Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | - | 15,999.00 | 16,392.00 | - |
CAD | Đô Canada | - | 18,084.00 | 18,477.00 | - |
EUR | Euro | - | 26,613.00 | 27,156.00 | - |
JPY | Yên Nhật | - | 163.74 | 167.86 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,281.00 | 2,366.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | - | 18,282.00 | 18,649.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 674.00 | 701.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,520.00 | 24,570.00 | 24,870.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2160.97 | --0.81 | -0.04% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24540 | 24890 |
EUR | 26186.5 | 27623.6 |
JPY | 160.75 | 170.14 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC