Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26,431.00 | 26,481.00 | 27,561.00 | 27,561.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2,681.00 | 2,981.00 | 3,351.00 | 3,341.00 |
JPY | Yên Nhật | 159.53 | 161.43 | 169.03 | 168.53 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.48 | - | 20.28 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 18,159.00 | 18,159.00 | 18,859.00 | 18,759.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 634.00 | 654.00 | 721.00 | 716.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,570.00 | 24,570.00 | 25,000.00 | 25,000.00 |
Các giải thưởng nội địa và quốc tế chính là minh chứng quan trọng để đánh giá chất lượng dịch vụ của SeABank:
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2153.09 | --8.69 | -0.4% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24545 | 24895 |
EUR | 26186.5 | 27623.6 |
JPY | 160.75 | 170.14 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC