Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26,256.00 | 26,564.00 | 27,492.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 30,653.00 | 31,030.00 | 31,959.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3,030.00 | 3,232.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 158.08 | 162.44 | 169.07 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | 22.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,903.00 | 18,177.00 | 18,696.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 602.00 | 665.00 | 717.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,547.00 | 24,569.00 | 24,876.00 | - |
Mới đây, Techcombank vừa vinh dự đón nhận liên tiếp nhiều giải thưởng lớn từ các tổ chức quốc tế uy tín.
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2156.47 | --5.32 | -0.25% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24545 | 24895 |
EUR | 26186.5 | 27623.6 |
JPY | 160.75 | 170.14 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC