• Trang chủ
  • Tiền tệ
  • Ký hiệu tiền tệ các nước trên thế giới cập nhật mới nhất 2022

Ký hiệu tiền tệ các nước trên thế giới cập nhật mới nhất 2022

Mỗi quốc gia đều có một ký hiệu tiền tệ khác nhau và thể hiện nét văn hóa và giá trị tiền tệ riêng. Biết được ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới sẽ giúp bạn có thể dễ dàng phân biệt được đó là đồng tiền của nước nào. Bài viết sau đây Tài Chính 24H sẽ tổng hợp đến bạn ký hiệu các loại tiền của các nước trên thế giới cập nhật mới nhất.

ky hieu tien te taichinh24h 2

Ký hiệu tiền tệ là gì?

Ký hiệu tiền tệ là hình ảnh của tên các loại tiền. Khi nhìn vào các ký hiệu tiền tệ trên thế giới bạn sẽ dễ dàng nhận biết được mệnh giá tiền và đồng tiền đó thuộc nước nào. Khi sử dụng ký hiệu tiền tệ thì bạn sẽ viết và thể hiện đồng tiền nhanh hơn. 

ky hieu tien te taichinh24h 3

Thông thường những ký hiệu tiền tệ thường lấy ngay ký tự đầu tiên của loại tiền tệ đó. Ký hiệu tiền tệ thường kết dính với nhau, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp ký hiệu tiền tệ có dấu ngang ở giữa hoặc có số dọc.

Xem thêm: 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ?

Danh sách và ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới

Sau đây là tổng hợp danh sách các ký hiệu tiền các nước trên thế giới được sắp xếp theo bảng chữ cái và địa phương để bạn dễ dàng nhận dạng đơn vị tiền tệ của các nước. Cùng tìm hiểu ký hiệu ngoại tệ của các nước qua bảng sau đây:

Quốc gia hay Vùng lãnh thổ

Tiền tệ

Ký hiệu

Mã tiền tệ ISO 4217

Abkhazia

Abkhazia apsar[A]

None

None

Ruble Nga

р.

RUB

Afghanistan

Afghani

؋

AFN

Akrotiri và Dhekelia

Euro

EUR

Albania

Lek Albania

L

ALL

Alderney

Bảng Alderney[A]

£

None

Bảng Anh[C]

£

GBP

Bảng Guernsey

£

GGP[O]

Algérie

Dinar Algérie

د.ج

DZD

Andorra

Euro

EUR

Angola

Kwanza Angola

Kz

AOA

Anguilla

Dollar Đông Caribe

$

XCD

Antigua and Barbuda

Dollar Đông Caribe

$

XCD

Argentina

Peso Argentina

$

ARS

Armenia

Dram Armenia

֏

AMD

Aruba

Florin Aruba

ƒ

AWG

Quần đảo Ascension

Bảng Ascension[A]

£

None

Bảng Saint Helena

£

SHP

Australia

Dollar Úc

$

AUD

Áo

Euro

EUR

Azerbaijan

Manat Azerbaijan

 

AZN

Bahamas

Bahamian dollar

$

BSD

Bahrain

Dinar Bahrain

BHD

Bangladesh

Bangladeshi taka

BDT

Barbados

Barbadian dollar

$

BBD

Belarus

ruble Belarus

Br

BYR

Bỉ

Euro

EUR

Belize

Belize dollar

$

BZD

Benin

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Bermuda

Bermudian dollar

$

BMD

Bhutan

ngultrum Bhutan

Nu.

BTN

rupee Ấn Độ

INR

Bolivia

boliviano Bolivia

Bs.

BOB

Bonaire

dollar Mỹ

$

USD

Bosnia và Herzegovina

mark Bosnia và Herzegovina

KM or КМ

BAM

Botswana

pula Botswana

P

BWP

Brazil

real Brazil

R$

BRL

Bản mẫu:Country data Lãnh thổ Anh ở Ấn Độ Dương

dollar Mỹ

$

USD

Quần đảo Virgin thuộc Anh

dollar Quần đảo Virgin thuộc Anh[A]

$

None

dollar Mỹ

$

USD

Brunei

dollar Brunei

$

BND

dollar Singapore

$

SGD

Bulgaria

lev Bulgaria

лв

BGN

Burkina Faso

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Myanmar

kyat Myanmar

Ks

MMK

Burundi

franc Burundi

Fr

BIF

Campuchia

riel Campuchia

KHR

Cameroon

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Canada

dollar Canada

$

CAD

Cape Verde

escudo Cape Verde

Esc or $

CVE

Quần đảo Cayman

dollar Quần đảo Cayman

$

KYD

Cộng hòa Trung Phi

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Chad

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Chile

peso Chile

$

CLP

Trung Quốc

Nhân dân tệ

¥ or 元

CNY

Quần đảo Cocos (Keeling)

dollar Úc

$

AUD

Colombia

peso Colombia

$

COP

Comoros

franc Comoros

Fr

KMF

Cộng hòa Dân chủ Congo

Congolese franc

Fr

CDF

Cộng hòa Congo

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Quần đảo Cook

dollar New Zealand

$

NZD

Dollar Quần đảo Cook

$

None

Costa Rica

colón Costa Rica

CRC

Côte d’Ivoire

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Croatia

kuna Croatia

kn

HRK

Cuba

peso Cuba

$

CUC

peso Cuba

$

CUP

Curaçao

Netherlands Antillean guilder

ƒ

ANG

Síp

Euro

EUR

Séc

koruna Séc

CZK

Đan Mạch

krone Đan Mạch

kr

DKK

Djibouti

franc Djibouti

Fr

DJF

Dominica

Dollar Đông Caribe

$

XCD

Cộng hòa Dominica

peso Dominicana

$

DOP

Đông Timor

dollar Mỹ

$

USD

None

None

None

Ecuador

dollar Mỹ

$

USD

None

None

None

Ai Cập

Bảng Ai Cập

£ or ج.م

EGP

El Salvador

colón El Salvador

SVC

dollar Mỹ

$

USD

Guinea Xích Đạo

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Eritrea

nakfa Eritrea

Nfk

ERN

Estonia

Euro

EUR

Ethiopia

birr Ethiopia

Br

ETB

Quần đảo Falkland

Bảng Quần đảo Falkland

£

FKP

Quần đảo Faroe

krone Đan Mạch

kr

DKK

króna Quần đảo Faroe

kr

None

Fiji

dollar Fiji

$

FJD

Phần Lan

Euro

EUR

Pháp

Euro

EUR

Polynesia thuộc Pháp

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Gabon

CFA franc Trung Phi

Fr

XAF

Gambia

dalasi Gambia

D

GMD

Gruzia

lari Gruzia

GEL

Đức

Euro

EUR

Ghana

cedi Ghana

GHS

Gibraltar

Bảng Gibraltar

£

GIP

Hy Lạp

Euro

EUR

Grenada

Dollar Đông Caribe

$

XCD

Guatemala

quetzal Guatemala

Q

GTQ

Guernsey

British pound[C]

£

GBP

Bảng Guernsey

£

None

Guinea

franc Guinea

Fr

GNF

Guinea-Bissau

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Guyana

dollar Guyana

$

GYD

Haiti

gourde Haiti

G

HTG

Honduras

lempira Honduras

L

HNL

Hong Kong

dollar Hong Kong

$

HKD

Hungary

forint Hungary

Ft

HUF

Iceland

krona Iceland

kr

ISK

Ấn Độ

rupee Ấn Độ

INR

Indonesia

rupiah Indonesia

Rp

IDR

Iran

rial Iran

IRR

 

dinar Iraq

ع.د

IQD

Ireland

Euro

EUR

Đảo Man

British pound[C]

£

GBP

Bảng Đảo Man

£

IMP[O]

Israel

new shekel Israel

ILS

Italy

Euro

EUR

Jamaica

dollar Jamaica

$

JMD

Japan

Japanese yen

¥

JPY

Jersey

Bảng Anh[C]

£

GBP

Bảng Jersey

£

JEP[O]

Jordan

dinar Jordan

د.ا

JOD

Kazakhstan

tenge Kazakhstan

KZT

Kenya

shilling Kenya

Sh

KES

Kiribati

dollar Úc

$

AUD

dollar Kiribati[A]

$

None

CHDCND Triều Tiên

won Triều Tiên

KPW

Hàn Quốc

won Hàn Quốc

KRW

Kosovo

Euro

EUR

Kuwait

dinar Kuwait

د.ك

KWD

Kyrgyzstan

som Kyrgyzstan

лв

KGS

Lào

kip Lào

LAK

Latvia

Euro

EUR

Lebanon

Bảng Lebanon

ل.ل

LBP

Lesotho

loti Lesotho

L

LSL

rand Nam Phi

R

ZAR

Liberia

dollar Liberia

$

LRD

Libya

dinar Libya

ل.د

LYD

Liechtenstein

franc Thụy Sĩ

Fr

CHF

Lithuania

Euro

EUR

Luxembourg

Euro

EUR

Macau

pataca Macao

P

MOP

Cộng hòa Macedonia

denar Macedonia

ден

MKD

Madagascar

ariary Madagascar

Ar

MGA

Malawi

kwacha Malawi

MK

MWK

Malaysia

ringgit Malaysia

RM

MYR

Maldives

rufiyaa Maldives

MVR

Mali

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Malta

Euro

EUR

Quần đảo Marshall

dollar Mỹ

$

USD

Mauritania

ouguiya Mauritania

UM

MRO

Mauritius

rupee Mauritius

MUR

México

peso Mexico

$

MXN

Liên bang Micronesia

dollar Micronesia[A]

$

None

dollar Mỹ

$

USD

Moldova

leu Moldova

L

MDL

Monaco

Euro

EUR

Mongolia

tögrög Mông Cổ

MNT

Montenegro

Euro

EUR

Montserrat

Dollar Đông Caribe

$

XCD

Maroc

dirham Maroc

د.م.

MAD

Mozambique

metical Mozambique

MT

MZN

Nagorno-Karabakh

dram Armenia

դր.

AMD

dram Nagorno-Karabakh[A]

դր.

None

Namibia

dollar Namibia

$

NAD

rand Nam Phi

R

ZAR

Nauru

dollar Úc

$

AUD

dollar Nauru[A]

$

None

Nepal

rupee Nepal

NPR

Hà Lan

Euro[I]

EUR

Nouvelle-Calédonie

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

New Zealand

dollar New Zealand

$

NZD

Nicaragua

córdoba Nicaragua

C$

NIO

Niger

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Nigeria

naira Nigeria

NGN

Niue

dollar New Zealand

$

NZD

dollar Niue[A]

$

None

Bắc Síp

lira Thổ Nhĩ Kỳ

 

TRY

Na Uy

krone Na Uy

kr

NOK

Oman

rial Oman

ر.ع.

OMR

Pakistan

rupee Pakistan

PKR

Palau

dollar Palau[A]

$

None

dollar Mỹ

$

USD

Palestine

new shekel Israel

ILS

dinar Jordan

د.ا

JOD

Panama

balboa Panama

B/.

PAB

dollar Mỹ

$

USD

Papua New Guinea

kina Papua New Guinea

K

PGK

Paraguay

guarani Paraguay

PYG

Peru

nuevo sol Perú

S/.

PEN

Philippines

peso Philippines

PHP

Pitcairn Islands

dollar New Zealand

$

NZD

dollar Quần đảo Pitcairn[A]

$

None

Ba Lan

złoty Ba Lan

PLN

Bồ Đào Nha

Euro

EUR

Qatar

riyal Qatar

ر.ق

QAR

Romania

leu Romania

L

RON

Nga

ruble Nga

руб.

RUB

Rwanda

franc Rwanda

Fr

RWF

Saba

dollar Mỹ

$

USD

Tây Sahara

dinar Algérie

د.ج

DZD

ouguiya Mauritania

UM

MRO

dirham Maroc

د. م.

MAD

peseta Sarawy[J]

Ptas

None

Saint Helena

Bảng Saint Helena

£

SHP

Saint Kitts và Nevis

Dollar Đông Caribe

$

XCD

Saint Lucia

Dollar Đông Caribe

$

XCD

Saint Vincent và Grenadines

Dollar Đông Caribe

$

XCD

Samoa

tālā Samoa

T

WST

San Marino

Euro

EUR

São Tomé và Príncipe

dobra São Tomé và Príncipe

Db

STD

Ả Rập Xê Út

riyal Saudi

ر.س

SAR

Senegal

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Serbia

dinar Serbia

дин. or din.

RSD

Seychelles

rupee Seychelles

SCR

Sierra Leone

leone Sierra Leone

Le

SLL

Singapore

dollar Brunei

$

BND

dollar Singapore

$

SGD

Sint Eustatius

dollar Mỹ

$

USD

Sint Maarten

Netherlands Antillean guilder

ƒ

ANG

Slovakia

Euro

EUR

Slovenia

Euro

EUR

Quần đảo Solomon

dollar Quần đảo Solomon

$

SBD

Somalia

shilling Somalia

Sh

SOS

Somaliland

shilling Somaliland

Sh

None

Nam Phi

rand Nam Phi

R

ZAR

Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich

Bảng Anh

£

GBP

Bảng Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich[A]

£

None

Nam Ossetia

ruble Nga

р.

RUB

Tây Ban Nha

Euro

EUR

Nam Sudan

Bảng Nam Sudan

£

SSP

Sri Lanka

rupee Sri Lanka

Rs

LKR

Sudan

Bảng Sudan

£

SDG

Suriname

dollar Suriname

$

SRD

Swaziland

lilangeni Swaziland

L

SZL

Thụy Điển

krona Thụy Điển

kr

SEK

Thụy Sĩ

franc Thụy Sĩ

Fr

CHF

Syria

Bảng Syria

£ or ل.س

SYP

Đài Loan

Tân Đài Tệ

$

TWD

Tajikistan

somoni Tajikistan

ЅМ

TJS

Tanzania

shilling Tanzania

Sh

TZS

Thái Lan

baht Thái

฿

THB

Togo

CFA franc Tây Phi

Fr

XOF

Tonga

paʻanga Tonga

T$

TOP

Transnistria

ruble Transnistria

р.

PRB[O]

Trinidad và Tobago

dollar Trinidad và Tobago

$

TTD

Tristan da Cunha

Bảng Saint Helena

£

SHP

Bảng Tristan da Cunha[A]

£

None

Tunisia

dinar Tunisia

د.ت

TND

Thổ Nhĩ Kỳ

lira Thổ Nhĩ Kỳ

 

TRY

Turkmenistan

manat Turkmenistan

m

TMT

Quần đảo Turks và Caicos

dollar Mỹ

$

USD

Tuvalu

dollar Tuvalu

$

AUD

dollar Tuvalu

$

None

Uganda

shilling Uganda

Sh

UGX

Ukraina

hryvnia Ukraina

UAH

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

د.إ

AED

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

Bảng Anh[C]

£

GBP

Hoa Kỳ

dollar Mỹ

$

USD

Uruguay

peso Uruguay

$

UYU

Uzbekistan

som Uzbekistan

лв

UZS

Vanuatu

vatu Vanuatu

Vt

VUV

Vatican

Euro

EUR

Venezuela

bolívar Venezuela

Bs F

VEF

Việt Nam

đồng Việt Nam

VND

Wallis và Futuna

franc Thái Bình Dương

Fr

XPF

Yemen

rial Yemen

YER

Zambia

kwacha Zambia

ZK

ZMW

Zimbabwe

pula Botswana

P

BWP

Bảng Anh[C]

£

GBP

Euro

EUR

rand Nam Phi

R

ZAR

dollar Mỹ

$

USD

dollar Zimbabwe[N]

$

ZWL

Có thể bạn quan tâm: 1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt 2022

Cách sử dụng ký hiệu tiền tệ của các nước

Khi viết số tiền, vị trí ký hiệu đơn vị tiền tệ với con số sẽ tùy thuộc vào từng loại tiền tệ khác nhau và theo quy định của các nước. Ví dụ các nước tiếng Anh, Mỹ la tinh sẽ viết ký hiệu trước, số sau như US$10.99.

ký hiệu tiền tệ

Một số nước khác lại viết kiểu số trước, ký hiệu sau như 50.000 VNĐ của Việt Nam. Nhiều trường hợp đặc biệt khác thì ký hiệu lại được đặt giữa dấu ngăn cách phần thập phân, ví dụ như đồng escudo Cabo Verde, 10$00.

Tổng kết

Như vậy trên đây Tài Chính 24H đã cập nhật đến bạn ký hiệu đơn vị tiền tệ của từng nước trên thế giới mới nhất 2022. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn có thể dễ dàng nhận biết được ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới và biết cách sử dụng chúng hợp lý.

Theo dõi
Thông báo về
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tài Chính 24h cập nhật Giá vàng – Tỷ giá Ngoại tệ – Lãi suất – Cung cấp kiến thức về Tài chính, Forex, Chứng khoán. Với đội ngũ content có nhiều năm kinh nghiệm hy vọng sẽ mang lại cho bạn những bài viết chất lượng.

author nguyenbathanh 618859d3
Nguyễn Bá Thành
Chào mọi người, mình là Thành. Với 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực ngân hàng và kiến thức về Tài chính, Crypto, Forex và Chứng khoán. Hy vọng sẽ mang lại cho bạn những thông tin hữu ích.
Chuyển đổi ngoại tệ
Ngoại tệ cần quy đổi
Rate this post

Về chúng tôi

taichinh24h

Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.

Giá Vàng

Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC

Liên hệ

  • Email: taichinh24h.com.vn@gmail.com
  • Website: https://taichinh24h.com.vn
    0
    Chúng tôi muốn được nghe bình luận góp ý của bạnx