Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26,340.00 | 26,490.00 | 27,015.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 30,810.00 | 31,030.00 | 31,635.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | 2,999.00 | 3,069.00 | 3,270.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 160.50 | 162.20 | 165.52 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.77 | 19.31 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 18,058.00 | 18,198.00 | 18,555.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,600.00 | 24,650.00 | 24,950.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2232.75 | --1.61 | -0.07% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24600 | 24970 |
EUR | 26039.4 | 27468.2 |
JPY | 158.96 | 168.25 |
KRW | 15.91 | 19.28 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC