Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26,371.00 | 26,481.00 | 27,332.00 | 27,432.00 |
JPY | Yên Nhật | 161.52 | 162.72 | 168.39 | 169.19 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14.70 | 16.70 | 20.11 | 20.61 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,984.00 | 18,204.00 | 18,713.00 | 18,813.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 606.00 | 676.00 | 697.00 | 702.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,420.00 | 24,570.00 | 24,880.00 | 25,050.00 |
Các giải thưởng danh giá mà NCB đã đạt được có thể kể đến như:
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2160.95 | +4.35 | 0.2% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24540 | 24890 |
EUR | 26186.5 | 27623.6 |
JPY | 160.75 | 170.14 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC