Mỗi quốc gia đều có một ký hiệu tiền tệ khác nhau và thể hiện nét văn hóa và giá trị tiền tệ riêng. Biết được ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới sẽ giúp bạn có thể dễ dàng phân biệt được đó là đồng tiền của nước nào. Bài viết sau đây Tài Chính 24H sẽ tổng hợp đến bạn ký hiệu các loại tiền của các nước trên thế giới cập nhật mới nhất.
Mục Lục
Ký hiệu tiền tệ là gì?
Ký hiệu tiền tệ là hình ảnh của tên các loại tiền. Khi nhìn vào các ký hiệu tiền tệ trên thế giới bạn sẽ dễ dàng nhận biết được mệnh giá tiền và đồng tiền đó thuộc nước nào. Khi sử dụng ký hiệu tiền tệ thì bạn sẽ viết và thể hiện đồng tiền nhanh hơn.
Thông thường những ký hiệu tiền tệ thường lấy ngay ký tự đầu tiên của loại tiền tệ đó. Ký hiệu tiền tệ thường kết dính với nhau, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp ký hiệu tiền tệ có dấu ngang ở giữa hoặc có số dọc.
Xem thêm: 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ?
Danh sách và ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới
Sau đây là tổng hợp danh sách các ký hiệu tiền các nước trên thế giới được sắp xếp theo bảng chữ cái và địa phương để bạn dễ dàng nhận dạng đơn vị tiền tệ của các nước. Cùng tìm hiểu ký hiệu ngoại tệ của các nước qua bảng sau đây:
Quốc gia hay Vùng lãnh thổ |
Tiền tệ |
Ký hiệu |
Mã tiền tệ ISO 4217 |
Abkhazia |
Abkhazia apsar[A] |
None |
None |
Ruble Nga |
р. |
RUB |
|
Afghanistan |
Afghani |
؋ |
AFN |
Akrotiri và Dhekelia |
Euro |
€ |
EUR |
Albania |
Lek Albania |
L |
ALL |
Alderney |
Bảng Alderney[A] |
£ |
None |
Bảng Anh[C] |
£ |
GBP |
|
Bảng Guernsey |
£ |
GGP[O] |
|
Algérie |
Dinar Algérie |
د.ج |
DZD |
Andorra |
Euro |
€ |
EUR |
Angola |
Kwanza Angola |
Kz |
AOA |
Anguilla |
Dollar Đông Caribe |
$ |
XCD |
Antigua and Barbuda |
Dollar Đông Caribe |
$ |
XCD |
Argentina |
Peso Argentina |
$ |
ARS |
Armenia |
Dram Armenia |
֏ |
AMD |
Aruba |
Florin Aruba |
ƒ |
AWG |
Quần đảo Ascension |
Bảng Ascension[A] |
£ |
None |
Bảng Saint Helena |
£ |
SHP |
|
Australia |
Dollar Úc |
$ |
AUD |
Áo |
Euro |
€ |
EUR |
Azerbaijan |
Manat Azerbaijan |
AZN |
|
Bahamas |
Bahamian dollar |
$ |
BSD |
Bahrain |
Dinar Bahrain |
.ب |
BHD |
Bangladesh |
Bangladeshi taka |
৳ |
BDT |
Barbados |
Barbadian dollar |
$ |
BBD |
Belarus |
ruble Belarus |
Br |
BYR |
Bỉ |
Euro |
€ |
EUR |
Belize |
Belize dollar |
$ |
BZD |
Benin |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Bermuda |
Bermudian dollar |
$ |
BMD |
Bhutan |
ngultrum Bhutan |
Nu. |
BTN |
rupee Ấn Độ |
₹ |
INR |
|
Bolivia |
boliviano Bolivia |
Bs. |
BOB |
Bonaire |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Bosnia và Herzegovina |
mark Bosnia và Herzegovina |
KM or КМ |
BAM |
Botswana |
pula Botswana |
P |
BWP |
Brazil |
real Brazil |
R$ |
BRL |
Bản mẫu:Country data Lãnh thổ Anh ở Ấn Độ Dương |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Quần đảo Virgin thuộc Anh |
dollar Quần đảo Virgin thuộc Anh[A] |
$ |
None |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
|
Brunei |
dollar Brunei |
$ |
BND |
dollar Singapore |
$ |
SGD |
|
Bulgaria |
lev Bulgaria |
лв |
BGN |
Burkina Faso |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Myanmar |
kyat Myanmar |
Ks |
MMK |
Burundi |
franc Burundi |
Fr |
BIF |
Campuchia |
riel Campuchia |
៛ |
KHR |
Cameroon |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Canada |
dollar Canada |
$ |
CAD |
Cape Verde |
escudo Cape Verde |
Esc or $ |
CVE |
Quần đảo Cayman |
dollar Quần đảo Cayman |
$ |
KYD |
Cộng hòa Trung Phi |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Chad |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Chile |
peso Chile |
$ |
CLP |
Trung Quốc |
Nhân dân tệ |
¥ or 元 |
CNY |
Quần đảo Cocos (Keeling) |
dollar Úc |
$ |
AUD |
Colombia |
peso Colombia |
$ |
COP |
Comoros |
franc Comoros |
Fr |
KMF |
Cộng hòa Dân chủ Congo |
Congolese franc |
Fr |
CDF |
Cộng hòa Congo |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Quần đảo Cook |
dollar New Zealand |
$ |
NZD |
Dollar Quần đảo Cook |
$ |
None |
|
Costa Rica |
colón Costa Rica |
₡ |
CRC |
Côte d’Ivoire |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Croatia |
kuna Croatia |
kn |
HRK |
Cuba |
peso Cuba |
$ |
CUC |
peso Cuba |
$ |
CUP |
|
Curaçao |
Netherlands Antillean guilder |
ƒ |
ANG |
Síp |
Euro |
€ |
EUR |
Séc |
koruna Séc |
Kč |
CZK |
Đan Mạch |
krone Đan Mạch |
kr |
DKK |
Djibouti |
franc Djibouti |
Fr |
DJF |
Dominica |
Dollar Đông Caribe |
$ |
XCD |
Cộng hòa Dominica |
peso Dominicana |
$ |
DOP |
Đông Timor |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
None |
None |
None |
|
Ecuador |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
None |
None |
None |
|
Ai Cập |
Bảng Ai Cập |
£ or ج.م |
EGP |
El Salvador |
colón El Salvador |
₡ |
SVC |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
|
Guinea Xích Đạo |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Eritrea |
nakfa Eritrea |
Nfk |
ERN |
Estonia |
Euro |
€ |
EUR |
Ethiopia |
birr Ethiopia |
Br |
ETB |
Quần đảo Falkland |
Bảng Quần đảo Falkland |
£ |
FKP |
Quần đảo Faroe |
krone Đan Mạch |
kr |
DKK |
króna Quần đảo Faroe |
kr |
None |
|
Fiji |
dollar Fiji |
$ |
FJD |
Phần Lan |
Euro |
€ |
EUR |
Pháp |
Euro |
€ |
EUR |
Polynesia thuộc Pháp |
franc Thái Bình Dương |
Fr |
XPF |
Gabon |
CFA franc Trung Phi |
Fr |
XAF |
Gambia |
dalasi Gambia |
D |
GMD |
Gruzia |
lari Gruzia |
ლ |
GEL |
Đức |
Euro |
€ |
EUR |
Ghana |
cedi Ghana |
₵ |
GHS |
Gibraltar |
Bảng Gibraltar |
£ |
GIP |
Hy Lạp |
Euro |
€ |
EUR |
Grenada |
Dollar Đông Caribe |
$ |
XCD |
Guatemala |
quetzal Guatemala |
Q |
GTQ |
Guernsey |
British pound[C] |
£ |
GBP |
Bảng Guernsey |
£ |
None |
|
Guinea |
franc Guinea |
Fr |
GNF |
Guinea-Bissau |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Guyana |
dollar Guyana |
$ |
GYD |
Haiti |
gourde Haiti |
G |
HTG |
Honduras |
lempira Honduras |
L |
HNL |
Hong Kong |
dollar Hong Kong |
$ |
HKD |
Hungary |
forint Hungary |
Ft |
HUF |
Iceland |
krona Iceland |
kr |
ISK |
Ấn Độ |
rupee Ấn Độ |
₹ |
INR |
Indonesia |
rupiah Indonesia |
Rp |
IDR |
Iran |
rial Iran |
﷼ |
IRR |
|
dinar Iraq |
ع.د |
IQD |
Ireland |
Euro |
€ |
EUR |
Đảo Man |
British pound[C] |
£ |
GBP |
Bảng Đảo Man |
£ |
IMP[O] |
|
Israel |
new shekel Israel |
₪ |
ILS |
Italy |
Euro |
€ |
EUR |
Jamaica |
dollar Jamaica |
$ |
JMD |
Japan |
Japanese yen |
¥ |
JPY |
Jersey |
Bảng Anh[C] |
£ |
GBP |
Bảng Jersey |
£ |
JEP[O] |
|
Jordan |
dinar Jordan |
د.ا |
JOD |
Kazakhstan |
tenge Kazakhstan |
₸ |
KZT |
Kenya |
shilling Kenya |
Sh |
KES |
Kiribati |
dollar Úc |
$ |
AUD |
dollar Kiribati[A] |
$ |
None |
|
CHDCND Triều Tiên |
won Triều Tiên |
₩ |
KPW |
Hàn Quốc |
won Hàn Quốc |
₩ |
KRW |
Kosovo |
Euro |
€ |
EUR |
Kuwait |
dinar Kuwait |
د.ك |
KWD |
Kyrgyzstan |
som Kyrgyzstan |
лв |
KGS |
Lào |
kip Lào |
₭ |
LAK |
Latvia |
Euro |
€ |
EUR |
Lebanon |
Bảng Lebanon |
ل.ل |
LBP |
Lesotho |
loti Lesotho |
L |
LSL |
rand Nam Phi |
R |
ZAR |
|
Liberia |
dollar Liberia |
$ |
LRD |
Libya |
dinar Libya |
ل.د |
LYD |
Liechtenstein |
franc Thụy Sĩ |
Fr |
CHF |
Lithuania |
Euro |
€ |
EUR |
Luxembourg |
Euro |
€ |
EUR |
Macau |
pataca Macao |
P |
MOP |
Cộng hòa Macedonia |
denar Macedonia |
ден |
MKD |
Madagascar |
ariary Madagascar |
Ar |
MGA |
Malawi |
kwacha Malawi |
MK |
MWK |
Malaysia |
ringgit Malaysia |
RM |
MYR |
Maldives |
rufiyaa Maldives |
.ރ |
MVR |
Mali |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Malta |
Euro |
€ |
EUR |
Quần đảo Marshall |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Mauritania |
ouguiya Mauritania |
UM |
MRO |
Mauritius |
rupee Mauritius |
₨ |
MUR |
México |
peso Mexico |
$ |
MXN |
Liên bang Micronesia |
dollar Micronesia[A] |
$ |
None |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
|
Moldova |
leu Moldova |
L |
MDL |
Monaco |
Euro |
€ |
EUR |
Mongolia |
tögrög Mông Cổ |
₮ |
MNT |
Montenegro |
Euro |
€ |
EUR |
Montserrat |
Dollar Đông Caribe |
$ |
XCD |
Maroc |
dirham Maroc |
د.م. |
MAD |
Mozambique |
metical Mozambique |
MT |
MZN |
Nagorno-Karabakh |
dram Armenia |
դր. |
AMD |
dram Nagorno-Karabakh[A] |
դր. |
None |
|
Namibia |
dollar Namibia |
$ |
NAD |
rand Nam Phi |
R |
ZAR |
|
Nauru |
dollar Úc |
$ |
AUD |
dollar Nauru[A] |
$ |
None |
|
Nepal |
rupee Nepal |
₨ |
NPR |
Hà Lan |
Euro[I] |
€ |
EUR |
Nouvelle-Calédonie |
franc Thái Bình Dương |
Fr |
XPF |
New Zealand |
dollar New Zealand |
$ |
NZD |
Nicaragua |
córdoba Nicaragua |
C$ |
NIO |
Niger |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Nigeria |
naira Nigeria |
₦ |
NGN |
Niue |
dollar New Zealand |
$ |
NZD |
dollar Niue[A] |
$ |
None |
|
Bắc Síp |
lira Thổ Nhĩ Kỳ |
TRY |
|
Na Uy |
krone Na Uy |
kr |
NOK |
Oman |
rial Oman |
ر.ع. |
OMR |
Pakistan |
rupee Pakistan |
₨ |
PKR |
Palau |
dollar Palau[A] |
$ |
None |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
|
Palestine |
new shekel Israel |
₪ |
ILS |
dinar Jordan |
د.ا |
JOD |
|
Panama |
balboa Panama |
B/. |
PAB |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
|
Papua New Guinea |
kina Papua New Guinea |
K |
PGK |
Paraguay |
guarani Paraguay |
₲ |
PYG |
Peru |
nuevo sol Perú |
S/. |
PEN |
Philippines |
peso Philippines |
₱ |
PHP |
Pitcairn Islands |
dollar New Zealand |
$ |
NZD |
dollar Quần đảo Pitcairn[A] |
$ |
None |
|
Ba Lan |
złoty Ba Lan |
zł |
PLN |
Bồ Đào Nha |
Euro |
€ |
EUR |
Qatar |
riyal Qatar |
ر.ق |
QAR |
Romania |
leu Romania |
L |
RON |
Nga |
ruble Nga |
руб. |
RUB |
Rwanda |
franc Rwanda |
Fr |
RWF |
Saba |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Tây Sahara |
dinar Algérie |
د.ج |
DZD |
ouguiya Mauritania |
UM |
MRO |
|
dirham Maroc |
د. م. |
MAD |
|
peseta Sarawy[J] |
Ptas |
None |
|
Saint Helena |
Bảng Saint Helena |
£ |
SHP |
Saint Kitts và Nevis |
Dollar Đông Caribe |
$ |
XCD |
Saint Lucia |
Dollar Đông Caribe |
$ |
XCD |
Saint Vincent và Grenadines |
Dollar Đông Caribe |
$ |
XCD |
Samoa |
tālā Samoa |
T |
WST |
San Marino |
Euro |
€ |
EUR |
São Tomé và Príncipe |
dobra São Tomé và Príncipe |
Db |
STD |
Ả Rập Xê Út |
riyal Saudi |
ر.س |
SAR |
Senegal |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Serbia |
dinar Serbia |
дин. or din. |
RSD |
Seychelles |
rupee Seychelles |
₨ |
SCR |
Sierra Leone |
leone Sierra Leone |
Le |
SLL |
Singapore |
dollar Brunei |
$ |
BND |
dollar Singapore |
$ |
SGD |
|
Sint Eustatius |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Sint Maarten |
Netherlands Antillean guilder |
ƒ |
ANG |
Slovakia |
Euro |
€ |
EUR |
Slovenia |
Euro |
€ |
EUR |
Quần đảo Solomon |
dollar Quần đảo Solomon |
$ |
SBD |
Somalia |
shilling Somalia |
Sh |
SOS |
Somaliland |
shilling Somaliland |
Sh |
None |
Nam Phi |
rand Nam Phi |
R |
ZAR |
Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich |
Bảng Anh |
£ |
GBP |
Bảng Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich[A] |
£ |
None |
|
Nam Ossetia |
ruble Nga |
р. |
RUB |
Tây Ban Nha |
Euro |
€ |
EUR |
Nam Sudan |
Bảng Nam Sudan |
£ |
SSP |
Sri Lanka |
rupee Sri Lanka |
Rs |
LKR |
Sudan |
Bảng Sudan |
£ |
SDG |
Suriname |
dollar Suriname |
$ |
SRD |
Swaziland |
lilangeni Swaziland |
L |
SZL |
Thụy Điển |
krona Thụy Điển |
kr |
SEK |
Thụy Sĩ |
franc Thụy Sĩ |
Fr |
CHF |
Syria |
Bảng Syria |
£ or ل.س |
SYP |
Đài Loan |
Tân Đài Tệ |
$ |
TWD |
Tajikistan |
somoni Tajikistan |
ЅМ |
TJS |
Tanzania |
shilling Tanzania |
Sh |
TZS |
Thái Lan |
฿ |
THB |
|
Togo |
CFA franc Tây Phi |
Fr |
XOF |
Tonga |
paʻanga Tonga |
T$ |
TOP |
Transnistria |
ruble Transnistria |
р. |
PRB[O] |
Trinidad và Tobago |
dollar Trinidad và Tobago |
$ |
TTD |
Tristan da Cunha |
Bảng Saint Helena |
£ |
SHP |
Bảng Tristan da Cunha[A] |
£ |
None |
|
Tunisia |
dinar Tunisia |
د.ت |
TND |
Thổ Nhĩ Kỳ |
lira Thổ Nhĩ Kỳ |
TRY |
|
Turkmenistan |
manat Turkmenistan |
m |
TMT |
Quần đảo Turks và Caicos |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Tuvalu |
dollar Tuvalu |
$ |
AUD |
dollar Tuvalu |
$ |
None |
|
Uganda |
shilling Uganda |
Sh |
UGX |
Ukraina |
hryvnia Ukraina |
₴ |
UAH |
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất |
د.إ |
AED |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
Bảng Anh[C] |
£ |
GBP |
Hoa Kỳ |
dollar Mỹ |
$ |
USD |
Uruguay |
peso Uruguay |
$ |
UYU |
Uzbekistan |
som Uzbekistan |
лв |
UZS |
Vanuatu |
vatu Vanuatu |
Vt |
VUV |
Vatican |
Euro |
€ |
EUR |
Venezuela |
bolívar Venezuela |
Bs F |
VEF |
Việt Nam |
đồng Việt Nam |
₫ |
VND |
Wallis và Futuna |
franc Thái Bình Dương |
Fr |
XPF |
Yemen |
rial Yemen |
﷼ |
YER |
Zambia |
kwacha Zambia |
ZK |
ZMW |
Zimbabwe |
pula Botswana |
P |
BWP |
Bảng Anh[C] |
£ |
GBP |
|
Euro |
€ |
EUR |
|
rand Nam Phi |
R |
ZAR |
|
dollar Mỹ |
$ |
USD |
|
dollar Zimbabwe[N] |
$ |
ZWL |
Có thể bạn quan tâm: 1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt 2022
Cách sử dụng ký hiệu tiền tệ của các nước
Khi viết số tiền, vị trí ký hiệu đơn vị tiền tệ với con số sẽ tùy thuộc vào từng loại tiền tệ khác nhau và theo quy định của các nước. Ví dụ các nước tiếng Anh, Mỹ la tinh sẽ viết ký hiệu trước, số sau như US$10.99.
Một số nước khác lại viết kiểu số trước, ký hiệu sau như 50.000 VNĐ của Việt Nam. Nhiều trường hợp đặc biệt khác thì ký hiệu lại được đặt giữa dấu ngăn cách phần thập phân, ví dụ như đồng escudo Cabo Verde, 10$00.
Tổng kết
Như vậy trên đây Tài Chính 24H đã cập nhật đến bạn ký hiệu đơn vị tiền tệ của từng nước trên thế giới mới nhất 2022. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn có thể dễ dàng nhận biết được ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới và biết cách sử dụng chúng hợp lý.