Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | - | 15,936.00 | 16,300.00 | - |
CAD | Đô Canada | - | 17,755.00 | 18,134.00 | - |
EUR | Euro | - | 26,229.00 | 26,773.00 | - |
JPY | Yên Nhật | - | 162.26 | 166.63 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,216.00 | 2,299.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | - | 17,997.00 | 18,375.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 677.00 | 703.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,080.00 | 24,130.00 | 24,430.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2072.13 | +32.01 | 1.57% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24080 | 24450 |
EUR | 25781.6 | 27197.2 |
JPY | 159.3 | 168.63 |
KRW | 16.07 | 19.48 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC