Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26,407.00 | 26,457.00 | 27,537.00 | 27,537.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | 2,691.00 | 2,991.00 | 3,361.00 | 3,351.00 |
JPY | Yên Nhật | 158.67 | 160.57 | 168.17 | 167.67 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.37 | - | 20.17 |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 18,128.00 | 18,128.00 | 18,828.00 | 18,728.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 629.00 | 649.00 | 716.00 | 711.00 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,630.00 | 24,630.00 | 25,060.00 | 25,060.00 |
Các giải thưởng nội địa và quốc tế chính là minh chứng quan trọng để đánh giá chất lượng dịch vụ của SeABank:
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2194.41 | +3.39 | 0.15% |
Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Khu vực | Mua hàng | Bán |
USD | 24590 | 24960 |
EUR | 26123.1 | 27556.5 |
JPY | 158.88 | 168.16 |
KRW | 15.92 | 19.29 |
Tài Chính 24h Cập Nhật Giá Vàng - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Lãi Suất - Cung Cấp Kiến Thức Về Tài Chính, Forex, Chứng Khoán.
Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu
Vàng PNG
DOJI Giá vàng Phú
Quý Biểu đồ SJC