Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,748.00 | 15,878.00 | 16,446.00 | 16,346.00 |
CAD | Đô Canada | 17,848.00 | 17,978.00 | 18,570.00 | 18,470.00 |
EUR | Euro | 26,306.00 | 26,406.00 | 27,142.00 | 27,042.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3,089.00 | - | 3,310.00 |
IDR | Rupiah Indonesia | - | 1.53 | - | 1.69 |
INR | Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ | - | 291.85 | - | 321.67 |
JPY | Yên Nhật | 160.14 | 161.54 | 167.36 | 166.36 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18.24 | - | 19.85 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5,207.00 | - | 5,739.00 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,182.00 | - | 2,435.00 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,749.00 | - | 15,754.00 |
PHP | Peso Philippine | - | 433.42 | - | 477.70 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,288.00 | - | 2,522.00 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,934.00 | 18,064.00 | 18,719.00 | 18,619.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | - | 661.59 | - | 735.30 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,540.00 | 24,600.00 | 25,080.00 | 24,960.00 |
ZAR | Rand Nam Phi | - | 1,284.00 | - | 1,415.00 |
Một số giải thưởng danh giá của VIB có thể kể đến như:
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2232.75 | +41.73 | 1.9% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24580 | 24950 |
EUR | 26018.3 | 27446 |
JPY | 158.69 | 167.96 |
KRW | 15.84 | 19.2 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC