Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
DKK | Krone Đan Mạch | - | - | - | 3,693.00 |
EUR | Euro | 26,535.00 | 26,641.00 | 27,194.00 | 27,194.00 |
GBP | Bảng Anh | - | 31,159.00 | - | 31,806.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | - | - | 3,239.00 |
IDR | Rupiah Indonesia | - | - | - | 1.61 |
INR | Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ | - | - | - | 304.33 |
JPY | Yên Nhật | 161.89 | 162.70 | 167.08 | 167.08 |
KHR | Riel Campuchia | - | - | - | 6.33 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18.72 | - | 19.28 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | - | - | 5,421.00 |
NOK | Krone Na Uy | - | - | - | 2,378.00 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,848.00 | - | 15,187.00 |
PHP | Peso Philippine | - | - | - | 453.62 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | - | - | 2,429.00 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 18,135.00 | 18,253.00 | 18,632.00 | 18,632.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 675.00 | - | 702.00 |
TWD | Đài Tệ - Tiền Đài Loan | - | - | - | 796.81 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,540.00 | 24,590.00 | 24,940.00 | 24,890.00 |
ZAR | Rand Nam Phi | - | - | - | 1,331.00 |
Một số thành tích tiêu biểu:
Thông tin được biên tập bởi: taichinh24h.com.vn
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2152.1 | --9.69 | -0.45% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24545 | 24895 |
EUR | 26186.5 | 27623.6 |
JPY | 160.75 | 170.14 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC