Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26,026.00 | 26,176.00 | 26,725.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 30,347.00 | 30,567.00 | 31,174.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | 2,939.00 | 3,009.00 | 3,210.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 162.10 | 163.80 | 167.38 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18.12 | 19.67 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,896.00 | 18,036.00 | 18,396.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,090.00 | 24,140.00 | 24,440.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2072.13 | +32.01 | 1.57% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24080 | 24450 |
EUR | 25781.6 | 27197.2 |
JPY | 159.3 | 168.63 |
KRW | 16.07 | 19.48 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC