Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 25,227.00 | 25,377.00 | 26,542.00 | 25,792.00 |
GBP | Bảng Anh | 29,049.00 | 29,199.00 | 29,957.00 | 29,907.00 |
JPY | Yên Nhật | 160.46 | 161.96 | 166.50 | 166.00 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | - | 18.95 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,442.00 | 17,592.00 | 18,055.00 | 18,005.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | - | - | 678.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,218.00 | 24,268.00 | 24,683.00 | 24,523.00 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông |
|
Tên giao dịch tiếng Việt | Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông |
Tên giao dịch tiếng Anh | Orient Commercial Joint Stock Bank |
Viết tắt | OCB |
Mã chứng khoán | OCB |
Swift Code | ORCOVNVX |
Loại hình hoạt động | Ngân hàng thương mại |
Năm thành lập | 10 tháng 6 năm 1996 |
Trụ sở chính | 45 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM |
Tổng tài sản | 152,529 tỉ đồng (31/12/2020) |
Hotline | 18006678 |
Website | www.ocb.com.vn |
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1822.31 | --3.41 | -0.19% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24190 | 24560 |
EUR | 24886.1 | 26252.3 |
JPY | 158.96 | 168.27 |
KRW | 15.53 | 18.92 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC
Đối tác liên kết: