Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,786.00 | 15,945.00 | 16,518.00 | - |
CAD | Đô Canada | 17,791.00 | 17,961.00 | 18,588.00 | - |
EUR | Euro | 26,220.00 | 26,485.00 | 27,699.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 18,013.00 | 18,195.00 | 18,820.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 603.00 | 671.00 | 707.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,560.00 | 24,580.00 | 25,080.00 | - |
Qua nhiều năm hình thành và hoạt động, ngân hàng đã đạt được một số thành tựu nổi bật:
Thông tin được biên tập bởi: taichinh24h.com.vn
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2160.72 | +4.11 | 0.19% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24530 | 24880 |
EUR | 26232.3 | 27671.8 |
JPY | 160.36 | 169.73 |
KRW | 16.02 | 19.42 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC