Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Tiết kiệm Online | Tiết kiệm thông thường | |||
Không kỳ hạn | 0.10 | 0.10 | ||
1 tháng | 3.80 | 3.70 | ||
3 tháng | 3.85 | 3.90 | ||
6 tháng | 6.20 | 5.60 | ||
9 tháng | 6.40 | 5.80 | ||
12 tháng | 6.50 | 6.30 | ||
15 tháng | 6.55 | 6.30 | ||
18 tháng | 6.60 | 6.40 | ||
21 tháng | 6.65 | 6.50 | ||
24 tháng | 6.70 | 6.60 | ||
36 tháng | 6.75 | 6.70 |
So sánh lãi suất ngân hàng hôm nay
Đặc đểm sản phẩm
Tất toán trước hạn:
Vào ngày đến hạn:
Đặc điểm sản phẩm
công thức tính lãi suất tiết kiệm được áp dụng chung cho ngân hàng OCB sẽ như sau:
Thông tin được biên tập bởi: taichinh24h.com.vn
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1832.9 | +5.62 | 0.31% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 23080 | 23390 |
EUR | 23828.4 | 25163.1 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC