Tỷ Giá VIB Hôm Nay

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VIB được cập nhật mới nhất vào lúc
Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
AUD Đô Úc 15,748.00 15,878.00 16,446.00 16,346.00
CAD Đô Canada 17,848.00 17,978.00 18,570.00 18,470.00
EUR Euro 26,306.00 26,406.00 27,142.00 27,042.00
HKD Đô Hồng Kông - 3,089.00 - 3,310.00
IDR Rupiah Indonesia - 1.53 - 1.69
INR Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ - 291.85 - 321.67
JPY Yên Nhật 160.14 161.54 167.36 166.36
KRW Won Hàn Quốc - 18.24 - 19.85
MYR Ringgit Malaysia - 5,207.00 - 5,739.00
NOK Krone Na Uy - 2,182.00 - 2,435.00
NZD Đô New Zealand - 14,749.00 - 15,754.00
PHP Peso Philippine - 433.42 - 477.70
SEK Krona Thụy Điển - 2,288.00 - 2,522.00
SGD Đô Singapore - Đô Sing 17,934.00 18,064.00 18,719.00 18,619.00
THB Baht Thái Lan - Baht Thai - 661.59 - 735.30
USD Đô Mỹ - Đô la Mỹ 24,540.00 24,600.00 25,080.00 24,960.00
ZAR Rand Nam Phi - 1,284.00 - 1,415.00

Thông tin Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Tế Việt Nam

  • Tên giao dịch tiếng Việt: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Tế Việt Nam
  • Tên giao dịch tiếng Anh: Vietnam International Commercial Joint Stock Bank
  • Tên viết tắt: Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
  • Mã SWIFT Code: VNIBVNVX
  • Loại hình: Ngân hàng thương mại
  • Địa chỉ trụ sở chính: Tòa nhà SailingTower, 111A Pasteur, Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM
  • Số tổng đài, hotline: 1800 8180
  • Website: https://www.vib.com.vn/
  • Email: dvkh247@vib.com.vn
  • Tổng tài sản: 244.000 tỷ đồng (Tháng 12/2020)

Thành tựu

Một số giải thưởng danh giá của VIB có thể kể đến như:

  • Thương hiệu thẻ tín dụng sáng tạo nhất Việt Nam năm 2020 – Công nhận bởi tạp chí Global Brands Magazine (GBM).
  • Ngân hàng phát hành có nghiệp vụ tài trợ thương mại tốt nhất khu vực Đông Á – Thái Bình Dương năm 2019 – Công nhận bởi IFC, một thành viên của Nhóm Ngân hàng Thế giới.
  • Ngân hàng số của năm và Trải nghiệm Khách hàng tốt nhất năm 2020 – Công nhận bởi tạp chí tài chính quốc tế The Asset.
ↀ Giá vàng thế giới
$2232.75 +41.73 1.9%
Tỷ giá Vietcombank
Khu vựcMua hàngBán
USD2458024950
EUR26018.327446
JPY158.69167.96
KRW15.8419.2
Ngoại tệ cần quy đổi
5/5 - (1 bình chọn)

Về chúng tôi

taichinh24h

Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.

Giá Vàng

Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC

Liên hệ

  • Email: taichinh24h.com.vn@gmail.com
  • Website: https://taichinh24h.com.vn