòa , huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | Ấp Phước Long- xã Lộc Hòa , huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1643 | Phòng giao dịch Mỹ An | Ấp Hòa Long - xã Mỹ An , huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1644 | Phòng giao dịch Hoà Mỹ | Ấp Bình Tịnh - xã Hòa Tịnh , huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1645 | Phòng giao dịch Bình Phước | Ấp Bình Tường - xã Bình Phước , huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1646 | Phòng giao dịch An Phước | Ấp Thanh Thủy - xã An Phước , huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1647 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Măng Thít | Khóm 1 - thị trấn Cái Nhum , huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1648 | Phòng giao dịch Song Phú | Ấp Phú Tường - xã Song Phú , huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1649 | Phòng giao dịch Hoà Hiệp | Ấp 10 - xã Hòa Hiệp , huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1650 | Phòng giao dịch Cái Ngang | Ấp Mỹ Phú - xã Mỹ Lộc , huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1651 | Phòng giao dịch Bình Ninh | Ấp Mỹ An, Xã Bình Ninh, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1652 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tam Bình | Khóm 2 - Thị trấn Tam Bình , huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1653 | Phòng giao dịch Vĩnh Xuân | Khu Phố chợ Vĩnh Xuân - xã Vĩnh Xuân , huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1654 | Phòng giao dịch Hựu Thành | Khu Phố chợ Hựu Thành - xã Hựu Thành -, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1655 | Phòng giao dịch Hoà Bình | Xã Hoà Bình , huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1656 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Trà Ôn | 30B Gia Long - Thị trấn Trà Ôn , huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1657 | Phòng giao dịch Trung Hiếu | Xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | --- | --- |
1658 | Phòng giao dịch Thanh Bình | Ấp Thái Bình - xã Thanh Bình , huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1659 | Phòng giao dịch Hiếu Phụng | Ấp Tân Quang - xã Hiếu Phụng , huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1660 | Phòng giao dịch Hiếu Nhơn | Ấp Hiếu Minh - xã Hiếu Nhơn , huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1661 | Phòng giao dịch Cầu Mới | Ấp 7 - xã Tân An Luông , huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1662 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Vũng Liêm | Khóm 2 - Thị trấn Vũng Liêm , huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1663 | Phòng giao diịch Mỹ Thuận | 270 QL 1A -ấp Tân Thuận An- xã Tân Ngãi - thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1664 | Phòng giao dịch Nguyễn Huệ | 29 Nguyễn Huệphường 2 - thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1665 | Phòng giao dịch số 1 | 51/11 Phạm Thái Bường - P4 - thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1666 | Phòng giao dịch Long Châu | 47 đường 1/5-P1 - thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1667 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Vĩnh Long | 14 Hùng Vương- P1 - thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | --- | --- |
1668 | Phòng giao dịch Võ Xu | Đường 766, Thôn 7, Thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh | --- | --- |
1669 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đức Linh | Thị trấn Đức Tài, Huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1670 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bắc Bình | Thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1671 | Chi nhánh NHNo&PTNT Lương Sơn | Thôn Lương Tây, xã Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1672 | Phòng giao dịch Tân Thắng | Xã Tân Thắng huyện Hàm Tây, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1673 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hàm Tân | Ngã ba 46, xã Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1674 | Phòng giao dịch Hàm Nhơn | Quốc lộ 1A, Thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1675 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hàm Thuận Bắc | Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1676 | Chi nhánh NHNo & PTNT Cấp III Hàm Mỹ | Km 07, xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1677 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hàm Thuận Nam | Km 28, Thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1678 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phú Quý | xã Ngũ Phụng, huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1679 | Phòng giao dịch Bắc Ruộng | Xã Măng Tố, Huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1680 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tánh Linh | Thị trấn Lạc Tánh, Huyện tánh Linh, tỉnh BÌnh Thuận | --- | --- |
1681 | Chi nhánh NHNo&PTNT Phan Rí Cửa | Số 223 Thống Nhất, Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1682 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tuy Phong | Đường 17/4 Thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1683 | Phòng giao dịch Trần Phú | Số 191 Trần Phú, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1684 | Phòng giao dịch Thanh Hải | Số 512 Thủ Khoa Huân, Thành Phú Phan Thiết, tỉnh Bình Thuân | --- | --- |
1685 | Phòng giao dịch Số 01 | Số 727 Trần Hưng Đạo, Thành Phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1686 | Chi nhánh NHNo&PTNT Nam Phan Thiết | 41 - 43 Nguyễn Huệ , Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1687 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Bình Thuận | Số 02 - 04 Trưng Trắc, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1688 | Chi nhánh NHNo&PTNT Phan Thiết | Số 07 Trần Quốc Toản , Thành Phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | --- | --- |
1689 | Phòng giao dịch Phước Hội | Số 127 Lê Lợi, Phường Phước Hội, Thị xã xã Lagi | --- | --- |
1690 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã LaGi | Đường Nguyễn Huệ, Phường Tân An, Thị xã Lagi | --- | --- |
1691 | Phòng giao dịch Tiệm Tôm | Ấp An Thuận, xã AN thuỷ, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1692 | Phòng giao dịch Thị Trấn Ba Tri | Số 18 đường 30/4 Khu phố 3 thị trấn Ba Tri, | --- | --- |
1693 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Ba Tri | 09 A Trần Hưng Đạo, Khu phố 2, Thị trấn Ba Tri | --- | --- |
1694 | Phòng giao dịch Lộc Thuận | ấp 7, Lôc Thuận, Bình Đại, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1695 | Phòng giao dịch Châu Hưng | ấp Hưng Chánh, Châu Hưng, Bình Đại, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1696 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Bình Đại | Khu phố 2, thị trấn Bình Đại, thành tích,huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1697 | Phòng giao dịch Tiên Thuỷ | ấp Chánh, Tiên Thuỷ, Châu Thành, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1698 | Phòng giao dịch Thành Triệu | ấp Chợ Thành Triệu Châu Thành, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1699 | Phòng giao dịch Tân Thạch | ấp 8 Tân Thạch Châu Thành, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1700 | Phòng giao dịch Khu công nghiệp Giao Long | 108, ấp Long Hoà, xã Giao Long, huyện Châu thành, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1701 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Châu Thành | Khóm 3, Thị trấn Châu Thành, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1702 | Phòng giao dịch Vĩnh Thành | Ấp Vĩnh Hưng 1, Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1703 | Phòng giao dịch Thị Trấn Chợ Lách | 96/10B khu phố 2, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1704 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Chợ Lách | 195/18D Khóm 2, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1705 | Phòng giao dịch Tân Hào | ấp Tân Thị, Tân Hào, Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1706 | Phòng giao dịch Mỹ Thạnh | ấp Căn Cứ, Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1707 | Phòng giao dịch Lương Qưới | ấp 1, xã Lương Qưới, huYên Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1708 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Giồng Trôm | Aỏp 5, Xã Bình Thành, Thị trấn Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1709 | Phòng giao dịch Phước Mỹ Trung | Ấp Phước Khánh, Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1710 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Mỏ Cày | Quốc lộ 60, Thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1711 | Phòng giao dịch Thị Trấn Mỏ Cày | Số 7-8 Khu phố 2, Nguyễn Đình Chiểu, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1712 | Phòng giao dịch Tân Trung | Ấp Tân Thanh Hạ, Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1713 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Thạnh Phú | 215/3 ấp 10 Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1714 | Phòng giao dịch Nguyễn Bỉnh Khiêm | 9 Nguyễn Bỉnh Khiêm P2 Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1715 | Phòng giao dịch Hoàng Lam | 225B Hoàng Lam, Phường 5, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1716 | Phòng giao dịch Đồng Khởi | 21 Đại lộ Đồng Khởi, Phường 3 Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1717 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Bến Tre | 284 A1 Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Khương, tỉnh Bến Tre. | --- | --- |
1718 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thị Xã Bến Tre | 25C Đoàn Hoàng Minh, phường 5, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1719 | Chi nhánh NHNo & PTNT Đồng Khởi | 14A Đại lộ Đồng Khởi, phường 3 Thị xã bến Trê, tỉnh Bến Tre | --- | --- |
1720 | Phòng giao dịch Thống Nhất | Xã Thống nhất, huyện Bù đăng, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1721 | Phòng giao dịch Bom Bo | Xã Bom Bo, huyện Bù đăng, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1722 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1723 | Chi nhánh NHNo&PTNT Đức Liễu | Xã Đức Liễu-, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1724 | Phòng giao dịch Đăk Ơ | Xã Đăk ơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1725 | Chi nhánh NHNo&PTNT Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1726 | Chi nhánh NHNo&PTNT Bù Nho | Xã Bù Nho, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1727 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phước Long | Thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1728 | Phòng giao dịch Thanh Bình | Thị trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1729 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Bù Đốp | Xã Thanh Hoà, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1730 | Phòng giao dịch Lộc Thái | Xã Lộc Thái, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1731 | Chi nhánh NHNo&PTNT Lộc Hiệp | Xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1732 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1733 | Phòng giao dịch Thanh Phú | Xã Thanh Phú, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1734 | Phòng giao dịch Tân Khai | Xã Tân Khai, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1735 | Phòng giao dịch An Lôc | Thị trấn An Lộc, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1736 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bình Long | Thị trấn An Lộc, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1737 | Phòng giao dịch Chơn Thành | Quốc lộ 13, Thị trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1738 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Chơn Thành | Thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1739 | Phòng giao dịch Tân Lập | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1740 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1741 | Chi nhánh NHNo&PTNT thị xã Đồng Xoài | Số 262, đường Phú Riềng, Thị xã Đồng Soài, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1742 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tân Thành | Xã Tân Thành- Thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1743 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Bình Phước | 711 Quốc Lộ 14-Thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | --- | --- |
1744 | Phòng giao dịch Thọ Lộc | Xã Cử Nẫm , huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1745 | Phòng giao dịch Lý Hoà | Xã Hải Trạch , huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1746 | Phòng giao dịch Chợ Ba Đồn | Chợ Ba Đồn, Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1747 | Phòng giao dịch Thanh Khê | Xã Thanh Trạch , huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1748 | Chi nhánh NHNo&PTNT HuyÖn Bố Trạch | Thị trấn Hoàn Lão , huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1749 | Phòng giao dịch Thị trấn Kiến Giang | Thượng Giang, Thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1750 | Phòng giao dịch Chợ Trạm | Xã Mỹ Thuỷ , huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1751 | Phòng giao dịch Mỹ Đức | Thị trấn Lệ Ninh , huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1752 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Lệ Thuỷ | Xã Liên Thuỷ , huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1753 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Minh Hóa | Thị trấn Quy Đạt , huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1754 | Phòng giao dịch Nam Long | Xã Xuân Ninh , huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1755 | Phòng giao dịch Dinh Mười | Xã Gia Ninh , huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1756 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Quảng Ninh | Thị trấn Quán hàu , huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1757 | Phòng giao dịch Roòn | Xã Quảng Phú , huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1758 | Phòng giao dịch Hoà Ninh | Xã Quang Hoà , huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1759 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Quảng Trạch | Thị trấn Ba Đồn , huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1760 | Phòng giao dịch Minh Cầm | Xã Phong Hoá , huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1761 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Tuyên Hóa | Thị trấn Đồng Lê , huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1762 | Phòng giao dịch Chợ Gạo | 313 đường Trần Hưng Đạo, Tiểu khu 11, Phường Nam Lý, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1763 | Chi nhánh NHNo&PTNT Trần Hưng Đạo | 39 đường Hoàng Diệu, tiểu khu 5, Phường Nam Lý, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1764 | Chi nhánh NHNo&PTNT Lý Thường Kiệt | Số 126, Lý Thường Kiệt, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng BÌnh | --- | --- |
1765 | Chi nhánh NHNo&PTNT Lý Thái Tổ | Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1766 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quang Trung | Số 48, Quang Trung, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1767 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Quảng Bình | Số 02 Mẹ Suốt phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | --- | --- |
1768 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Bến Cầu | Thị Trấn Bến Cầu, huyện Bến Cát, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1769 | Phòng giao dịch Khu vực Thành Long | Xã Thành Long, huyện Châu Thành , tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1770 | Phòng giao dịch Khu vực An Cơ | Xã Hảo Đước, huyện Châu Thành , tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1771 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Châu Thành | Thị Trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1772 | Phòng giao dịch Khu vực Cầu Khởi | Xã Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu , tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1773 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Dương Minh Châu | Thị Trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1774 | Phòng giao dịch Khu vực Phước Đông | Xã phước Đông, huyện Gò Dầu , tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1775 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Gò Dầu | Thị Trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1776 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Hòa Thành | Thị Trấn Hòa Thành , huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1777 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tân Biên | Thị Trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1778 | Chi nhánh NHNo&PTNT khu vực Mía đường Tân Hưng | Xã tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1779 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Tân Châu | Thị Trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1780 | Phòng giao dịch thị trấn Trảng Bàng | Ấp lộc Thành, Thị Trấn Trảng Bàng ,huyên Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1781 | Phòng giao dịch Khu vực Lộc Hưng | Xã lộc Hưng, huyện Trảng Bàng , tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1782 | Phòng giao dịch Khu vực Bình Thạnh | Xã bình Thạnh, huyện Trảng Bàng , tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1783 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Trảng Bàng | Thị Trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1784 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu Công Nghiêp Trảng bàng | khu công nghiệp Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1785 | Phòng giao dịch Phường 3 | Đường 30/4 phường 3, Thị Xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1786 | Phòng giao dịch khu vực Hiệp Ninh | Phường Hiệp Ninh, Thị Xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1787 | Phòng giao dịch Chợ Mới | Đường Nguyễn Văn Chiêu, Phường II, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh | --- | --- |
1788 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Tây Ninh | 468 Cách Mạng Tháng 8, phường 3, Thị Xã Tây Ninh | --- | --- |
1789 | Phòng giao dịch Phú Hưng | Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1790 | Phòng giao dịch Đầm Cuông | Ấp Đầm Cuông, huyện Cái Nước, Cà Mau | --- | --- |
1791 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Cái Nước | Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1792 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện đầm Dơi | Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1793 | Phòng giao dịch số 1 | Khóm 2 Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn,tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1794 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Năm Căn | Thị trấn Năm Căn huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1795 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Ngọc Hiển | Xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1796 | Phòng giao dịch Trí Phú | Ấp I, xã Trú PHải, huyện Thời Bình, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1797 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Thới Bình | Thị trấn Thời Bình huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1798 | Phòng giao dịch Sông Đốc | Khóm 10 Thị trấn Sông Đốc huyện Trần Văn Thời | --- | --- |
1799 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Trần Văn Thời | Thị trấn Trần Văn Thời huyện Trần Văn Thời | --- | --- |
1800 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện U Minh | Thị trấn U Minh huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1801 | Phòng giao dịch Trưng Nhị | 2-4 Trưng Nhị, Phường 2, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1802 | Phòng giao dịch Tắc Vân | 193 Quốc lộ I, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1803 | Phòng giao dịch Phường 7 | 37A chợ Bách Khoa, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1804 | Phòng giao dịch Phường 6 | 212 Lý Thường Kiệt, phường 6, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1805 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Cà Mau | 05 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1806 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành phố Cà Mau | 14-16 Ngô Quyền, P2 Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | --- | --- |
1807 | Phòng giao dịch Khu vực Gia Lạc | Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình. | --- | --- |
1808 | Chi nhánh NHNo&PTNT khu vực Gián Khẩu | Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1809 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Gia Viễn | Thị trấn Me, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1810 | Phòng giao dịch số 3 | Đường Trần Hưng Đạo, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1811 | Phòng giao dịch Khu vực Ninh Phong | xã Ninh Phong, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1812 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Hoa Lư | Thị trấn Thiên Tốn, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1813 | Phòng giao dịch Khu vực Ân Hoà | Xã Ân Hoà, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1814 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu vực Bình Minh | Thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1815 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Kim Sơn | Thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1816 | Phòng giao dịch Khu vực Gia Lâm | Nho Quan,, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1817 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu vực Rịa | Thị trấn Rịa, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1818 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Nho Quan | Thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1819 | Phòng giao dịch Khu vực Khánh Trung | Xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1820 | Phòng giao dịch Khu vực Khánh Thiện | Xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1821 | Phòng giao dịch Khu vực Khánh Nhạc | Xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1822 | Phòng giao dịch Khu vực Khánh An | Xã Khánh An, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1823 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Yên Khánh | Thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1824 | Phòng giao dịch số 2 | Xã Yên Thành, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1825 | Phòng giao dịch Khu vực Vạc Tu | Xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1826 | Phòng giao dịch Khu vực Bút | Xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1827 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Yên Mô | Thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1828 | Phòng giao dịch số 6 | Phố Phúc Lộc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1829 | Phòng giao dịch số 3 | Đường Hải Thựơng Lãn Ông, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1830 | Phòng giao dịch số 2 | Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. | --- | --- |
1831 | Phòng giao dịch số 1 | Đường Lương Văn Thăng, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1832 | Phòng giao dịch Ninh Phúc | Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1833 | Phòng giao dịch Ninh Khánh | Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1834 | Phòng giao dịch Khu vực Chợ Rồng | Lê Hồng Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1835 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. | --- | --- |
1836 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thành phố Ninh Bình | 29 Lê Đại Hành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1837 | Chi nhánh NHNo & PTNT Sông Vân | Phường Thanh Binh , thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1838 | Phòng giao dịch Ngặt Khéo | Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1839 | Phòng giao dịch Khu vực Yên Bình | xã Yên Bình, Thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1840 | Phòng giao dịch Khu vực Nam Sơn | Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1841 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thị xã Tam Điệp | Phường Bắc Sơn, thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | --- | --- |
1842 | Phòng giao dịch An Trạch | Xã An Hiệp, huyện Châu Thành, Sóc Trăng | --- | --- |
1843 | Chi nhánh NHNo & PTNT Châu Thành | Ấp Trà Quýt A, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1844 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Cù Lao Dung | Thị Trấn Cù Lao Dung , huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1845 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Kế Sách | Đường 3/2, Thị Trấn Kế Sách , huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1846 | Phòng giao dịch Đại Ngãi | Số 27, ấp Ngãi Hội 2, xã Đại Ngãi, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1847 | Chi NHNo & PTNT nhánh Trần Đề | Xã Trung Bình , huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1848 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Long Phú | Thị Trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1849 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Mỹ Tú | Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa , huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1850 | Phòng giao dịch Ngọc Tố | Xã Ngọc Tố, huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | --- | --- |
1851 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thạnh Phú | Số 7 - Ấp khu 3, Xã Thạnh Phú ,huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1852 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Mỹ Xuyên | Đường Lê Lợi, Thị Trấn Mỹ Xuyên , huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1853 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Ngã Năm | Thị Trấn Ngã Năm , huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1854 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Thạnh Trị | 278, Thị Trấn Phú Lộc , huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1855 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Vĩnh Châu , huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1856 | Phòng giao dịch Mê Kông | 18 Hai Bà Trưng, P1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1857 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Sóc Trăng | Số 20B Trần Hưng Đạo, Phường 2, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1858 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thành phố Sóc Trăng | Số 4 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1859 | Phòng giao dịch Khu công nghiệp An Nghiệp | Quốc lộ 1 A, khu công nghiệp An Nghiệp, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1860 | Phòng giao dịch Khánh Hưng | Số 64 B - đường QLộ 1 phường 7 - Thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1861 | Chi nhánh NHNo & PTNT Ba Xuyên | Số 1 - Lê Lợi , Phường 6, Thị Xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | --- | --- |
1862 | Phòng giao dịch Long Điền | Xã Long Điền , huyện Đông Hải, tỉnh Bạc liêu | --- | --- |
1863 | Phòng giao dịch Định Thành | Xã Định Thành , huyện Đông Hải, tỉnh Bạc liêu | --- | --- |
1864 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đông Hải | Thị trấn Gành Hào , huyện Đông Hải, tỉnh Bạc liêu | --- | --- |
1865 | Phòng giao dịch Thị trấn Gía Rai | Thị Trấn Gía Rai , huyện Gía Rai, tỉnh Bạc liêu | --- | --- |
1866 | Phòng giao dịch Tân Phong | Xã Tân Phong , huyện Gía Rai, tỉnh Bạc liêu | --- | --- |
1867 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Gía Rai | Thị Trấn Hộ Phòng , huyện Gía Rai, tỉnh Bạc liêu | --- | --- |
1868 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hoà Bình | Thị trấn Hoà Bình , huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | --- | --- |
1869 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phước Long | Thị trấn Phước Long , huyện Phước Long, tỉnh Bạc liêu | --- | --- |
1870 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Vĩnh Lợi | Xã Châu Hưng , huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc liêu | --- | --- |
1871 | Phòng giao dịch Hiệp Thành | Phường Nhà Mát, thị xã Bạc Liệu, tỉnh Bạc liêu | --- | --- |
1872 | Phòng giao dịch 60D Hoàng Văn Thụ | 60D-Hoàng Văn Thụ - P3-Thị xã Bạc Liệu, tỉnh Bạc Liêu | --- | --- |
1873 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Bạc Liêu | Số 7, Trần Phú, phường 7, Thị xã Bạc Liệu, tỉnh Bạc Liêu | --- | --- |
1874 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thị xã Bạc Liêu | 41C/4 Trần Huỳnh, Thị xã Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu. | --- | --- |
1875 | Phòng giao dịch Bảo Nhai | Xã bảo Nhai, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1876 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bắc Hà | Thị trấn Bắc Hà, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1877 | Phòng giao dịch Phú Xuân | Xã Gia Phú , huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1878 | Phòng giao dịch Bắc Ngầm | Xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1879 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1880 | Phòng giao dịch Bảo Hà | Xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1881 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1882 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bát Xát | Đường Hùng Vương, Thị trấn Bát Xát, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1883 | Phòng giao dịch Bản Lầu | Xã bản Lấu, huyện Mường Khuơng, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1884 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Mường Khương | Xã Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1885 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1886 | Phòng giao dịch Huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai, huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1887 | Phòng giao dịch Võ Lao | Xã Võ Lao, huyện Văn bàn, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1888 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1889 | Phòng giao dịch Phố Mới | Số 056, Phan Đình Phùng, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1890 | Phòng giao dịch Hoàng Liên | Đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1891 | Phòng giao dịch Bắc Cường | Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1892 | Chi nhánh NHNo&PTNT tỉnh Lào Cai | Số 003 -Hoàng sào, Thành phố Lào Cai, tỉnh Lào cai | --- | --- |
1893 | Chi nhánh NHNo&PTNT Kim Tân | Số 631, Đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1894 | Chi nhánh NHNo&PTNT Cốc lếu | Số 038, Phường Cốc lếu,Thành phố Lào cai, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1895 | Chi nhánh NHNo&PTNT Cam Đường | Phường Pom Hán , thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1896 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thành phố Lào Cai | Số 005, Đường Nguyễn Huệ , thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | --- | --- |
1897 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Bắc sơn | Khu Lương Văn Chi, Thị trấn Bắc sơn, Huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1898 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bình Gia | Khu 6 A, Thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1899 | Phòng giao dịch Gia Cát | Xã Gia cát, huyện Cao Lộc , tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1900 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Cao Lộc | Khối 6- Thị trấn Cao Lộc , huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1901 | Phòng giao dịch Đồng Bành | Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1902 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Chi Lăng | Khu chính Thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1903 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đình Lập | Khu 3 Thị trấn Đình lập-huyện Đình lập, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1904 | Phòng giao dịch Phổng | Xã Vân Nham, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1905 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Hữu Lũng | Khu An ninh Thị trấn Hữu lũng, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1906 | Phòng giao dịch Na Dương | Thị trấn Na Dương-huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1907 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Lộc Bình | Số 1-Bờ sông- Thị trấn Lộc bình, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1908 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Tràng Định | Khu I Thị trấn Thất khê, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1909 | Phòng giao dịch Tân Thanh | Khu II của khẩu Tân thanh, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1910 | Phòng giao dịch Phú Lộc | Khu đô thị Phú Lộc, Hoàng Văn Thụ, Lạng Sơn | --- | --- |
1911 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Văn Lãng | số 71 Khu I Thị trấn Na Sầm, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1912 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Văn Quan | Phố Đức Tâm II Thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1913 | Phòng giao dịch Vĩnh trại | Phường Vĩnh trại-Thành phố Lạng sơn- Tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1914 | Phòng giao dịch Đông Kinh | Chợ Đông kinh, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1915 | Phòng giao dịch Chi Lăng | Phường Chi Lăng,Thành phố Lạng sơn, Tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1916 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Lạng Sơn | Số 3, Lý Thái Tổ, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1917 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thành phố Lạng Sơn | Số 163 đường Trần Đăng Ninh,Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1918 | Phòng giao dịch số 1 | Khu Lò rèn- Thị trấn Đồng đăng, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1919 | Chi nhánh NHNo & PTNT Đồng Đăng | Khu Nam Quan , Thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | --- | --- |
1920 | Phòng giao dịch Bình Phú | xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1921 | Phòng giao dịch Tân Bình | Xã Tân Bình, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1922 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Càng Long | Khóm 3, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1923 | Phòng giao dịch Phong Phú | Ấp Kinh xáng, xã Phong Phú, Huyện Cầu Kề, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1924 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Cầu Kề | thị trấn Cầu Khè, huyện Cầu Kề, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1925 | Phòng giao dịch thị trấn Cầu Ngang | Thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1926 | Phòng giao dịch Mỹ Long | Khóm 2, thị trấn Mỹ Long, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1927 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Cầu Ngang | Thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1928 | Phòng giao dịch Nguyệt Hóa | Khóm 6, phường 8, Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1929 | Phòng giao dịch Hoà Lợi | Ấp Qui nông A xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1930 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Châu Thành | Khóm 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1931 | Phòng giao dịch Xã Long Hữu | Ấp 10, xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1932 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Duyên Hải | Khóm 1, thị trấn DuYên Hải, huyện Duyên Hải , tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1933 | Phòng giao dịch Long Thới | 246 Nguyễn Huệ, khóm 1,Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1934 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huỵện Tiểu Cần | Số 002, khóm 1, thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1935 | Phòng giao dịch Tập Sơn | Ấp Bà Tây A, xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1936 | Phòng giao dịch Đại An | Xã Đại An, huyện Trà Cú | --- | --- |
1937 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Trà Cú | Khóm 5, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1938 | Chi nhánh NHNo&PTNT Số 2 | 24, Trần Phú, phường 3, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1939 | Chi nhánh NHNo&PTNT Số 1 | 65-67, Quang Trung, phường 2, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1940 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Trà Vinh | 138 Trần Quốc Tuấn, Phường 2, Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1941 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Trà Vinh | 70-72 Lê Lợi, Phường 2 , Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | --- | --- |
1942 | Phòng giao dịch Yên thế | Thị Trấn Yên Thế , huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1943 | Phòng giao dịch Hồng Quang | Xã Động Quan , huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1944 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Lục Yên | Thị Trấn Yên Thế , huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1945 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Mù Cang Chải | Thị Trấn Mù Cang CHải, huyện Mù Căng CHải, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1946 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Trạm tấu | Thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1947 | Phòng giao dịch Văn Tiến | Xã Văn Tiến , huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1948 | Phòng giao dịch Hợp Minh | Xã Hợp Minh , huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1949 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Trấn Yên | Khu phố 6, Thị Trấn Cổ Phúc , huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1950 | Phòng giao dịch Vực Tuần | Thị Trấn Trần Phú , huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1951 | Phòng giao dịch Tân Thịnh | Xã Tân Thịnh , huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1952 | Phòng giao dịch Mường Lò | Xã Phù Nham , huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1953 | Phòng giao dịch Liên Sơn | Thị Trấn Liên Sơn , huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1954 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Văn Chấn | Xã sơn thịnh , huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1955 | Phòng giao dịch Trái Hút | Xã An Bình , huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1956 | Phòng giao dịch An Thịnh | Xã An Thịnh , huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1957 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Văn Yên | Khu phố 3, Thị Trấn Mậu A , huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1958 | Phòng giao dịch Thác Bà | Thị trấn Thác Bà , huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1959 | Phòng giao dịch Cảm Nhân | Xã Cảm Nhân , huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1960 | Phòng giao dịch Cảm Ân | Xã Cảm Ân , huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1961 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Yên bình | Thị Trấn Yên Bình , huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1962 | Phòng giao dịch số 9 | Tổ 59 Phường Yên Ninh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1963 | Phòng giao dịch số 7 | Tổ 30 Đường Lê Hồng Phong , thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1964 | Phòng giao dịch số 6 | Tổ 50 Phố Thổng Nhất , thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1965 | Phòng giao dịch số 5 | Phường Đồng Tâm-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1966 | Phòng giao dịch số 4 | Tổ 21 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1967 | Phòng giao dịch số 3 | Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Nguyễn Thái Học, Thành Phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1968 | Phòng giao dịch số 2 | Tổ 41B, Phường Yên Thịnh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1969 | Phòng giao dịch số 10 | Phương Yên Ninh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1970 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành phố Yên bái II | Tổ 50, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1971 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Yên Bái | Số 41- Đường Đinh tiên Hoàng, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1972 | Phòng giao dịch số 1 | Phường Trung tâm, Thị Xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1973 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Nghĩa lộ | Phường Tân An, Thị Xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái | --- | --- |
1974 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Cam Lộ | Km 12 Quốc lộ 9- Thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1975 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đa Krông | km 41 Quốc lộ 9-Thị trấn Krông Klang, huyện Đa Krông, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1976 | Phòng giao dịch Nam Đông | Xã Hải Thái, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1977 | Phòng giao dịch Bắc Cửa Việt | Xã Gio Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1978 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Gio Linh | Quốc lộ I- Thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1979 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Huyện Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1980 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hướng Hoá | Khu kinh tế thương mại đặc biệt lao bảo, thị trấn khe sanh, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1981 | Chi nhánh NHNo&PTNT Lao Bảo | Thị trấn Lao Bảo- Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1982 | Phòng giao dịch La Ngà | Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1983 | Phòng giao dịch Hồ Xá | Quốc lộ I-Thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1984 | Phòng giao dịch Cửa Tùng | Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1985 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xã, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1986 | Phòng giao dịch số 2 | 37, Tôn Thất Thuyết, Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng TRị | --- | --- |
1987 | Phòng giao dịch số 1 | 38 Lê Duẩn- Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1988 | Phòng giao dịch chợ Đông Hà | Lô số 21, 22, 23, nhà tầng 1, Chợ Đông Hà, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1989 | Chi nhánh NHNo&PTNT TP Đông Hà | Số 225 đường Hùng Vương, phường Đông Lễ,I326 TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1990 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Quảng Trị | 1A- Lê Quí Đôn- TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1991 | Phòng giao dịch Thành Cổ | Chợ Thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1992 | Phòng giao dịch Nam Cửa Việt | Bồ Bản- Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1993 | Phòng giao dịch Áp Tử | Quốc lộ 1 A- Thị trấn Ái Tử, tỉnh Quảng Trị | --- | --- |
1994 | Chi nhánh NHNo&PTNT Khu vực Triệu Hải | 295 Trần Hưng Đạo- Thị xã Quảng T rị, tỉnh Quảng Trị. | --- | --- |
1995 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đông Hoà | Thị trấn Đông Hoà, huyện Đông Hoà, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
1996 | Phòng giao dịch Xuân Phước | Xã Xuân Phước , huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
1997 | Phòng giao dịch Xuân Lãnh | Xã Xuân Lãnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
1998 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đồng Xuân | Đường Trần Phú, thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
1999 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phú Hoà | Thị trấn Phú Hoà, huyện Phú Hoà, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2000 | Phòng giao dịch Ngân Điền | Xã Ngân Điền, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2001 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Sơn Hoà | 33 Nguyễn thị Minh Khai, thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2002 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Sông Hinh | 13 Trần Hưng Đạo, thị trấn Hai Riêng, tỉnh Phú Yên. | --- | --- |
2003 | Phòng giao dịch Tây Hoà | xã Sơn thành Đông, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2004 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tây Hoà | Thị trấn Tây Hoà, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2005 | Phòng giao dịch AN Ninh | Xã An Ninh, huyện Tuy an, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2006 | Phòng giao dịch An Mỹ | Xã an Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2007 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tuy An | 312 QL1A-Thị Trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2008 | Phòng giao dịch Nguyễn Du | 77 đường Nguyễn Du, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2009 | Phòng giao dịch Hưng Đạo | 169 trần hưng đạo-Thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2010 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành phố Tuy Hoà | 255 Trần Hưng Đạo -Thành phố Tuy hoà, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2011 | Chi nhánh NHNo&PTNT Nam Thành phố Tuy Hoà | 402 Nguyễn Văn Linh- thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2012 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Phú Yên | 321 đường Trần Hưng Đạo, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2013 | Phòng giao dịch Xuân Lộc | Xã Xuân Hải, thị xã Sông C ầu, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2014 | Chi nhánh NHNo&PTNT thị xã Sông Cầu | 63 Hùng Vương, Thị Trấn Sông Cầu, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | --- | --- |
2015 | Phòng giao dịch Vinh Quang | Xã Vinh Quang , huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2016 | Phòng giao dịch số 1 | Thị Trấn Vĩnh Lộc , huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2017 | Phòng giao dịch Minh Đức | Xã Minh Đức , huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2018 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Chiêm Hoá | Thị trấn Vĩnh Lộc , huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2019 | Phòng giao dịch Thái Hoà | xã Thái Hoà , huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2020 | Phòng giao dịch Phù Lưu | xã Phù lưu , huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2021 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Hàm Yên | Thị trấn Tân Yên , huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2022 | Phòng giao dịch Yên Hoa | Xã Yên Hoa , huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2023 | Phòng giao dịch Thượng Lâm | Xã Thượng Lâm , huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2024 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Na Hang | Thị Trấn Na Hang , huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2025 | Phòng giao dịch Tân Trào | Xã Tân Trào, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2026 | Phòng giao dịch Sơn Nam | Xã Sơn Nam, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2027 | Phòng giao dịch số 2 | Xã Kháng Nhật, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2028 | Phòng giao dịch số 1 | Thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2029 | Phòng giao dịch Kim Xuyên | Xã Hồng Lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2030 | Phòng giao dịch Đông Thọ | Xã Đông Thọ, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2031 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Sơn Dương | Thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2032 | Phòng giao dịch Xuân Vân | Xã Xuân Vân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2033 | Phòng giao dịch Trung Môn | Xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2034 | Phòng Giao dịch Tân Bình An | Xã Lưỡng Vượng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2035 | Phòng giao dịch số 2 | Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2036 | Phòng giao dịch số 1 | Xã An Tường, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2037 | Phòng giao dịch Mỹ Lâm | Xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2038 | Phòng Giao dịch ATK | Xã Trung Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2039 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Yên Sơn | Xã An Tường, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2040 | Phòng giao dịch số 3 | Xã Tràng Đà- Thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2041 | Phòng giao dịch số 2 | Phường Minh Xuân- thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2042 | Phòng giao dịch số 1 | Phường Phan Thiết- Thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2043 | Phòng giao dịch số 01 | Phường Tân Quang, Thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2044 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Tuyên Quang | Phường Minh Xuân, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2045 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Thị xã Tuyên Quang | Phường Tân Quang, Thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | --- | --- |
2046 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bắc Yên | Tiểu khu 2, Thị trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên , tỉnh Sơn La | --- | --- |
2047 | Phòng giao dịch Nà Sản | Thị Tứ Nà Sản, Huỵện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2048 | Phòng Giao dịch Cò Nòi | Thị Tứ Cò Nòi, Huỵện Mai Sơn , tỉnh Sơn La | --- | --- |
2049 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Mai Sơn | Tiểu khu 6, Thị trấn Mai Sơn, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2050 | Phòng giao dịch Thảo Nguyên | Tiểu khu Bệnh viện nông trường Mộc châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2051 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Mộc Châu | Tiểu khu 7 Thị trấn Huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2052 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Mường La | Tiểu khu 3 Huyện Lỵ Mường La, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2053 | Phòng giao dịch Gia Phù | Thị tứ Gia phù Huyện Phù Yên , tỉnh Sơn La | --- | --- |
2054 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phù Yên | Khối 4 Thị trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2055 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Quỳnh Nhai | Xã Mường Giàng , Huyện Lỵ Quỳnh Nhai , tỉnh Sơn La. | --- | --- |
2056 | Phòng giao dịch Chiềng Khương | Thị tứ Chiềng Khương, huyện Sông Mã , tỉnh Sơn La | --- | --- |
2057 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Sông mã | Tổ 8, Thị trấn Huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2058 | Phòng giao dịch Chiềng Pấc | Thị tứ Chiềng Pấc Huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2059 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thuận Châu | TK 14 Thị trấn Huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2060 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Yên Châu | Tiểu khu 1 Thị trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu , tỉnh Sơn La | --- | --- |
2061 | Phòng giao dịch Trung tâm Thị xã Sơn La | Ki ốt số 36-37, Chợ Trung tâm, Tổ 11, Phường Chiềng Lề, TX Sơn La, Tỉnh Sơn La | --- | --- |
2062 | Phòng giao dịch Quyết Thắng | 221, Tổ 1 đường Trần Đăng Ninh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2063 | Phòng giao dịch Chiềng Lề | số 35 đường Lò Văn Giá, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2064 | Phòng giao dịch Ân Sinh | Số 196 Tiểu khu 3 xã Chiềng Sinh , Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2065 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã S¬n la | Số 9 đường Tô Hiệu, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, Tỉnh Sơn La | --- | --- |
2066 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Sơn La | Số 8 đường Chu Văn Thịnh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, tỉnh Sơn La | --- | --- |
2067 | Phòng giao dịch Tiêu Động | Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2068 | Chi nhánh NHNo&PTNT Ngọc Lũ | Xã Ngọc Lũ , huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2069 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Bình Lục | Thị Trấn Bình Mỹ , huyện Bình Lục , tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2070 | Chi nhánh NHNo&PTNT Đồng Văn | Thị trấn Đồng Văn , huyện Duy Tiên , tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2071 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Duy Tiên | Thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2072 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tân Sơn | Xã Tân Sơn , huyện Kim Bảng , tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2073 | Chi nhánh NHNo&PTNT Nhật Tân | Xã Nhật Tân , huyện Kim Bảng , tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2074 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Kim Bảng | Thị trấn Quế, huyện Kim Bảng , tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2075 | Chi nhánh NHNo&PTNT Chợ Chanh | Xã Nhân Mỹ , huyện Lý Nhân , tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2076 | Chi nhánh NHNo&PTNT Chợ Cầu | Xã Bắc Lý , huyện Lý Nhân , tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2077 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Lý Nhân | Thị trấn Vĩnh Trụ , huyện Lý Nhân , tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2078 | Chi nhánh NHNo&PTNT Phố Cà | Xã Thanh Nguyên , huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2079 | Chi nhánh NHNo&PTNT Non | Xã Thanh Lưu , huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2080 | Chi nhánh NHNo & PTNT Huyện Thanh Liêm | Xã Thanh Hà , huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2081 | Phòng giao dịch Số 2 | Số 64B, đường Lê Lợi, Phường Lương Khánh Thiện, Thị xã Phủ lý, Tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2082 | Phòng giao dịch Số 1 | Quốc lộ 1A, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2083 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Hà Nam | Số 52 - Đường Trần Phú, phường Quang Trung, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2084 | Chi nhánh NHNo & PTNT Biên Hoà | Quốc lộ 1A, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | --- | --- |
2085 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Cao Phong | Thị trấn Cao Phong , huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2086 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đà Bắc | Tiểu khu Liên Phương, Thị trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2087 | Phòng giao dịch Nam Lương Sơn | Xóm Ao Kềnh, xã Lập Thành, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2088 | Phòng giao dịch Bắc Lương Sơn | Lập Thành, Xã Đông xuân, huyện Lương sơn , tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2089 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Kỳ Sơn | Thị Trấn Kỳ Sơn, huyện Kỳ Sơn-, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2090 | Phòng giao dịch Vũ Lâm | Phố Lâm Hóa, xã Vũ Lâm, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2091 | Phòng giao dịch Nhân Nghĩa | Xã Nhân nghĩa, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2092 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Lạc Sơn | Phố Độc Lập, Thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2093 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Lạc Thuỷ | Khu 2, Thị trấn Chi Nê , huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2094 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Lương Sơn | Thị trấn Lương Sơn, huyện Lương sơn , tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2095 | Phòng giao dịch Xăm Khoè | Xã Xăm Khoè, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2096 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Mai Châu | Tiểu Khu 2, Thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2097 | Phòng giao dịch Mường Chùa | Xã Tử Nê , huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2098 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tân Lạc | Thị trấn Mương Khến, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2099 | Phòng giao dịch Ngọc Lương | xã Ngọc Lương, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2100 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Yên Thuỷ | Thị trấn Hàng Trạm , huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2101 | Phòng giao dịch Hữu Nghị | Tổ 15, phường Hữu Nghị, Thị xã Hoà BÌnh, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2102 | Phòng giao dịch Đồng Tiến | Nhà số 4A, tổ 12, Phường Đồng tiến, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2103 | Phòng giao dịch Đà Giang | 137, Đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2104 | Phòng giao dịch Chăm Mát | Tổ 2, Phường Chăm Mát Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2105 | Chi nhánh NHNo&PTNT Sông Đà | Đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2106 | Chi nhánh NHNo&PTNT Phương Lâm | Số 6, đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2107 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Hòa Bình | Số 6 đường Cù chính Lan, phường Phương Lâm, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2108 | Phòng giao dịch Rạnh | Xã Đông Bắc, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2109 | Phòng giao dịch Nam Thượng | Thôn Bình Tân, xã Nam Thượng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2110 | Phòng giao dịch Chợ Bến | Xã Cao Thắng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2111 | Phòng giao dịch Ba Hàng Đồi | Thị Trấn Thanh Hà, huỵên Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình | --- | --- |
2112 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Kim Bôi | Khu Thống Nhất, Thị trấn Bo , huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Binh | --- | --- |
2113 | Thị Trấn ĐắkGlei, huyện ĐắkGlei, tỉnh KonTum | Thị Trấn ĐắkGlei, huyện ĐắkGlei, tỉnh KonTum | --- | --- |
2114 | Phòng giao dịch Trung tâm thương mại | Thị trấn Đắk Hà, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum | --- | --- |
2115 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Đắk Hà | 155 Hùng Vương, Thị trấn Đắk Hà, huyện Đắk Hà | --- | --- |
2116 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Đắk Tô | Thị Trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kontum | --- | --- |
2117 | Thị Trấn Kon Rẫy, thị trấn ĐắkRơVe, huyện Kon Rẫy, tỉnh KonTum | Thị Trấn Kon Rẫy, thị trấn ĐắkRơVe, huyện Kon Rẫy, tỉnh KonTum | --- | --- |
2118 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Ngọc Hồi | Thị trấn Plây Cần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum | --- | --- |
2119 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Sa Thầy | Thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum | --- | --- |
2120 | Phòng giao dịch Thắng Lợi | 60 Trần Phú - Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum | --- | --- |
2121 | Phòng giao dịch Lê Lợi | Phường Lê Lợi - Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum | --- | --- |
2122 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quyết Thắng | phường Quyết Thắng- Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum | --- | --- |
2123 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Kon Tum | 88 Trần phú, thị xã Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | --- | --- |
2124 | Chi nhánh NHNo&PTNT Quang Trung | 71C Phan Đình Phùng- Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum | --- | --- |
2125 | Chi nhánh NHNo&PTNT Nam Dong | Thôn Trung tâm, xã Nam Dong, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông | --- | --- |
2126 | Chi nhánh NHNo&PTNT Cư Jút | Thị trấn Ea T Ling, huyện Cư Jút, tỉnh Đăck Nông | --- | --- |
2127 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Dăk GLong | Xã Quảng Khê, Huyện Đăk GLong, tỉnh Đăk Nông | --- | --- |
2128 | Phòng giao dịch Đức Minh | 21 Hoà Phòng, Xã Đăk Săk, Huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk Nông | --- | --- |
2129 | Phòng giao dịch Dăk Mil | Thị trấn Đăk Mil, huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk Nông | --- | --- |
2130 | Chi nhánh NHNo&PTNT Dăk Mil | Thị trấn Đăk Mil, huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk Nông | --- | --- |
2131 | Phòng giao dịch Đạo Nghĩa | xã Đạo Nghĩa, Huyện Đăk R Lấp, tỉnh Đăk Nông | --- | --- |
2132 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Dăk R Lấp | Thị trấn Kiến Đức, huyện Đăk R Lấp, tỉnh Đăk Nông | --- | --- |
2133 | Chi nhánh NHNo&PTNT Dăk Song | Thị trấn Đăk Song, huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông | --- | --- |
2134 | Chi nhánh NHNo&PTNT Krông Nô | Thị trấn Dăk Mâm, huyện Krông Nô, tỉnh Đăk Nông | --- | --- |
2135 | Phòng giao dịch Gia Nghĩa | 89 bà Triệu, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông | --- | --- |
2136 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Gia Nghĩa | 89 bà Triệu, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông | --- | --- |
2137 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Đắk Nông | Đường Trần Hưng Đạo, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông | --- | --- |
2138 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bắc Mê | Thị trấn Bắc Mê, Huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2139 | Phòng giao dịch Vĩnh Tuy | Thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2140 | Phòng giao dịch Tân Quang | Khu Vinh Quang - Xã Tân Quang , huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2141 | Phòng giao dịch Kim Ngọc | Xã Kim Ngọc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2142 | Phòng giao dịch Gia Tự | Xã Đồng Yên, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2143 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bắc Quang | Khu phố số 3 - Thị trấn Việt Quang , huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2144 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Đồng Văn | Thị trấn Đồng Văn , huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2145 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hoàng Su Phì | Khu 2 - Thị trấn Vinh Quang , huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2146 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Mèo Vạc | Thị trấn Mèo Vạc , huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2147 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Quản Bạ | Thị trấn Tam Sơn , huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2148 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Quang Bình | Xã Yên Bình , huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2149 | Phòng giao dịch Bắc Vị Xuyên | Km 3 Cầu Mè - Xã Phương Thiện , huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2150 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thanh Thuỷ | Khu Kinh Tế Cửa Khẩu Thanh Thuỷ , huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2151 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Vị Xuyên | Tổ 2 - Thị trấn Vị Xuyên , huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2152 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Xín Mần | Xã Cốc Pài , huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2153 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Yên Minh | Tổ 3 - Thị trấn Yên Minh , huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2154 | Phòng giao dịch Yên Biên | Số 92 - Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2155 | Phòng giao dịch Minh Khai | Tổ 60, Trần Phú, Phường Minh Khai, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2156 | Chi nhánh NHNo&PTNT tỉnh Hà Giang | Số 101 - Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang | --- | --- |
2157 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Bác ái | Xã Phước Đại, huyện Bác ái , tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2158 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Ninh Hải | Thị Trấn Khánh Hải , huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2159 | Phòng giao dịch Bắc Ninh Phước | Xã Phước Thuận -huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2160 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Ninh Phước | Thị Trấn Phước Dân , huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2161 | Phòng giao dịch Nhơn Sơn | Thôn Đắc Nhơn - Xã Nhơn Sơn , huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2162 | Chi nhánh NHNo & PTNT huyện Ninh Sơn | Thị Trấn Tân Sơn , huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2163 | Phòng giao dịch Thanh Sơn | 279 Thống Nhất,Thành phố Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2164 | Chi nhánh NHNo & PTNT Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | Số 520 Thống nhất, Thành phố Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2165 | Phòng giao dịch Mỹ Hương | Số 472 Thống nhất, Thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2166 | Phòng giao dịch Bảo An | Số 44 Đường Nguyễn Du, Thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2167 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Ninh Thuận | Số 540 + 544 Thống nhất, Thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2168 | Chi nhánh NHNo & PTNT Tháp Chàm | Số 12 Đường Minh Mạng, thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2169 | Chi nhánh NHNo & PTNT Đông Mỹ Hải | Xã Đông Hải - Thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | --- | --- |
2170 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Châu Thành A | ấp thị tứ, xã Tân Thuận, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2171 | Chi nhánh NHNo&PTNT cái tắc | Số 13/3ấp Tân Phú , xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2172 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Long Mỹ | đường 3/2 Thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2173 | Phòng giao dịch Thạnh Hoà | Thị trấn Rạch gòi, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2174 | Phòng giao dịch Hoà An | Số 130 quốc lộ 61 thị trấn Kinh Cùng,huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2175 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Phụng Hiệp | ấp Mỹ lợi , Thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2176 | Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Vị Thuỷ | ấp 4 thị trấn Nàng Mau , huyện Vị Thuỷ, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2177 | Phòng giao dịch số 1 | Số 15, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2178 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Hậu Giang | Số 28A đường 30/4, Thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2179 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Hỏa Lựu | Số 47/1, Quốc lộ 61, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2180 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tân Hiệp | Số 1/57-1/61 Trần Hưng Đạo, Thị xã Tân Hiệp, tỉnh Hậu Giang | --- | --- |
2181 | Phòng giao dịch Tam Thanh | C4-Xã Thanh Hưng, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2182 | Phòng giao dịch Bản Phủ | Đội 24- Xã Nọng Hẹt, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2183 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Điện Biên | Phường Nam Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2184 | Chi nhánh huyện Điện Biên Đông | Trung tâm Huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2185 | Chi nhánh huyện Mường Chà | Khối 3- thị trấn huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2186 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Mường Nhé | Trung tâm Huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2187 | Chi nhánh huyện Mường Âng | Thị trấn Mường Ẳng, huyện Mường Ẳng, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2188 | Phòng giao dịch Búng Lao | Xã Búng Lao, huyện Tuần Giao, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2189 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tủa Chùa | Khối Thống Nhất, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2190 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tuần Giao | Khu Tân Giang- thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2191 | Phòng giao dịch Thanh Bình | Phường Him Lam- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2192 | Phòng giao dịch số 2 | Phường Mường Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2193 | Phòng giao dịch số 1 | Tổ dân phố số 12, phường Mường Thanh, Điện Biên | --- | --- |
2194 | Phòng giao dịch Mường Thanh | Phường Mường Thanh-, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2195 | Phòng giao dịch Him Lam | Phường Thanh Bình- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2196 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thành Phố Điện Biên Phủ | Phường Him Lam- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2197 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Điện Biên | 888, Tổ 12, Phường Mường Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2198 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thị xã Mường Lay | tổ 9-Phường Sông Đà- Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | --- | --- |
2199 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Bảo Lạc | Thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2200 | Chi nhánh NHNo&PTNT Hyện Bảo Lâm | Thị trấn Pác Miẫu , huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2201 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hạ Lang | Thị trấn Thanh Nhật , huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2202 | Phòng giao dịch Nà Giàng | Xã Phù Ngọc , huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2203 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hà Quảng | Thị trấn Xuân Hoà , huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2204 | Phòng giao dịch Cao Bình | xã Hưng Đạo, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2205 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Hoà An | Thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2206 | Phòng giao dịch Tĩnh Túc | Thị trấn Tĩnh Túc , huyện NguYên Bình, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2207 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện NguYên Bình | Thị trấn NguYên Bình , huyện NguYên Bình, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2208 | Phòng giao dịch Tà Lùng | Thị trấn Tà Lùng , huyện Phục Hoà, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2209 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phục Hoà | Xã Hoà Thuận , huyện Phục Hoà, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2210 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Quảng UYên | Thị Trấn Quảng UYên , huyện Quảng UYên, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2211 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thạch An | Thị trấn Đông Khê , huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2212 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Thông Nông | Thị trấn Thông Nông , huyện Thông Nông, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2213 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Trà Lĩnh | Thị trấn Hùng Quốc , huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2214 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Trùng Khánh | Thị trấn Trùng Khánh , huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2215 | Phòng giao dịch Đề Thám | Xã Đề Thám, Thị xã Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2216 | Chi nhánh NHNo&PTNT Tân Giang | Phường Tân Giang, Thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2217 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Cao Bằng | 62 Đường Hoàng Đình Giong - thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | --- | --- |
2218 | Chi nhánh NHNo&PTNT Ba Bó | Thị Trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Cạn | --- | --- |
2219 | Chi nhánh Huyện Bạch Thông | Thị trấn Phú Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | --- | --- |
2220 | Chi nhánh Huyện Chợ Đồn | Thị trấn Bằng Lũng, Chợ Đồn, Bắc Kạn, Việt Nam | --- | --- |
2221 | PGD Bằng Lũng | Thôn Nà Tàn, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | --- | --- |
2222 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Chợ Mới | Tổ 4 Thị Trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | --- | --- |
2223 | PGD 62 | Xã Nông Hạ, huyện Chợ mới, tỉnh Bắc Kạn | --- | --- |
2224 | Chi nhánh Huyện Na Rì | Yên Lạc, Na Rì, Bắc Kạn, Việt Nam | --- | --- |
2225 | Phòng giao dịch Hảo Nghĩa | Xã Hảo Nghĩa - huyện Nà Rì, tỉnh Bắc Kạn | --- | --- |
2226 | Chi nhánh Huyện Ngân Sơn | xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn, Việt Nam | --- | --- |
2227 | PGD Nà Phặc | Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn, Việt Nam | --- | --- |
2228 | Chi nhánh Huyện Pắc Nậm | Xã Béc Bè, huyện Pắc Nậm, tỉnh Bắc Cạn | --- | --- |
2229 | Chi nhánh Tỉnh Bắc Kạn | Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn | --- | --- |
2230 | Phòng giao dịch Đức Xuân | Phường Đức Xuân- Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn | --- | --- |
2231 | Phòng giao dịch Minh Khai | Tổ 5, Phường Minh Khai, Thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Kạn | --- | --- |
2232 | Phòng giao dịch Sông Cầu | Tổ 13, Phường Sông Cầu, TX Bắc Kạn | --- | --- |
2233 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Mường Tè | Thị trấn Mường Tè, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2234 | Phòng giao dịch Mường Xo | Xã Mường Xo, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2235 | Phòng giao dịch Ma Lu Thàng | Xã Ma Ly Pho, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2236 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Phong Thổ | Thị trấn Phong Thổ, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2237 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Sìn Hồ | Thị trấn Sìn Hồ, huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2238 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Tam Đường | Thị trấn Tam Đường, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2239 | Phòng giao dịch Mường Kim | Xã Mường Kim, huyện Than UYên, tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2240 | Chi nhánh NHNo&PTNT Huyện Than UYên | Thị trấn Than UYên, huyện Than UYên, tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2241 | Chi nhánh NHNo&PTNT Thân Thuộc | Thị trấn Thân Thuộc, huyện Than UYên, tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2242 | Phòng giao dịch Phươờng Tân Phong | Phố Hương Phong, Phường Tân Phong, Lai Châu | --- | --- |
2243 | Phòng giao dịch Nậm Loỏng | Nậm Loỏng, thị xã Lai Châu, tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2244 | Chi nhánh NHNo&PTNT khu vực San Thàng | Xã San Thàng- thị xã Lai Châu- tỉnh Lai Châu | --- | --- |
2245 | Chi Nhánh NHNo & PTNT Tỉnh Lai Châu | Phường Đoàn Kế- thị xã Lai Châu- Tỉnh Lai Châu | --- | --- |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC