Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26,559.00 | 26,709.00 | 27,874.00 | 27,174.00 |
GBP | Bảng Anh | 31,018.00 | 31,168.00 | 31,934.00 | 31,884.00 |
JPY | Yên Nhật | 161.51 | 163.01 | 167.58 | 167.08 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | - | 19.45 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 18,123.00 | 18,273.00 | 18,733.00 | 18,683.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | - | - | 705.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,553.00 | 24,603.00 | 25,018.00 | 24,858.00 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông |
|
Tên giao dịch tiếng Việt | Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông |
Tên giao dịch tiếng Anh | Orient Commercial Joint Stock Bank |
Viết tắt | OCB |
Mã chứng khoán | OCB |
Swift Code | ORCOVNVX |
Loại hình hoạt động | Ngân hàng thương mại |
Năm thành lập | 10 tháng 6 năm 1996 |
Trụ sở chính | 45 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM |
Tổng tài sản | 152,529 tỉ đồng (31/12/2020) |
Hotline | 18006678 |
Website | www.ocb.com.vn |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2149.99 | --11.8 | -0.55% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24545 | 24895 |
EUR | 26186.5 | 27623.6 |
JPY | 160.75 | 170.14 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC