hôm nay là 1 = VND. Tỷ giá trung bình được tính từ dữ liệu của (*) có hỗ trợ giao dịch .
Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Xem thêm tóm tắt tình hình tỷ giá hôm nay ở bên dưới
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 159.63 | 160.43 | 165.12 | 165.12 |
Agribank | 160.46 | 161.10 | 164.42 | - |
Bảo Việt | - | 158.24 | - | 167.92 |
BIDV | 160.24 | 161.21 | 168.53 | - |
Eximbank | 161.07 | 161.55 | 165.62 | - |
GPBank | - | 160.40 | - | - |
HDBank | 161.23 | 161.88 | 165.86 | - |
Indovina | 159.33 | 161.14 | 164.40 | - |
Kiên Long | 157.32 | 159.02 | 166.58 | - |
Liên Việt | 159.03 | 160.03 | 170.52 | - |
MSB | 160.74 | 158.78 | 166.44 | 167.34 |
MB | 158.35 | 160.35 | 167.75 | 167.75 |
NCB | 159.33 | 160.53 | 166.34 | 167.14 |
OCB | 160.46 | 161.96 | 166.50 | 166.00 |
PGBank | - | 160.43 | 164.72 | - |
PublicBank | 158.00 | 160.00 | 169.00 | 169.00 |
Sacombank | 160.87 | 161.37 | 167.46 | 166.96 |
Saigonbank | 160.19 | 161.30 | 166.82 | - |
SeABank | 157.74 | 159.64 | 167.24 | 166.74 |
SHB | 158.52 | 159.52 | 165.02 | - |
Techcombank | 156.76 | 159.91 | 169.06 | - |
TPB | 157.78 | 160.62 | 169.10 | - |
VIB | 160.22 | 161.68 | 166.50 | 165.50 |
VietABank | 159.57 | 161.27 | 164.61 | - |
Vietcombank | 158.96 | 160.57 | 168.27 | - |
VietinBank | 160.13 | 160.13 | 168.08 | - |
VRB | 159.60 | 160.56 | 167.88 | - |
Yên Nhật (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản có:
Đồng Yên Nhật (JPY) được lưu thông dưới hai hình thức: tiền xu và tiền giấy.
Yên Nhật được phát hành bởi ngân hàng nhà nước Nhật Bản và trên bề mặt được in hình các vĩ nhân nổi tiếng của đất nước mặt trời mọc.
Tỷ giá JPY như sau:
1 Yên Nhật = 207,97 VND
Để giúp các bạn dễ dàng trong việc chuyển đổi giữa đồng tiền yên Nhật và tiền Việt Nam. Chúng tôi sẽ thống kê một số loại tiền Yên sang tiền Việt
Yên Nhật (JPY) | Việt Nam Đồng (VND) |
---|---|
¥ 1 | 206,86 VND |
¥ 5 | 1.034,30 VND |
¥ 10 | 2.068,60 VND |
¥ 50 | 10.343 VND |
¥ 100 | 20.686 VND |
¥ 500 | 103.430 VND |
¥ 1.000 | 206.860 VND |
¥ 2.000 | 413.720 VND |
¥ 5.000 | 1.034.300 VND |
¥ 10.000 | 2.068.600 VND |
Đối với tiền Xu , Thì loại tiền này thường được làm bằng kim loại như : Nhôm, đồng, vàng, đồng xanh, đồng trắng hay niken… Thường có các mệnh giá là 1 Yên , 5 Yên ,10 Yên, 50 Yên, 100 Yên, 500 Yên
Là đồng tiền được xuất bản bởi ngân hàng Nhà nước Nhật Bản với các mệnh giá: 100 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên, 10.000 Yên. Trên tờ tiền sẽ được in các vĩ nhân theo mức độ cống hiện khác nhau.
So với những đồng tiền còn lại, tờ 2000 Yên ít được sử dụng hơn. Nó thường được dùng trong các máy bán hàng tự động, tàu điện ngầm.
Bạn có thể đổi tiền Nhật sang tiền Việt hoặc ngược lại tại ngân hàng nào chứng minh được bằng một trong các loại giấy tờ dưới đây:
Nếu như muốn đúng thủ tục các bạn có thể ra ngân hàng để đổi tiền, hơi phức tạp một chút. Còn nếu như muốn nhanh chóng bạn có thể ra tiệm vàng lớn, những nơi có khả năng đổi tiền uy tín và đảm bảo.
Nếu bạn đang thắc mắc “1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?” thì nội dung bài viết này đã cho bạn câu trả lời. Chúc may mắn!
Thông tin được biên tập bởi: Taichinh24h.com.vn
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1821.71 | --4.01 | -0.22% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24190 | 24560 |
EUR | 24886.1 | 26252.3 |
JPY | 158.96 | 168.27 |
KRW | 15.53 | 18.92 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC
Đối tác liên kết: