Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 14,911.00 | 15,065.00 | 15,697.00 | - |
CAD | Đô Canada | 17,250.00 | 17,427.00 | 18,156.00 | - |
EUR | Euro | 24,760.00 | 25,015.00 | 26,063.00 | - |
NZD | Đô New Zealand | 13,845.00 | 13,945.00 | 14,785.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,201.00 | 17,378.00 | 18,106.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 624.00 | 641.00 | 674.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,170.00 | 24,210.00 | 24,570.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1822.4 | --1.29 | -0.07% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24190 | 24560 |
EUR | 24886.1 | 26252.3 |
JPY | 158.96 | 168.27 |
KRW | 15.53 | 18.92 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC
Đối tác liên kết: