Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Tiết kiệm Online | Tiết kiệm thông thường | |||
Không kỳ hạn | 0.20 | 0.20 | ||
1 tháng | 4.80 | 4.70 | ||
3 tháng | 4.95 | 4.90 | ||
6 tháng | 8.00 | 7.40 | ||
9 tháng | 8.10 | 7.60 | ||
12 tháng | 8.10 | 7.90 | ||
13 tháng | 8.10 | 7.90 | ||
15 tháng | 8.10 | 7.90 | ||
18 tháng | 7.90 | 7.90 | ||
21 tháng | 7.90 | 7.90 | ||
24 tháng | 7.90 | 7.90 | ||
36 tháng | 7.90 | 7.90 |
So sánh lãi suất ngân hàng hôm nay
Đặc đểm sản phẩm
Tất toán trước hạn:
Vào ngày đến hạn:
Đặc điểm sản phẩm
công thức tính lãi suất tiết kiệm được áp dụng chung cho ngân hàng OCB sẽ như sau:
Thông tin được biên tập bởi: taichinh24h.com.vn
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1978.52 | +1.58 | 0.08% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 23280 | 23650 |
EUR | 24613.4 | 25991.6 |
JPY | 164.43 | 174.07 |
KRW | 15.48 | 18.86 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC
Đối tác liên kết: