Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | ||||
1 tháng | 3.60 | |||
3 tháng | 3.80 | |||
6 tháng | 4.60 | |||
18 tháng | 5.70 | |||
36 tháng | 6.60 |
So sánh lãi suất ngân hàng hôm nay
Tên giao dịch tiếng Việt | Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong |
Tên giao dịch tiếng Anh | Tien Phong Commercial Joint Stock Bank |
Tên viết tắt | TpBank |
Mã chứng khoán | TPB |
Swift Code | TPBVVNVX |
Loại hình | Ngân hàng thương mại cổ phần |
Năm thành lập | 5 tháng 5 năm 2008 |
Trụ sở chính | Số 57, Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Tổng tài sản | 206,315 tỷ đồng (cập nhật 31/12/2020) |
Hotline | 1900585885 |
Website | www.tpb.vn |
Bạn có thể liên hệ với ngân hàng TPBank qua các kênh thông tin sau:
Thông tin được biên tập bởi: taichinh24h.com.vn
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2072.13 | +32.01 | 1.57% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24080 | 24450 |
EUR | 25781.6 | 27197.2 |
JPY | 159.3 | 168.63 |
KRW | 16.07 | 19.48 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC