Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | - | 15,280.00 | 15,631.00 | - |
CAD | Đô Canada | - | 16,933.00 | 17,663.00 | - |
EUR | Euro | - | 25,028.00 | 25,554.00 | - |
JPY | Yên Nhật | - | 167.35 | 170.82 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,089.00 | 2,170.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | - | 17,256.00 | 17,614.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 661.00 | 686.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 23,290.00 | 23,340.00 | 23,630.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1978.52 | +1.58 | 0.08% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 23280 | 23650 |
EUR | 24613.4 | 25991.6 |
JPY | 164.43 | 174.07 |
KRW | 15.48 | 18.86 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC
Đối tác liên kết: