Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,905.00 | 16,010.00 | 16,615.00 | - |
CAD | Đô Canada | 17,933.00 | 18,028.00 | 18,651.00 | - |
EUR | Euro | 26,395.00 | 26,568.00 | 27,402.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3,126.00 | - | - |
JPY | Yên Nhật | 162.05 | 163.27 | 171.65 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18.27 | - | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,278.00 | - | - |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,844.00 | - | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,327.00 | - | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 18,133.00 | 18,219.00 | 18,877.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,500.00 | 24,560.00 | 25,150.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2161.47 | +4.87 | 0.23% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24540 | 24890 |
EUR | 26186.5 | 27623.6 |
JPY | 160.75 | 170.14 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC