Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26,123.00 | 26,431.00 | 27,357.00 | - |
GBP | Bảng Anh | 30,538.00 | 30,914.00 | 31,836.00 | - |
HKD | Đô Hồng Kông | - | 3,040.00 | 3,242.00 | - |
JPY | Yên Nhật | 157.31 | 161.66 | 168.28 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | 22.00 | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,860.00 | 18,134.00 | 18,651.00 | - |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 597.00 | 659.00 | 712.00 | - |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,641.00 | 24,663.00 | 24,968.00 | - |
Mới đây, Techcombank vừa vinh dự đón nhận liên tiếp nhiều giải thưởng lớn từ các tổ chức quốc tế uy tín.
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2232.75 | --1.61 | -0.07% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24610 | 24980 |
EUR | 26047.4 | 27476.7 |
JPY | 159.05 | 168.34 |
KRW | 15.91 | 19.28 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC