Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26,495.00 | 26,645.00 | 27,173.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 30,947.00 | 31,167.00 | 31,774.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | 2,990.00 | 3,060.00 | 3,261.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 162.27 | 163.97 | 167.31 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.90 | 19.44 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 18,141.00 | 18,281.00 | 18,641.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,500.00 | 24,550.00 | 24,850.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2160.75 | +4.15 | 0.19% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24530 | 24880 |
EUR | 26232.3 | 27671.8 |
JPY | 160.36 | 169.73 |
KRW | 16.02 | 19.42 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC