Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,686.00 | 15,879.00 | 16,606.00 | - |
CAD | Đô Canada | 17,811.00 | 18,021.00 | 18,711.00 | - |
CZK | - | - | 1,199.00 | - | |
EUR | Euro | 26,330.00 | 26,470.00 | 27,693.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 30,811.00 | 31,121.00 | 32,149.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | - | - | 3,267.00 | - |
HUF | - | - | 80.00 | - | |
INR | Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ | - | - | 308.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 158.89 | 161.64 | 170.31 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | 19.11 | - |
KWD | Đồng Dinar | - | - | 84,023.00 | - |
MYR | Ringgit Malaysia | - | - | 5,492.00 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | - | 2,398.00 | - |
NZD | Đô New Zealand | - | - | 15,590.00 | - |
PLN | - | - | 6,632.00 | - | |
RUB | Rúp Nga | - | - | 313.00 | - |
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út - Tiền Ả Rập Saudi | - | - | 6,816.00 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | - | 2,448.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,910.00 | 18,170.00 | 18,811.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | - | 709.67 | - |
TWD | Đài Tệ - Tiền Đài Loan | - | - | 806.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,540.00 | 24,590.00 | 25,080.00 | - |
ZAR | Rand Nam Phi | - | - | 1,349.00 | - |
Nhờ những thành tích kinh doanh ấn tượng của mình, TPBank đã nhận được nhiều giải thưởng từ các tổ chức trong nước và quốc tế như:
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2152.21 | --9.57 | -0.44% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24560 | 24910 |
EUR | 26153.2 | 27588.4 |
JPY | 159.36 | 168.67 |
KRW | 15.97 | 19.35 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC