Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,681.00 | 24,831.00 | 25,290.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 28,649.00 | 28,869.00 | 29,468.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | 2,830.00 | 2,900.00 | 3,095.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 164.76 | 166.46 | 169.67 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.14 | 18.65 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,032.00 | 17,172.00 | 17,539.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 23,245.00 | 23,295.00 | 23,630.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1979.41 | +2.46 | 0.12% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 23280 | 23650 |
EUR | 24613.4 | 25991.6 |
JPY | 164.43 | 174.07 |
KRW | 15.48 | 18.86 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC
Đối tác liên kết: