Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,781.00 | 15,941.00 | 16,455.00 | 16,455.00 |
CAD | Đô Canada | 17,791.00 | 17,970.00 | 18,563.00 | 18,563.00 |
EUR | Euro | 26,182.00 | 26,446.00 | 27,358.00 | 27,358.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | 3,078.00 | 3,109.00 | 3,215.00 | 3,215.00 |
JPY | Yên Nhật | 160.00 | 162.00 | 171.00 | 171.00 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5,174.00 | - | 5,354.00 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,619.00 | - | 15,463.00 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,314.00 | - | 2,424.00 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,986.00 | 18,168.00 | 18,779.00 | 18,779.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 604.00 | 666.00 | 703.00 | 703.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,535.00 | 24,570.00 | 24,890.00 | 24,890.00 |
Ngân hàng Public Bank Việt Nam | |
Tên giao dịch tiếng Việt | Ngân hàng Public Bank Việt Nam |
Tên giao dịch tiếng Anh | Public Bank Vietnam Limited |
Tên gọi viết tắt | PBVN |
Trụ sở chính | Tầng trệt, Phòng 103 (Tầng 1), Tòa nhà Zen Plaza, Số 54-56 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Vốn điều lệ | 6000 tỷ đồng (2019) |
Năm thành lập | 1991 |
Loại hình | Ngân hàng 100% vốn nước ngoài |
Mã Swift code | VIDPVNV5 |
Hotline | +84-24-39438999 |
Website | https://publicbank.com.vn/ |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2160.97 | --0.81 | -0.04% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24540 | 24890 |
EUR | 26186.5 | 27623.6 |
JPY | 160.75 | 170.14 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC