Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | ||||
1 tháng | 4.00 | |||
3 tháng | 4.30 | |||
6 tháng | 6.20 | |||
9 tháng | 6.30 | |||
12 tháng | 6.50 | |||
15 tháng | 6.50 | |||
18 tháng | 6.60 | |||
24 tháng | 6.60 | |||
36 tháng | 6.60 | |||
48 tháng | 6.60 | |||
60 tháng | 6.60 |
So sánh lãi suất ngân hàng hôm nay
Tên giao dịch tiếng Việt | Ngân hàng TMCP Bản Việt |
Tên giao dịch tiếng Anh | Vietcapital Commercial Joint Stock Bank |
Tên viết tắt | Viet Capital Bank |
Mã chứng khoán | BVB |
Trụ sở chính | 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP.HCM |
Loại hình | Ngân hàng thương mại |
Tổng tài sản | 61,102 tỷ đồng (Cập nhật ngày 31/12/2020) |
Năm thành lập | 1992 |
SWIFT code | VCBCVNVX |
Hotline | 1900 55 596 |
vccb247@vietcapitalbank.com.vn | |
Website | https://vietcapitalbank.com.vn/ |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản Việt (tên tiếng anh: Vietcapital Commercial Joint Stock Bank) được thành lập từ năm 1992. Trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, ngân hàng đã có nhiều thay đổi và dần khẳng định được vị thế.
Thông tin được liên hệ bởi: taichinh24h.com.vn
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1821.49 | --4.24 | -0.23% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24190 | 24560 |
EUR | 24886.1 | 26252.3 |
JPY | 158.96 | 168.27 |
KRW | 15.53 | 18.92 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC
Đối tác liên kết: