Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,688.00 | 15,850.00 | 16,521.00 | - |
CAD | Đô Canada | 17,686.00 | 17,868.00 | 18,623.00 | - |
EUR | Euro | 26,046.00 | 26,315.00 | 27,428.00 | - |
NZD | Đô New Zealand | 14,489.00 | 14,589.00 | 15,429.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,885.00 | 18,069.00 | 18,832.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 651.00 | 668.00 | 704.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,490.00 | 24,540.00 | 24,910.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2153.04 | --8.75 | -0.4% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24545 | 24895 |
EUR | 26186.5 | 27623.6 |
JPY | 160.75 | 170.14 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC