Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng Quý | Hàng Tháng | Trả trước | |
Không kỳ hạn | 0.50 | - | - | - |
1 tháng | 3.50 | - | - | 3.48 |
2 tháng | 3.50 | - | 3.49 | 3.47 |
3 tháng | 3.70 | - | 3.69 | 3.66 |
4 tháng | 3.70 | - | 3.68 | 3.65 |
5 tháng | 3.70 | - | 3.67 | 3.64 |
6 tháng | 4.40 | 4.37 | 4.35 | 4.30 |
7 tháng | 4.35 | - | 4.30 | 4.24 |
8 tháng | 4.35 | - | 4.29 | 4.22 |
9 tháng | 4.35 | 4.30 | 4.28 | 4.21 |
10 tháng | 4.35 | - | 4.28 | 4.19 |
11 tháng | 4.35 | - | 4.27 | 4.18 |
12 tháng | 4.55 | 4.47 | 4.46 | 4.35 |
13 tháng | 4.80 | - | 4.69 | 4.56 |
15 tháng | 4.80 | 4.69 | 4.67 | 4.53 |
18 tháng | 4.80 | 4.66 | 4.64 | 4.48 |
24 tháng | 4.80 | 4.61 | 4.59 | 4.38 |
36 tháng | 4.80 | 4.51 | 4.49 | 4.20 |
48 tháng | 4.80 | 4.42 | 4.40 | 4.03 |
60 tháng | 4.80 | 4.33 | 4.31 | 3.87 |
So sánh lãi suất ngân hàng hôm nay
Tiện ích
Đặc tính sản phẩm
Phiếu gửi tiền tiết kiệm
Giấy tờ tùy thân:
Các giấy tờ khác theo yêu cầu của Ngân hàng Xây dựng.
Bạn có thể liên hệ với ngân hàng CBBank qua các kênh thông tin sau:
Thông tin được biên tập bởi: taichinh24h.com.vn
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2154.39 | --7.39 | -0.34% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24545 | 24895 |
EUR | 26178.3 | 27614.9 |
JPY | 159.9 | 169.24 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC