Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | - | 15,990.00 | 16,384.00 | - |
CAD | Đô Canada | - | 18,092.00 | 18,478.00 | - |
EUR | Euro | - | 26,572.00 | 27,112.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3,119.00 | 3,233.00 | - |
JPY | Yên Nhật | - | 161.98 | 166.05 | - |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,260.00 | 2,342.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | - | 18,213.00 | 18,588.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 669.00 | 694.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,600.00 | 24,650.00 | 24,950.00 | - |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2214.09 | +23.07 | 1.05% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24580 | 24950 |
EUR | 26018.3 | 27446 |
JPY | 158.69 | 167.96 |
KRW | 15.84 | 19.2 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC