Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen

Chuyển đổi USD và Việt Nam Đồng (VND)

hôm nay là 1 = VND. Tỷ giá trung bình được tính từ dữ liệu của (*) có hỗ trợ giao dịch .

USD
VNĐ
1 USD = 24.540,00 VND
(*) Các ngân hàng bao gồm:

Bảng tỉ giá USD

Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Xem thêm tóm tắt tình hình tỷ giá hôm nay ở bên dưới

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 24,540.00 24,560.00 24,880.00 25,030.00
ACB 24,520.00 24,570.00 24,920.00 24,870.00
Agribank 24,550.00 24,560.00 24,880.00 -
Bảo Việt 24,550.00 24,570.00 - 24,870.00
BIDV 24,545.00 24,545.00 24,855.00 -
CBBank 24,510.00 24,560.00 - 24,880.00
Đông Á 24,130.00 24,130.00 24,430.00 24,430.00
Eximbank 24,480.00 24,560.00 24,870.00 -
GPBank 24,520.00 24,570.00 25,100.00 -
HDBank 24,540.00 24,560.00 24,880.00 -
Hong Leong 24,530.00 24,550.00 24,890.00 -
HSBC 24,612.00 24,612.00 24,834.00 24,834.00
Indovina 24,530.00 24,580.00 24,870.00 -
Kiên Long 24,540.00 24,570.00 24,910.00 -
Liên Việt 24,350.00 24,370.00 25,100.00 -
MSB 24,570.00 24,535.00 24,975.00 24,880.00
MB 24,535.00 24,555.00 24,885.00 24,995.00
Nam Á 24,483.00 24,533.00 24,857.00 -
NCB 24,410.00 24,560.00 24,870.00 25,020.00
OCB 24,548.00 24,598.00 25,013.00 24,853.00
OceanBank 24,565.00 24,575.00 24,855.00 -
PGBank 24,520.00 24,570.00 24,870.00 -
PublicBank 24,535.00 24,570.00 24,890.00 24,890.00
PVcomBank 24,510.00 24,500.00 24,890.00 24,890.00
Sacombank 24,518.00 24,568.00 24,983.00 24,873.00
Saigonbank 24,500.00 24,560.00 25,150.00 -
SCB 24,450.00 24,580.00 24,880.00 24,880.00
SeABank 24,570.00 24,570.00 25,000.00 25,000.00
SHB 24,560.00 - 24,940.00 -
Techcombank 24,548.00 24,570.00 24,880.00 -
TPB 24,510.00 24,560.00 25,040.00 -
UOB 24,490.00 24,540.00 24,910.00 -
VIB 24,510.00 24,570.00 25,010.00 24,890.00
VietABank 24,510.00 24,560.00 24,860.00 -
VietBank 24,480.00 24,560.00 - 24,870.00
VietCapitalBank 24,560.00 24,580.00 25,080.00 -
Vietcombank 24,540.00 24,570.00 24,890.00 -
VietinBank 24,474.00 24,554.00 24,894.00 -
VPBank 24,518.00 24,568.00 24,878.00 -
VRB 24,540.00 24,550.00 24,910.00 -

Tóm tắt tình hình tỷ giá () hôm nay

Ngân hàng mua Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen (USD)

  • + Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá thấp nhất là: 1 usd = 24,130 VND
  • + Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá thấp nhất là: 1 usd = 24,612 VND
  • + Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá cao nhất là: 1 usd = 24,130 VND
  • + Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá cao nhất là: 1 usd = 24,612 VND

Ngân hàng bán Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen (USD)

  • + Ngân hàng Đông Á đang bán tiền mặt Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá thấp nhất là: 1 usd = 24,130 VND
  • + Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá thấp nhất là: 1 usd = 24,430 VND
  • + Ngân hàng Saigonbank đang bán tiền mặt Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá cao nhất là: 1 usd = 25,150 VND
  • + Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá cao nhất là: 1 usd = 25,030 VND
Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen
USD

Giới thiệu Đồng Đô La Mỹ (USD)

Đồng đô la Mỹ hay Mỹ kim, USD (tiếng Anh: United States dollar), còn được gọi ngắn là “đô la” hay “đô”, là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ.

  • Ký hiệu phổ biến nhấ: $
  • Mã ISO 4217 cho đô la Mỹ là USD.
  • Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) dùng US$.

1 Đồng USD thông thường sẽ được chia ra thành 100 Cent, (ký hiệu ¢). Ngoài ra, mỗi 1 Đô la Mỹ còn có thể được chia thành 1.000 min (mill); 10 Đô la Mỹ còn được gọi là Eagle.

Đô La Mỹ là đồng tiền phổ biến nhất trên Thế giới vì các lý do dưới đây:

Sau thế chiến năm 1945, Mỹ đứng đầu thế giới về tỷ lệ dự trữ vàng (3/4 trữ lượng vàng của thế giới được dự trữ tại các nhà băng Mỹ).

  • Kinh tế Mỹ phát triển nhanh chóng nhờ thành tựu cách mạng khoa học – kỹ thuật, điều chỉnh lại cơ cấu sản xuất, cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động, sự tập trung sản xuất theo hướng cơ bản,…
  • Quân sự hoá nền kinh tế vũ khí với lợi nhuận trên 50% mỗi năm.
  • Đất nước Mỹ tiên phong trong việc sáng chế ra những công cụ sản xuất mới (máy tính, máy tự động và hệ thống máy tự động…), nguồn năng lượng mới (nguyên tử, nhiệt hạch, mặt trời…)…
  • Tiền kim loại được đúc bởi Sở đúc tiền Hoa Kỳ (United States Mint). Tiền giấy được in bởi Cục Khắc và In (Bureau of Engraving and Printing) cho Cục Dự trữ Liên bang từ năm 1914.
  • Một số quốc gia sử dụng đồng $ của Mỹ là đồng tiền chính thức như Ecuador, El Salvador và Đông Timor.

Quy đổi USD sang VND

Theo tỷ giá Đô Mỹ mới nhất hôm nay, ta có thể quy đổi USD sang VND như sau:

1 USD (Đô la Mỹ) = 22.850,62 VND

Tương tự:

  • 2 USD (2 Đô) = 45.701,24 VND
  • 10 USD (10 Đô) = 228.506,20 VND
  • 15 USD (15 Đô) = 342.759,30 VND
  • 20 USD (20 Đô) = 457.012,40 VND
  • 40 USD (40 Đô) = 914.024,80 VND
  • 50 USD (50 Đô) = 1.142.531,00 VND
  • 60 USD (60 Đô) = 1.371.037,20 VND
  • 100 USD (100 Đô) = 2.285.062,00 VND
  • 150 USD (150 Đô) = 3.427.593,00 VND
  • 500 USD (500 Đô) = 11.425.310,00 VND
  • 1000 USD (1 Ngàn Đô) = 22.850.620,00 VND
  • 1600 USD (1600 Đô) = 36.560.992,00 VND
  • 2000 USD (2 Ngàn Đô) = 45.701.240,00 VND
  • 5000 USD (5 Ngàn Đô) = 114.253.100,00 VND
  • 10.000 USD (10 Ngàn Đô) = 228.506.200,00 VND
  • 50.000 USD (50 Ngàn Đô) = 1.142.531.000,00 VND
  • 100.000 USD (100 Ngàn Đô) = 2.285.062.000,00 VND
  • 200.000 USD (200 Ngàn Đô) = 4.570.124.000,00 VND
  • 300.000 USD (300 Ngàn Đô) = 6.855.186.000,00 VND
  • 1.000.000 USD (1 Triệu Đô) = 22.850.620.000,00 VND

Địa chỉ đổi tiền USD uy tín

Để đổi tiền USD an toàn, khách hàng có thể lựa chọn các ngân hàng uy tín như Vietcombank, Agribank, Sacombank … và nhiều ngân hàng khác. Một số hình thức khác như đổi tiền USD tại tiệm vàng, đổi USD chợ đen … tuy nhiên có rủi ro.

Thông tin được biên tập bởi: taichinh24h.com.vn

Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác

USD EUR CAD CHF CNY DKK GBP HKD IDR
INR JPY KHR KRW KWD LAK MYR NOK NZD
PHP RUB SAR SEK SGD THB TWD ZAR AUD
ↀ Giá vàng thế giới
$2158.58 --3.2 -0.15%
Tỷ giá Vietcombank
Khu vựcMua hàngBán
USD2454024890
EUR26186.527623.6
JPY160.75170.14
KRW15.9819.37
Ngoại tệ cần quy đổi
3/5 - (2 bình chọn)

Về chúng tôi

taichinh24h

Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.

Giá Vàng

Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC

Liên hệ

  • Email: taichinh24h.com.vn@gmail.com
  • Website: https://taichinh24h.com.vn