Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 14,985.00 | 15,139.00 | 15,775.00 | - |
CAD | Đô Canada | 16,926.00 | 17,100.00 | 17,815.00 | - |
EUR | Euro | 24,503.00 | 24,756.00 | 25,793.00 | - |
NZD | Đô New Zealand | 13,723.00 | 13,823.00 | 14,663.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 16,888.00 | 17,062.00 | 17,776.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 643.00 | 660.00 | 695.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 23,260.00 | 23,300.00 | 23,660.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1973.46 | --3.49 | -0.18% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 23280 | 23650 |
EUR | 24613.4 | 25991.6 |
JPY | 164.43 | 174.07 |
KRW | 15.48 | 18.86 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC
Đối tác liên kết: